Cụm từ "first and foremost" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "first and foremost" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ ""first and foremost"" là gì?

First and foremost là dùng để nhấn mạnh "điều quan trọng nhất" hoặc "điều đầu tiên" cần được xem xét.

Ví dụ:

  • First and foremost, we need to address the budget issues.
    • Trước hết và quan trọng nhất, chúng ta cần giải quyết các vấn đề ngân sách.
  • First and foremost, safety is our priority.
    • *Trước hết và quan trọng nhất, an toàn là ưu tiên của chúng tôi.*
  • First and foremost, I want to thank everyone for coming.
    • *Trước hết và quan trọng nhất, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã đến.*

2. Khi nào sử dụng cụm từ ""first and foremost""?

Cụm từ first and foremost thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh điều quan trọng nhất trong một danh sách các yếu tố hoặc khi bạn muốn bắt đầu một bài phát biểu hoặc bài viết với một điểm quan trọng.

Ví dụ:

  • First and foremost, I would like to welcome our new members.
    • *Trước hết và quan trọng nhất, tôi muốn chào đón các thành viên mới của chúng ta.*
  • First and foremost, let’s discuss the main objectives of this meeting.
    • *Trước hết và quan trọng nhất, hãy thảo luận về các mục tiêu chính của cuộc họp này.*
  • First and foremost, remember to stay calm in any situation.
    • *Trước hết và quan trọng nhất, hãy nhớ giữ bình tĩnh trong mọi tình huống.*

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ ""first and foremost""?

  • First and foremost thường được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh.
  • Tránh sử dụng cụm từ này quá nhiều lần trong một đoạn văn hoặc bài viết để tránh lặp lại.
  • Đảm bảo rằng điều bạn muốn nhấn mạnh thực sự là quan trọng nhất trong ngữ cảnh đó.

Ví dụ:

  • First and foremost, always double-check your work.
    • *Trước hết và quan trọng nhất, luôn kiểm tra lại công việc của bạn.*
  • First and foremost, be honest with yourself.
    • *Trước hết và quan trọng nhất, hãy trung thực với chính mình.*
  • First and foremost, understand the customer’s needs.
    • *Trước hết và quan trọng nhất, hãy hiểu nhu cầu của khách hàng.*

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với ""first and foremost""?

  • Primarily

    • Primarily, we need to focus on customer satisfaction.
      • *Chủ yếu, chúng ta cần tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.*
    • Primarily, the goal is to improve efficiency.
      • *Chủ yếu, mục tiêu là cải thiện hiệu quả.*
    • Primarily, the project aims to reduce costs.
      • *Chủ yếu, dự án nhằm giảm chi phí.*
  • Chiefly

    • Chiefly, our concern is the safety of our employees.
      • *Chủ yếu, mối quan tâm của chúng tôi là sự an toàn của nhân viên.*
    • Chiefly, the report highlights key findings.
      • *Chủ yếu, báo cáo nêu bật các phát hiện chính.*
    • Chiefly, the discussion focused on policy changes.
      • *Chủ yếu, cuộc thảo luận tập trung vào những thay đổi chính sách.*
  • Above all

    • Above all, we must maintain integrity.
      • *Trên hết, chúng ta phải duy trì sự liêm chính.*
    • Above all, the well-being of our community is paramount.
      • *Trên hết, sự phát triển của cộng đồng chúng ta là quan trọng nhất.*
    • Above all, remember to stay positive.
      • *Trên hết, hãy nhớ giữ thái độ tích cực.*

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ ""first and foremost""?

  • Last but not least

    • Last but not least, we should consider the environmental impact.
      • *Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta nên xem xét tác động môi trường.*
    • Last but not least, thank you all for your hard work.
      • *Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cảm ơn tất cả các bạn vì sự làm việc chăm chỉ.*
    • Last but not least, we need to finalize the budget.
      • *Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta cần hoàn thiện ngân sách.*
  • Secondly

    • Secondly, we need to improve our marketing strategy.
      • *Thứ hai, chúng ta cần cải thiện chiến lược tiếp thị.*
    • Secondly, the team should focus on quality control.
      • *Thứ hai, đội ngũ nên tập trung vào kiểm soát chất lượng.*
    • Secondly, let’s address the staffing issues.
      • *Thứ hai, hãy giải quyết các vấn đề nhân sự.*
  • Additionally

    • Additionally, we need to review our policies.
      • *Ngoài ra, chúng ta cần xem xét lại các chính sách của mình.*
    • Additionally, the project requires more funding.
      • *Ngoài ra, dự án cần thêm nguồn tài trợ.*
    • Additionally, we should consider employee feedback.
      • *Ngoài ra, chúng ta nên xem xét phản hồi của nhân viên.*

Bài tập về cụm từ "first and foremost"

  1. First and foremost, we need to address the budget issues.

    • A. Lastly
    • B. Additionally
    • C. Primarily
    • D. Secondarily

    ĐÁP ÁN: C. Primarily

    Trước hết và quan trọng nhất, chúng ta cần giải quyết các vấn đề ngân sách.

    • A. Cuối cùng
    • B. Ngoài ra
    • C. Chủ yếu
    • D. Thứ hai
  2. First and foremost, safety is our priority.

    • A. Lastly
    • B. Above all
    • C. Additionally
    • D. Secondly

    ĐÁP ÁN: B. Above all

    Trước hết và quan trọng nhất, an toàn là ưu tiên của chúng tôi.

    • A. Cuối cùng
    • B. Trên hết
    • C. Ngoài ra
    • D. Thứ hai
  3. First and foremost, I want to thank everyone for coming.

    • A. Lastly
    • B. Additionally
    • C. Chiefly
    • D. Secondly

    ĐÁP ÁN: C. Chiefly

    Trước hết và quan trọng nhất, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã đến.

    • A. Cuối cùng
    • B. Ngoài ra
    • C. Chủ yếu
    • D. Thứ hai
  4. First and foremost, we need to focus on customer satisfaction.

    • A. Primarily
    • B. Lastly
    • C. Additionally
    • D. Secondly

    ĐÁP ÁN: A. Primarily

    Trước hết và quan trọng nhất, chúng ta cần tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.

    • A. Chủ yếu
    • B. Cuối cùng
    • C. Ngoài ra
    • D. Thứ hai
  5. First and foremost, let’s discuss the main objectives of this meeting.

    • A. Primarily
    • B. Lastly
    • C. Additionally
    • D. Secondly

    ĐÁP ÁN: A. Primarily

    Trước hết và quan trọng nhất, hãy thảo luận về các mục tiêu chính của cuộc họp này.

    • A. Chủ yếu
    • B. Cuối cùng
    • C. Ngoài ra
    • D. Thứ hai
  6. First and foremost, remember to stay calm in any situation.

    • A. Above all
    • B. Lastly
    • C. Additionally
    • D. Secondly

    ĐÁP ÁN: A. Above all

    Trước hết và quan trọng nhất, hãy nhớ giữ bình tĩnh trong mọi tình huống.

    • A. Trên hết
    • B. Cuối cùng
    • C. Ngoài ra
    • D. Thứ hai
  7. First and foremost, always double-check your work.

    • A. Above all
    • B. Lastly
    • C. Additionally
    • D. Secondly

    ĐÁP ÁN: A. Above all

    Trước hết và quan trọng nhất, luôn kiểm tra lại công việc của bạn.

    • A. Trên hết
    • B. Cuối cùng
    • C. Ngoài ra
    • D. Thứ hai
  8. First and foremost, be honest with yourself.

    • A. Above all
    • B. Lastly
    • C. Additionally
    • D. Secondly

    ĐÁP ÁN: A. Above all

    Trước hết và quan trọng nhất, hãy trung thực với chính mình.

    • A. Trên hết
    • B. Cuối cùng
    • C. Ngoài ra
    • D. Thứ hai
  9. First and foremost, understand the customer’s needs.

    • A. Lastly
    • B. Above all
    • C. Additionally
    • D. Secondly

    ĐÁP ÁN: B. Above all

    Trước hết và quan trọng nhất, hãy hiểu nhu cầu của khách hàng.

    • A. Cuối cùng
    • B. Trên hết
    • C. Ngoài ra
    • D. Thứ hai
  10. First and foremost, we should consider the environmental impact.

    • A. Lastly
    • B. Above all
    • C. Additionally
    • D. Secondly

    ĐÁP ÁN: B. Above all

    Trước hết và quan trọng nhất, chúng ta nên xem xét tác động môi trường.

    • A. Cuối cùng
    • B. Trên hết
    • C. Ngoài ra
    • D. Thứ hai

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết