Cụm từ "filter out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "filter out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "filter out" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "tách ra" những phần không mong muốn hoặc không cần thiết từ một tổng thể. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc lọc thông tin, dữ liệu đến việc loại bỏ các tạp chất trong quá trình sản xuất.

Ví dụ:

  1. The software can filter out spam emails.
    Phần mềm có thể lọc bỏ các email rác.

  2. We need to filter out the noise to get clear data.
    Chúng ta cần loại bỏ tiếng ồn để có dữ liệu rõ ràng.

  3. The water filter helps to filter out impurities.
    Bộ lọc nước giúp loại bỏ các tạp chất.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "filter out"?

Cụm từ "filter out" được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động loại bỏ những phần không mong muốn hoặc không cần thiết từ một tổng thể. Điều này có thể áp dụng trong nhiều trường hợp như xử lý dữ liệu, thông tin, hoặc trong các quy trình sản xuất.

Ví dụ:

  1. Use this function to filter out irrelevant results.
    Sử dụng chức năng này để loại bỏ các kết quả không liên quan.

  2. The new system can filter out duplicate entries.
    Hệ thống mới có thể loại bỏ các mục trùng lặp.

  3. You should filter out toxic people from your life.
    Bạn nên loại bỏ những người độc hại ra khỏi cuộc sống của mình.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "filter out"?

Khi sử dụng cụm từ "filter out", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng mà bạn muốn loại bỏ. Việc sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp câu văn của bạn rõ ràng và chính xác hơn.

Ví dụ:

  1. Make sure to filter out any confidential information before sharing the document.
    Hãy chắc chắn loại bỏ bất kỳ thông tin bảo mật nào trước khi chia sẻ tài liệu.

  2. Filter out the unnecessary details to make the report concise.
    Loại bỏ các chi tiết không cần thiết để làm báo cáo ngắn gọn.

  3. It's important to filter out biased opinions in research.
    Điều quan trọng là loại bỏ các ý kiến thiên vị trong nghiên cứu.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "filter out"?

  1. Eliminate (loại bỏ)

    • We need to eliminate all errors from the report.
      Chúng ta cần loại bỏ tất cả các lỗi khỏi báo cáo.
  2. Remove (gỡ bỏ)

    • Please remove any outdated information from the database.
      Vui lòng gỡ bỏ bất kỳ thông tin lỗi thời nào khỏi cơ sở dữ liệu.
  3. Exclude (loại trừ)

    • The study will exclude participants under 18 years old.
      Nghiên cứu sẽ loại trừ những người tham gia dưới 18 tuổi.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "filter out"?

  1. Include (bao gồm)

    • The final report should include all relevant data.
      Báo cáo cuối cùng nên bao gồm tất cả các dữ liệu liên quan.
  2. Accept (chấp nhận)

    • We must accept all submissions for review.
      Chúng ta phải chấp nhận tất cả các bài nộp để xem xét.
  3. Retain (giữ lại)

    • The company decided to retain all employees during the restructuring.
      Công ty quyết định giữ lại tất cả nhân viên trong quá trình tái cấu trúc.

6. Bài tập thực hànhvề cụm từ "filter out"

Tìm từ đồng nghĩa với từ "filter out"

1. The system is designed to filter out unnecessary files.

  • A. Include
  • B. Eliminate
  • C. Retain
  • D. Accept

ĐÁP ÁN: B. Eliminate

Hệ thống được thiết kế để loại bỏ các tệp không cần thiết.

A. Bao gồm
B. Loại bỏ
C. Giữ lại
D. Chấp nhận

2. It's important to filter out spam messages from your inbox.

  • A. Include
  • B. Retain
  • C. Accept
  • D. Remove

ĐÁP ÁN: D. Remove

Điều quan trọng là loại bỏ các tin nhắn rác khỏi hộp thư đến của bạn.

A. Bao gồm
B. Giữ lại
C. Chấp nhận
D. Gỡ bỏ

3. We need to filter out irrelevant data before analysis.

  • A. Exclude
  • B. Accept
  • C. Retain
  • D. Include

ĐÁP ÁN: A. Exclude

Chúng ta cần loại trừ dữ liệu không liên quan trước khi phân tích.

A. Loại trừ
B. Chấp nhận
C. Giữ lại
D. Bao gồm

4. The program can automatically filter out duplicates.

  • A. Exclude
  • B. Accept
  • C. Retain
  • D. Include

ĐÁP ÁN: A. Exclude

Chương trình có thể tự động loại trừ các bản sao.

A. Loại trừ
B. Chấp nhận
C. Giữ lại
D. Bao gồm

5. Use the search function to filter out irrelevant results.

  • A. Include
  • B. Retain
  • C. Accept
  • D. Eliminate

ĐÁP ÁN: D. Eliminate

Sử dụng chức năng tìm kiếm để loại bỏ các kết quả không liên quan.

A. Bao gồm
B. Giữ lại
C. Chấp nhận
D. Loại bỏ

6. The air purifier can filter out harmful particles.

  • A. Remove
  • B. Retain
  • C. Accept
  • D. Include

ĐÁP ÁN: A. Remove

Máy lọc không khí có thể loại bỏ các hạt có hại.

A. Gỡ bỏ
B. Giữ lại
C. Chấp nhận
D. Bao gồm

7. We should filter out any biased opinions from the survey.

  • A. Include
  • B. Retain
  • C. Accept
  • D. Eliminate

ĐÁP ÁN: D. Eliminate

Chúng ta nên loại bỏ bất kỳ ý kiến thiên vị nào từ cuộc khảo sát.

A. Bao gồm
B. Giữ lại
C. Chấp nhận
D. Loại bỏ

8. The new policy aims to filter out fraudulent claims.

  • A. Include
  • B. Exclude
  • C. Retain
  • D. Accept

ĐÁP ÁN: B. Exclude

Chính sách mới nhằm loại trừ các yêu cầu gian lận.

A. Bao gồm
B. Loại trừ
C. Giữ lại
D. Chấp nhận

9. The editor will filter out unnecessary details from the article.

  • A. Include
  • B. Accept
  • C. Remove
  • D. Retain

ĐÁP ÁN: C. Remove

Biên tập viên sẽ loại bỏ các chi tiết không cần thiết khỏi bài viết.

A. Bao gồm
B. Chấp nhận
C. Gỡ bỏ
D. Giữ lại

10. The software can filter out duplicate records.

  • A. Include
  • B. Retain
  • C. Accept
  • D. Eliminate

ĐÁP ÁN: D. Eliminate

Phần mềm có thể loại bỏ các bản ghi trùng lặp.

A. Bao gồm
B. Giữ lại
C. Chấp nhận
D. Loại bỏ


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố