Cụm từ "feel about" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "feel about" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. "Feel About" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "cảm thấy", thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc ý kiến của một người về một vấn đề, sự việc hoặc ai đó.

Ví dụ:

  1. How do you feel about the new policy?
    • Bạn cảm thấy thế nào về chính sách mới này?
  2. I feel good about our chances of winning.
    • Tôi cảm thấy tự tin về cơ hội chiến thắng của chúng ta.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "feel about"?

Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

  1. Diễn tả cảm xúc về một sự việc hoặc tình huống:

    • Ví dụ: How do you feel about the upcoming exam?
      • Bạn cảm thấy thế nào về kỳ thi sắp tới?
    • I'm curious to know how you feel about the new book.
      • Tôi rất muốn biết bạn cảm thấy thế nào về cuốn sách mới này.
  2. Diễn tả cảm xúc về một người:

    • Ví dụShe wasn't sure how to feel about him after the argument.
      • Cô ấy không chắc cảm thấy thế nào về anh ta sau cuộc cãi vã.
    • He always thinks carefully about how others might feel about his actions.
      • Anh ấy luôn suy nghĩ kỹ về việc người khác cảm thấy thế nào về hành động của mình.
  3. Diễn tả cảm xúc về một quyết định hoặc thay đổi:

    • Ví dụWhat do you feel about the new changes in the company?
      • Bạn cảm thấy thế nào về những thay đổi mới trong công ty?
    • We need to consider how the employees feel about this policy change.
      • Chúng ta cần xem xét việc các nhân viên cảm thấy thế nào về sự thay đổi chính sách này.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "feel about"?

  1. Think about: Suy nghĩ về

    • Ví dụI always think about how my actions affect others.
      • Tôi luôn suy nghĩ về việc hành động của mình ảnh hưởng đến người khác như thế nào.
  2. Care about: Quan tâm đến

    • Ví dụShe really cares about her friends.
      • Cô ấy thật sự quan tâm đến bạn bè của mình.
  3. Consider: Cân nhắc

    • Ví dụWe need to consider the consequences of our decision.
      • Chúng ta cần cân nhắc hậu quả của quyết định của mình.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "feel about"?

  1. Ignore: Phớt lờ

    • Ví dụHe tends to ignore the opinions of others.
      • Anh ta thường phớt lờ ý kiến của người khác.
  2. Disregard: Không quan tâm

    • Ví dụThey completely disregard her feelings.
      • Họ hoàn toàn không quan tâm đến cảm xúc của cô ấy.
  3. Overlook: Bỏ qua

    • Ví dụIt's easy to overlook the small details.
      • Rất dễ bỏ qua những chi tiết nhỏ.

5. Bài Tập Thực Hành với Cụm Từ "Feel About"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "feel about":

  1. How do you feel about the new project at work?
    • A. Overlook
    • B. Ignore
    • C. Disregard
    • D. Think about
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Think about

    Bạn cảm thấy thế nào về dự án mới tại nơi làm việc?

    A. Bỏ qua

    B. Phớt lờ

    C. Không quan tâm

    D. Suy nghĩ về

  2. She wasn't sure how to feel about his sudden proposal.
    • A. Overlook
    • B. Care about
    • C. Disregard
    • D. Ignore
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. Care about

    Cô ấy không chắc cảm thấy thế nào về lời cầu hôn đột ngột của anh ta.

    A. Bỏ qua

    B. Quan tâm đến

    C. Không quan tâm

    D. Phớt lờ

  3. We need to understand how customers feel about our new product.
    • A. Overlook
    • B. Ignore
    • C. Disregard
    • D. Think about
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Think about

    Chúng ta cần hiểu khách hàng cảm thấy thế nào về sản phẩm mới của chúng ta.

    A. Bỏ qua

    B. Phớt lờ

    C. Không quan tâm

    D. Suy nghĩ về

  4. I wonder how you feel about moving to another city.
    • A. Overlook
    • B. Ignore
    • C. Consider
    • D. Disregard
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. Consider

    Tôi tự hỏi bạn cảm thấy thế nào về việc chuyển đến thành phố khác.

    A. Bỏ qua

    B. Phớt lờ

    C. Cân nhắc

    D. Không quan tâm

  5. What do you feel about the new environmental policies?
    • A. Think about
    • B. Ignore
    • C. Disregard
    • D. Overlook
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Think about

    Bạn cảm thấy thế nào về các chính sách môi trường mới?

    A. Suy nghĩ về

    B. Phớt lờ

    C. Không quan tâm

    D. Bỏ qua

  6. He didn't know how to feel about the feedback he received.
    • A. Overlook
    • B. Ignore
    • C. Disregard
    • D. Care about
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Care about

    Anh ấy không biết cảm thấy thế nào về phản hồi mà mình nhận được.

    A. Bỏ qua

    B. Phớt lờ

    C. Không quan tâm

    D. Quan tâm đến

  7. We should consider how our decisions will make people feel about the company.
    • A. Think about
    • B. Ignore
    • C. Disregard
    • D. Overlook
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Think about

    Chúng ta nên cân nhắc về việc quyết định của mình sẽ làm mọi người cảm thấy thế nào về công ty.

    A. Suy nghĩ về

    B. Phớt lờ

    C. Không quan tâm

    D. Bỏ qua

  8. She often wonders how people feel about her artwork.
    • A. Think about
    • B. Ignore
    • C. Disregard
    • D. Overlook
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Think about

    Cô ấy thường tự hỏi mọi người cảm thấy thế nào về tác phẩm nghệ thuật của mình.

    A. Suy nghĩ về

    B. Phớt lờ

    C. Không quan tâm

    D. Bỏ qua

  9. How do you feel about the new teacher?
    • A. Overlook
    • B. Care about
    • C. Disregard
    • D. Ignore
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. Care about

    Bạn cảm thấy thế nào về giáo viên mới?

    A. Bỏ qua

    B. Quan tâm đến

    C. Không quan tâm

    D. Phớt lờ

  10. Let's discuss how we all feel about the upcoming changes.
    • A. Overlook
    • B. Ignore
    • C. Disregard
    • D. Think about
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Think about

    Hãy thảo luận về việc tất cả chúng ta cảm thấy thế nào về những thay đổi sắp tới.

    A. Bỏ qua

    B. Phớt lờ

    C. Không quan tâm

    D. Suy nghĩ về

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết