Cụm từ "feel like" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "feel like" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "cảm thấy muốn", "cảm thấy thích", "cảm thấy như là", "có vẻ như",...
Ví dụ:
- I feel like having a pizza tonight.
Tối nay tôi thèm ăn pizza quá. - I feel like I'm coming down with a cold.
Tôi cảm thấy như mình sắp bị cảm lạnh. - I don't feel like studying right now.
Lúc này tôi không muốn học bài.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "feel like"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:
-
Diễn tả mong muốn hoặc nhu cầu làm gì đó:
-
Ví dụ: I feel like going for a walk.
Tôi cảm thấy muốn đi dạo. - I feel like eating some ice cream.
Tôi cảm thấy muốn ăn một chút kem. - Today, I feel like working from home.
Hôm nay tôi cảm thấy muốn làm việc từ xa.
-
Ví dụ: I feel like going for a walk.
-
Diễn tả cảm giác hoặc suy nghĩ về một tình huống:
-
Ví dụ: It feels like it's going to rain soon.
Có vẻ như trời sắp mưa. - It feels like I've met her somewhere before.
Có cảm giác như tôi đã gặp cô ấy ở đâu đó trước đây. - It feels like this is a wrong decision.
Cảm thấy giống như đây là một quyết định sai lầm.
-
Ví dụ: It feels like it's going to rain soon.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "feel like"?
Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý một số điểm sau:
-
Sử dụng đúng ngữ pháp:
- Sau "feel like" là một động từ nguyên mẫu có "ing" hoặc một danh từ/cụm danh từ.
- Ví dụ: I feel like to cry (sai) -> I feel like crying (đúng)
-
Sự khác biệt giữa "feel like" và "feel":
- "Feel" thường được dùng để diễn tả cảm giác thực tế, trong khi "Feel like" diễn tả cảm giác chủ quan hoặc mong muốn.
- Ví dụ: I feel sad (cảm thấy buồn - cảm giác thật) vs. I feel like going out (muốn ra ngoài - mong muốn chủ quan).
-
Ngữ cảnh sử dụng:
- "Feel like" thường không dùng trong văn viết trang trọng.
- Ví dụ: Trong email công việc, có thể thay bằng "would like to" hoặc "prefer to".
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "feel like"?
-
Want to
-
Ví dụ: I want to go out tonight.
Tôi muốn đi chơi tối nay.
-
Ví dụ: I want to go out tonight.
-
Desire to
-
Ví dụ: She desires to travel the world.
Cô ấy khao khát đi du lịch khắp thế giới.
-
Ví dụ: She desires to travel the world.
-
Yearn to
-
Ví dụ: I yearn to see my hometown again.
Tôi mong mỏi được trở về quê hương.
-
Ví dụ: I yearn to see my hometown again.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "feel like"?
-
Dislike
-
Ví dụ: I dislike going to crowded places.
Tôi không thích đến những nơi đông người.
-
Ví dụ: I dislike going to crowded places.
-
Hate
-
Ví dụ: She hates waking up early.
Cô ấy ghét dậy sớm.
-
Ví dụ: She hates waking up early.
-
Detest
-
Ví dụ: They detest dishonesty.
Họ căm ghét sự không trung thực.
-
Ví dụ: They detest dishonesty.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "feel like"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "feel like":
- I feel like going to the beach today.
- A. Dislike
- B. Want to
- C. Hate
- D. Detest
Đáp án: B.
Tôi muốn đi biển hôm nay.
Dislike: Không thích
Want to: Muốn
Hate: Ghét
Detest: Căm ghét - She feels like having a cup of coffee.
- A. Yearn to
- B. Detest
- C. Desire to
- D. Dislike
Đáp án: C.
Cô ấy khao khát có một tách cà phê.
Yearn to: Mong mỏi
Detest: Căm ghét
Desire to: Khao khát
Dislike: Không thích - They felt like taking a walk in the park.
- A. Hate
- B. Dislike
- C. Want to
- D. Yearn to
Đáp án: D.
Họ mong mỏi đi dạo trong công viên.
Hate: Ghét
Dislike: Không thích
Want to: Muốn
Yearn to: Mong mỏi - We feel like trying the new restaurant downtown.
- A. Detest
- B. Hate
- C. Dislike
- D. Want to
Đáp án: D.
Chúng tôi muốn thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.
Detest: Căm ghét
Hate: Ghét
Dislike: Không thích
Want to: Muốn - He felt like staying at home instead of going out.
- A. Yearn to
- B. Desire to
- C. Detest
- D. Dislike
Đáp án: B.
Anh ấy muốn ở nhà thay vì đi ra ngoài.
Yearn to: Mong mỏi
Desire to: Muốn
Detest: Căm ghét
Dislike: Không thích - Do you feel like watching a movie tonight?
- A. Dislike
- B. Detest
- C. Hate
- D. Want to
Đáp án: D.
Bạn muốn xem phim tối nay không?
Dislike: Không thích
Detest: Căm ghét
Hate: Ghét
Want to: Muốn - I feel like eating something spicy.
- A. Hate
- B. Detest
- C. Yearn to
- D. Dislike
Đáp án: C.
Tôi mong mỏi ăn món gì đó cay.
Hate: Ghét
Detest: Căm ghét
Yearn to: Mong mỏi
Dislike: Không thích - She feels like going for a run.
- A. Dislike
- B. Hate
- C. Desire to
- D. Detest
Đáp án: C.
Cô ấy muốn đi chạy.
Dislike: Không thích
Hate: Ghét
Desire to: Muốn
Detest: Căm ghét - They felt like celebrating their success.
- A. Detest
- B. Want to
- C. Hate
- D. Dislike
Đáp án: B.
Họ muốn ăn mừng thành công của mình.
Detest: Căm ghét
Want to: Muốn
Hate: Ghét
Dislike: Không thích - I feel like taking a nap this afternoon.
- A. Yearn to
- B. Hate
- C. Dislike
- D. Detest
Đáp án: A.
Tôi mong mỏi có một giấc ngủ trưa hôm nay.
Yearn to: Mong mỏi
Hate: Ghét
Dislike: Không thích
Detest: Căm ghét