Cụm từ "figure out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "figure out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "figure out" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "hiểu ra", "tìm ra", hoặc "giải quyết" một vấn đề sau khi đã suy nghĩ kỹ càng.

Ví dụ:

  • I need to figure out how to fix this computer.
    Tôi cần tìm ra cách sửa cái máy tính này.
  • She couldn't figure out why her plants were dying.
    Cô ấy không thể hiểu ra tại sao cây của mình lại chết.
  • They finally figured out the answer to the riddle.
    Cuối cùng họ đã giải quyết được câu đố.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "figure out"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi hiểu ra một điều gì đó:

    • Ví dụ: He couldn't figure out the meaning of the word.
      Anh ấy không thể hiểu ra nghĩa của từ đó.
    • It took me a while to figure out what she was talking about.
      Tôi mất một lúc để hiểu ra cô ấy đang nói gì.

  • Khi tìm ra giải pháp cho một vấn đề:

    • Ví dụWe need to figure out how to reduce costs.
      Chúng ta cần tìm ra cách giảm chi phí.
    • They are trying to figure out a way to improve the system.
      Họ đang cố gắng tìm ra cách cải thiện hệ thống.

  • Khi giải quyết được một vấn đề cụ thể:

    • Ví dụCan you help me figure out this math problem?
      Bạn có thể giúp tôi giải quyết bài toán này không?
    • We finally figured out the source of the error.
      Chúng tôi cuối cùng đã giải quyết được nguồn gốc của lỗi.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "figure out"?

  • Determine: quyết định, xác định.
    • Ví dụ: We need to determine the best course of action.
      Chúng ta cần xác định hướng hành động tốt nhất.
  • Solve: giải quyết.
    • Ví dụCan you help me solve this problem?
      Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không?
  • Understand: hiểu.
    • Ví dụDo you understand what I'm saying?
      Bạn có hiểu tôi đang nói gì không?

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "figure out"?

  • Misunderstand: hiểu lầm.
    • Ví dụI misunderstood his intentions.
      Tôi đã hiểu lầm ý định của anh ấy.
  • Ignore: bỏ qua, phớt lờ.
    • Ví dụHe chose to ignore the warning signs.
      Anh ấy đã chọn phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.
  • Confuse: làm bối rối.
    • Ví dụThe instructions confused me.
      Các hướng dẫn đã làm tôi bối rối.

5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Figure Out"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "figure out":

  1. I can't figure out why my phone isn't charging.
    • A. Ignore
    • B. Understand
    • C. Confuse
    • D. Misunderstand

    Đáp án đúng: B

    Tôi không thể hiểu ra tại sao điện thoại của tôi không sạc được.

    A. Bỏ qua

    B. Hiểu

    C. Làm bối rối

    D. Hiểu lầm

  2. They are trying to figure out the best route to take.
    • A. Ignore
    • B. Determine
    • C. Confuse
    • D. Misunderstand

    Đáp án đúng: B

    Họ đang cố tìm ra tuyến đường tốt nhất để đi.

    A. Bỏ qua

    B. Xác định

    C. Làm bối rối

    D. Hiểu lầm

  3. Can you help me figure out this math problem?
    • A. Ignore
    • B. Confuse
    • C. Solve
    • D. Misunderstand

    Đáp án đúng: C

    Bạn có thể giúp tôi giải quyết bài toán này không?

    A. Bỏ qua

    B. Làm bối rối

    C. Giải quyết

    D. Hiểu lầm

  4. She couldn't figure out what he was trying to say.
    • A. Ignore
    • B. Confuse
    • C. Misunderstand
    • D. Understand

    Đáp án đúng: D

    Cô ấy không thể hiểu ra anh ấy đang cố nói gì.

    A. Bỏ qua

    B. Làm bối rối

    C. Hiểu lầm

    D. Hiểu

  5. We need to figure out a way to save money.
    • A. Determine
    • B. Confuse
    • C. Misunderstand
    • D. Ignore

    Đáp án đúng: A

    Chúng ta cần tìm ra cách để tiết kiệm tiền.

    A. Xác định

    B. Làm bối rối

    C. Hiểu lầm

    D. Bỏ qua

  6. He finally figured out how to use the new software.
    • A. Ignore
    • B. Confuse
    • C. Solved
    • D. Misunderstand

    Đáp án đúng: C

    Cuối cùng anh ấy đã giải quyết cách sử dụng phần mềm mới.

    A. Bỏ qua

    B. Làm bối rối

    C. Giải quyết

    D. Hiểu lầm

  7. They couldn't figure out where the noise was coming from.
    • A. Ignore
    • B. Determine
    • C. Misunderstand
    • D. Confuse

    Đáp án đúng: B

    Họ không thể tìm ra tiếng ồn phát ra từ đâu.

    A. Bỏ qua

    B. Xác định

    C. Hiểu lầm

    D. Làm bối rối

  8. I need to figure out what to wear to the party.
    • A. Ignore
    • B. Confuse
    • C. Misunderstand
    • D. Decide

    Đáp án đúng: D

    Tôi cần quyết định mặc gì đến bữa tiệc.

    A. Bỏ qua

    B. Làm bối rối

    C. Hiểu lầm

    D. Quyết định

  9. Let's figure out a way to make this work.
    • A. Solve
    • B. Confuse
    • C. Misunderstand
    • D. Ignore

    Đáp án đúng: A

    Hãy giải quyết cách để làm việc này hiệu quả.

    A. Giải quyết

    B. Làm bối rối

    C. Hiểu lầm

    D. Bỏ qua

  10. We finally figured out the problem with the engine.
    • A. Ignore
    • B. Confuse
    • C. Misunderstand
    • D. Solved

    Đáp án đúng: D

    Cuối cùng chúng tôi đã giải quyết được vấn đề với động cơ.

    A. Bỏ qua

    B. Làm bối rối

    C. Hiểu lầm

    D. Giải quyết

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết