Cụm từ "first and last" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "first and last" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "first and last" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "từ đầu đến cuối" hoặc "trước hết và quan trọng nhất".

Ví dụ:

  1. "First and last, honesty is what matters."
    • Từ đầu đến cuối, sự trung thực là điều quan trọng.
  2. "She is, first and last, a teacher."
    • Cô ấy, trước hết và quan trọng nhất, là một giáo viên.
  3. "First and last, the company prioritizes customer satisfaction."
    • Trước hết và quan trọng nhất, công ty ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "first and last"?

  1. Nhấn mạnh một giá trị hoặc đặc tính xuyên suốt: Khi muốn nhấn mạnh một giá trị hoặc đặc điểm quan trọng từ đầu đến cuối, ta có thể sử dụng cụm từ "first and last".

    Ví dụ:

    • "First and last, he is a leader."
      • Trước hết và quan trọng nhất, anh ta là một người lãnh đạo.
    • "First and last, safety should be our concern."
      • Từ đầu đến cuối, an toàn nên là mối quan tâm của chúng ta.
    • "First and last, kindness is key."
      • Trước hết và quan trọng nhất, sự tử tế là chìa khóa.

  2. Miêu tả sự nhất quán: Cụm từ này cũng có thể sử dụng để miêu tả sự liên tục và nhất quán từ đầu đến cuối của một sự việc hay quá trình.

    Ví dụ:

    • "First and last, the team worked hard."
      • Từ đầu đến cuối, đội đã làm việc chăm chỉ.
    • "First and last, she was always kind."
      • Trước hết và quan trọng nhất, cô ấy luôn tử tế.
    • "First and last, we stayed focused."
      • Từ đầu đến cuối, chúng tôi luôn tập trung.

  3. Kết luận một quan điểm: Khi kết luận hoặc tóm tắt một lập luận, "first and last" có thể dùng để nhấn mạnh điều cốt yếu.

    Ví dụ:

    • "First and last, the decision was fair."
      • Từ đầu đến cuối, quyết định là công bằng.
    • "First and last, we made the right choice."
      • Từ đầu đến cuối, chúng tôi đã đưa ra lựa chọn đúng.
    • "First and last, success comes from hard work."
      • Trước hết và quan trọng nhất, thành công đến từ sự chăm chỉ.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "first and last"?

Do tính chất nhấn mạnh và trang trọng, cụm từ này thường được dùng trong văn bản hoặc trong các bài phát biểu, diễn văn.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "first and last"?

  1. Primarily (Chủ yếu, đầu tiên)

    • Ví dụ"Primarily, our focus is on customer service."
      • Trước hết và quan trọng nhất, sự tập trung của chúng tôi là vào dịch vụ khách hàng.
  2. Essentially (Về bản chất, căn bản)

    • Ví dụ"Essentially, honesty is the best policy."
      • Về cơ bản, trung thực là chính sách tốt nhất.
  3. Fundamentally (Về cơ bản, căn bản)

    • Ví dụ"Fundamentally, it’s about trust."
      • Về cơ bản, nó là về sự tin tưởng.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "first and last"?

  1. Incidentally (Tình cờ, nhân tiện)

    • Ví dụ"Incidentally, I saw him at the store."
      • Một cách tình cờ, tôi đã thấy anh ấy ở cửa hàng.
  2. Irrelevant (Không liên quan, không thích hợp)

    • Ví dụ"That point is irrelevant to our discussion."
      • Điểm đó không liên quan đến cuộc thảo luận của chúng ta.
  3. Secondary (Thứ yếu, phụ)

    • Ví dụ"This issue is secondary to our main concern."
      • Vấn đề này là thứ yếu so với mối quan tâm chính của chúng ta.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "first and last"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1:
First and last, we need to focus on quality over quantity.

  • A. Incidentally
  • B. Irrelevant
  • C. Secondary
  • D. Primarily

Đáp án: D

Trước hết và quan trọng nhất, chúng ta cần tập trung vào chất lượng hơn là số lượng.

  • A. Ngẫu nhiên
  • B. Không liên quan
  • C. Thứ yếu
  • D. Chủ yếu

Câu 2:
First and last, her dedication is what sets her apart from others.

  • A. Fundamentally
  • B. Incidentally
  • C. Secondary
  • D. Irrelevant

Đáp án: A

Trước hết và quan trọng nhất, sự cống hiến của cô ấy là điều làm cho cô ấy khác biệt với những người khác.

  • A. Về cơ bản
  • B. Ngẫu nhiên
  • C. Thứ yếu
  • D. Không liên quan

Câu 3:
First and last, the decision must benefit everyone involved.

  • A. Incidentally
  • B. Irrelevant
  • C. Essentially
  • D. Secondary

Đáp án: C

Trước hết và quan trọng nhất, quyết định phải mang lại lợi ích cho tất cả những người liên quan.

  • A. Ngẫu nhiên
  • B. Không liên quan
  • C. Về cơ bản
  • D. Thứ yếu

Câu 4:
First and last, the safety of our employees is our priority.

  • A. Secondary
  • B. Primarily
  • C. Incidentally
  • D. Irrelevant

Đáp án: B

Trước hết và quan trọng nhất, sự an toàn của nhân viên chúng tôi là ưu tiên hàng đầu.

  • A. Thứ yếu
  • B. Chủ yếu
  • C. Ngẫu nhiên
  • D. Không liên quan

Câu 5:
First and last, the goal is to make a positive impact on the community.

  • A. Irrelevant
  • B. Incidentally
  • C. Secondary
  • D. Primarily

Đáp án: D

Trước hết và quan trọng nhất, mục tiêu là tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng.

  • A. Không liên quan
  • B. Ngẫu nhiên
  • C. Thứ yếu
  • D. Chủ yếu

Câu 6:
First and last, honesty is the best policy.

  • A. Incidentally
  • B. Fundamentally
  • C. Irrelevant
  • D. Secondary

Đáp án: B

Trước hết và quan trọng nhất, trung thực là chính sách tốt nhất.

  • A. Ngẫu nhiên
  • B. Về cơ bản
  • C. Không liên quan
  • D. Thứ yếu

Câu 7:
First and last, a strong work ethic leads to success.

  • A. Secondary
  • B. Incidentally
  • C. Irrelevant
  • D. Essentially

Đáp án: D

Trước hết và quan trọng nhất, một đạo đức làm việc vững vàng dẫn đến thành công.

  • A. Thứ yếu
  • B. Ngẫu nhiên
  • C. Không liên quan
  • D. Về cơ bản

Câu 8:
First and last, we should always be kind to others.

  • A. Irrelevant
  • B. Secondary
  • C. Fundamentally
  • D. Incidentally

Đáp án: C

Trước hết và quan trọng nhất, chúng ta nên luôn tử tế với người khác.

  • A. Không liên quan
  • B. Thứ yếu
  • C. Về cơ bản
  • D. Ngẫu nhiên

Câu 9:
First and last, it’s about creating a lasting legacy.

  • A. Secondary
  • B. Incidentally
  • C. Irrelevant
  • D. Essentially

Đáp án: D

Trước hết và quan trọng nhất, đó là việc tạo ra một di sản lâu dài.

  • A. Thứ yếu
  • B. Ngẫu nhiên
  • C. Không liên quan
  • D. Về cơ bản

Câu 10:
First and last, this project is about teamwork.

  • A. Primarily
  • B. Irrelevant
  • C. Incidentally
  • D. Secondary

Đáp án: A

Trước hết và quan trọng nhất, dự án này là về làm việc nhóm.

  • A. Chủ yếu
  • B. Không liên quan
  • C. Ngẫu nhiên
  • D. Thứ yếu

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết