Cụm từ "feed on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "feed on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "feed on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "ăn", "nuôi", "cho ăn" hoặc "tận dụng", "dựa vào",...

Ví dụ:

  • The caterpillars feed on the leaves of the tree.
    • Những con sâu bướm ăn lá của cây.
  • The media often feeds on people's fears and anxieties.
    • Truyền thông thường tận dụng nỗi sợ và lo lắng của con người.
  • Some animals feed on smaller insects.
    • Một số loài động vật ăn côn trùng nhỏ.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "feed on"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Sử dụng để miêu tả sự tiêu thụ thức ăn: Khi nói về một loài động vật hoặc côn trùng nào đó ăn một loại thức ăn cụ thể.

    Ví dụ:

    • Deer feed on grass and leaves.
      • Hươu ăn cỏ và lá cây.
    • The fish feed on small aquatic organisms.
      • ăn các sinh vật nhỏ trong nước.
    • Owls feed on mice and other small mammals.
      • ăn chuột và các loài thú nhỏ khác.

  • Sử dụng để miêu tả việc lấy năng lượng hoặc cảm hứng từ một nguồn: Thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng, như cảm xúc hoặc năng lượng tinh thần.

    Ví dụ:

    • The artist feeds on the energy of the city.
      • Người nghệ sĩ lấy cảm hứng từ năng lượng của thành phố.
    • He feeds on the attention of the crowd.
      • Anh ta tận dụng sự chú ý của đám đông.
    • Politicians often feed on public sentiment.
      • Các chính trị gia thường tận dụng cảm xúc của công chúng.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "feed on"?

Từ này có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Khi sử dụng, cần lưu ý ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. Nghĩa bóng thường được dùng để chỉ việc tận dụng hoặc khai thác một cảm xúc, tình huống hoặc nguồn năng lượng nào đó.

Ví dụ:

  • "The plant feeds on sunlight."
    (Cây lấy ánh sáng mặt trời để quang hợp.)
    Giải thích: "Feed on" trong câu này mang nghĩa đen, ám chỉ quá trình quang hợp.

  • "He feeds on others' misfortune."
    (Anh ta tận dụng nỗi bất hạnh của người khác.)
    Giải thích"Feed on" trong câu này mang nghĩa bóng, chỉ việc anh ta tận dụng nỗi bất hạnh của người khác.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "feed on"?

  • Consume: Tiêu thụ, sử dụng

    • Ví dụ:
      • The bacteria consume nutrients in the soil.
        Vi khuẩn tiêu thụ chất dinh dưỡng trong đất.

  • Ingest: Nuốt vào, hấp thụ

    • Ví dụ:
      • The snake ingests its prey whole.
        Con rắn nuốt chửng con mồi của nó.

  • Devour: Ăn ngấu nghiến, cắn nuốt

    • Ví dụ:
      • The lion devours its prey.
        Con sư tử ngấu nghiến con mồi của nó.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "feed on"?

  • Starve: Chết đói, thiếu dinh dưỡng

    • Ví dụ:
      • The animals starve without food.
        Những con vật sẽ chết đói nếu không có thức ăn.

  • Abstain: Kiêng cữ, nhịn

    • Ví dụ:
      • During the fast, they abstain from eating.
        Trong thời gian nhịn ăn, họ kiêng cữ ăn uống.

  • Ignore: Phớt lờ, bỏ qua

    • Ví dụ:
      • He ignored the negativity around him.
        Anh ta phớt lờ những điều tiêu cực xung quanh.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "feed on"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The deer feed on the grass in the meadow every morning.

  • A. Consume
  • B. Ignore
  • C. Abstain
  • D. Starve

ĐÁP ÁN: A. Consume

*Con hươu ăn cỏ trên cánh đồng mỗi sáng.*

*Đáp án dịch: A. Tiêu thụ; B. Phớt lờ; C. Kiêng cữ; D. Chết đói.*

Câu 2: The media feeds on the public's fear during times of crisis.

  • A. Ignore
  • B. Starve
  • C. Abstain
  • D. Exploit

ĐÁP ÁN: D. Exploit

*Truyền thông khai thác nỗi sợ hãi của công chúng trong thời kỳ khủng hoảng.*

*Đáp án dịch: A. Phớt lờ; B. Chết đói; C. Kiêng cữ; D. Khai thác.*

Câu 3: Bats feed on insects and small animals.

  • A. Abstain
  • B. Devour
  • C. Starve
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: B. Devour

*Dơi ăn côn trùng và các loài động vật nhỏ.*

*Đáp án dịch: A. Kiêng cữ; B. Ngấu nghiến; C. Chết đói; D. Phớt lờ.*

Câu 4: The bacteria in the soil feed on decaying organic matter.

  • A. Consume
  • B. Starve
  • C. Abstain
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: A. Consume

*Vi khuẩn trong đất tiêu thụ chất hữu cơ đang phân hủy.*

*Đáp án dịch: A. Tiêu thụ; B. Chết đói; C. Kiêng cữ; D. Phớt lờ.*

Câu 5: Many animals feed on plants or other animals to survive.

  • A. Consume
  • B. Ignore
  • C. Abstain
  • D. Starve

ĐÁP ÁN: A. Consume

*Nhiều loài động vật tiêu thụ thực vật hoặc các loài động vật khác để sống sót.*

*Đáp án dịch: A. Tiêu thụ; B. Phớt lờ; C. Kiêng cữ; D. Chết đói.*

Câu 6: He seems to feed on the attention he receives from his fans.

  • A. Ignore
  • B. Abstain
  • C. Starve
  • D. Thrive

ĐÁP ÁN: D. Thrive

*Anh ấy dường như phát triển mạnh nhờ sự chú ý mà anh nhận được từ người hâm mộ.*

*Đáp án dịch: A. Phớt lờ; B. Kiêng cữ; C. Chết đói; D. Phát triển mạnh.*

Câu 7: The wild animals feed on whatever food they can find in the forest.

  • A. Ignore
  • B. Devour
  • C. Abstain
  • D. Starve

ĐÁP ÁN: B. Devour

*Các loài động vật hoang dã ngấu nghiến bất cứ loại thức ăn nào mà chúng có thể tìm thấy trong rừng.*

*Đáp án dịch: A. Phớt lờ; B. Ngấu nghiến; C. Kiêng cữ; D. Chết đói.*

Câu 8: The young birds feed on insects brought by their parents.

  • A. Consume
  • B. Starve
  • C. Abstain
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: A. Consume

*Những con chim non ăn côn trùng được bố mẹ chúng mang về.*

*Đáp án dịch: A. Tiêu thụ; B. Chết đói; C. Kiêng cữ; D. Phớt lờ.*

Câu 9: The artist's creativity seems to feed on his experiences of travel.

  • A. Ignore
  • B. Thrive
  • C. Abstain
  • D. Starve

ĐÁP ÁN: B. Thrive

*Sự sáng tạo của người nghệ sĩ dường như phát triển mạnh nhờ vào những trải nghiệm du lịch của anh ấy.*

*Đáp án dịch: A. Phớt lờ; B. Phát triển mạnh; C. Kiêng cữ; D. Chết đói.*

Câu 10: The sharks feed on the schools of fish near the shore.

  • A. Ignore
  • B. Abstain
  • C. Starve
  • D. Devour

ĐÁP ÁN: D. Devour

*Những con cá mập ngấu nghiến các đàn cá gần bờ.*

*Đáp án dịch: A. Phớt lờ; B. Kiêng cữ; C. Chết đói; D. Ngấu nghiến.*

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết