Cụm từ "fear for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "fear for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "fear for" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "lo sợ cho", "sợ hãi vì". Đây là cách diễn đạt cảm xúc sợ hãi hoặc lo âu cho sự an toàn hoặc tương lai của ai đó hoặc một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She feared for her son’s safety during the storm.
    • lo sợ cho sự an toàn của con trai trong cơn bão.
  • The villagers feared for their crops after the heavy rains.
    • Dân làng lo sợ cho mùa màng của họ sau cơn mưa lớn.
  • Many people feared for the economy during the crisis.
    • Nhiều người lo sợ cho nền kinh tế trong suốt cuộc khủng hoảng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "fear for"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống:

  • Khi có yếu tố nguy hiểm, rủi ro hoặc không chắc chắn liên quan đến sự an toàn hoặc tình trạng của một người, một nhóm người hoặc một tài sản nào đó.
  • Diễn đạt sự lo lắng về tương lai hoặc kết quả của một sự kiện.

Ví dụ:

  • They feared for the animals trapped in the burning forest.
    • Họ lo sợ cho những con vật bị mắc kẹt trong khu rừng đang cháy.
  • I fear for my friend who is working in a dangerous area.
    • Tôi lo sợ cho bạn tôi, người đang làm việc trong một khu vực nguy hiểm.
  • Many fear for the future of the environment.
    • Nhiều người lo lắng cho tương lai của môi trường.
  • We feared for the children as the storm approached.
    • Chúng tôi lo sợ cho lũ trẻ khi cơn bão đến gần.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "fear for"?

  • Cụm từ này thường được sử dụng khi mối đe dọa đã hiện hữu hoặc có thể xảy ra sớm.
  • Không nên nhầm lẫn "fear for" với "fear of":
    • "Fear for" tập trung vào cảm xúc lo lắng, sợ hãi của người nói về một tình huống hoặc tương lai của người khác.
    • "Fear of" mô tả sự sợ hãi về một mối đe dọa cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • I fear for her safety, not because I fear of heights.
    • Tôi lo sợ cho sự an toàn của cô ấy, không phải vì tôi sợ độ cao.
    • (Giải thích: "fear for" mô tả sự lo sợ cho một đối tượng khác, "fear of" chỉ ra một đối tượng cụ thể gây ra nỗi sợ).
  • I fear for the future of our planet.
    • Tôi lo sợ cho tương lai của hành tinh chúng ta.
    • (Giải thích: "fear for" mô tả sự lo sợ cho "tương lai của trái đất")
  • She has a fear of failure.
    • Cô ấy sợ thất bại.
    • (Giải thích: "fear of" chỉ ra đối tượng gây sự sợ hãi là "sự thất bại".)

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "fear for"?

  1. Worry about: Lo lắng cho
    • Ví dụShe constantly worries about her son’s health.
      • Cô ấy liên tục lo lắng cho sức khỏe của con trai.
  2. Be concerned for: Quan tâm, lo lắng cho
    • Ví dụWe are all concerned for the people affected by the flood.
      • Chúng tôi đều lo lắng cho những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
  3. Be anxious about: Lo âu về
    • Ví dụI am anxious about the upcoming exam.
      • Tôi lo âu về kỳ thi sắp tới.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "fear for"?

  1. Be confident in: Tự tin vào
    • Ví dụShe is confident in her son’s ability to handle the situation.
      • Cô ấy tự tin vào khả năng của con trai để giải quyết tình huống.
  2. Trust in: Tin tưởng vào
    • Ví dụThey trust in the team to make the right decisions.
      • Họ tin tưởng vào đội ngũ sẽ đưa ra quyết định đúng đắn.
  3. Feel safe about: Cảm thấy an toàn về
    • Ví dụI feel safe about the new security measures.
      • Tôi cảm thấy an toàn về các biện pháp an ninh mới.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Fear for"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

She feared for her son when she heard about the accident on the news.

  • A. Worried about
  • B. Trusted in
  • C. Felt safe about
  • D. Was confident in

Đáp án đúng: A

Dịch câu:lo lắng cho con trai khi nghe tin về vụ tai nạn trên bản tin.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Lo lắng cho
  • B. Tin tưởng vào
  • C. Cảm thấy an toàn về
  • D. Tự tin vào

Câu 2:

They feared for the lives of the people stranded in the flood.

  • A. Worried about
  • B. Felt safe about
  • C. Was confident in
  • D. Trusted in

Đáp án đúng: A

Dịch câu: Họ lo lắng cho tính mạng của những người bị mắc kẹt trong trận lũ.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Lo lắng cho
  • B. Cảm thấy an toàn về
  • C. Tự tin vào
  • D. Tin tưởng vào

Câu 3:

Many citizens fear for the safety of their families due to the rising crime rate.

  • A. Felt safe about
  • B. Trusted in
  • C. Worried about
  • D. Were concerned about

Đáp án đúng: D

Dịch câu: Nhiều công dân lo lắng cho sự an toàn của gia đình họ vì tỷ lệ tội phạm gia tăng.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Cảm thấy an toàn về
  • B. Tin tưởng vào
  • C. Lo lắng cho
  • D. Lo ngại về

Câu 4:

Doctors feared for the patient’s life after the operation went wrong.

  • A. Trusted in
  • B. Were concerned about
  • C. Was confident in
  • D. Felt safe about

Đáp án đúng: B

Dịch câu: Các bác sĩ lo lắng cho tính mạng của bệnh nhân sau khi ca phẫu thuật không thành công.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Tin tưởng vào
  • B. Lo ngại về
  • C. Tự tin vào
  • D. Cảm thấy an toàn về

Câu 5:

She fears for her brother, who is stationed in a dangerous area.

  • A. Felt safe about
  • B. Worries about
  • C. Trusted in
  • D. Was confident in

Đáp án đúng: B

Dịch câu: Cô ấy lo lắng cho anh trai, người đang đóng quân ở một khu vực nguy hiểm.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Cảm thấy an toàn về
  • B. Lo lắng cho
  • C. Tin tưởng vào
  • D. Tự tin vào

Câu 6:

The parents feared for their daughter’s future as she continued to struggle in school.

  • A. Was confident in
  • B. Trusted in
  • C. Worried about
  • D. Felt safe about

Đáp án đúng: C

Dịch câu: Bố mẹ lo lắng cho tương lai của con gái khi cô ấy tiếp tục gặp khó khăn trong học tập.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Tự tin vào
  • B. Tin tưởng vào
  • C. Lo lắng cho
  • D. Cảm thấy an toàn về

Câu 7:

I fear for my friend’s safety when she goes out alone at night.

  • A. Felt safe about
  • B. Worry about
  • C. Trusted in
  • D. Was confident in

Đáp án đúng: B

Dịch câu: Tôi lo lắng cho sự an toàn của bạn khi cô ấy ra ngoài một mình vào ban đêm.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Cảm thấy an toàn về
  • B. Lo lắng cho
  • C. Tin tưởng vào
  • D. Tự tin vào

Câu 8:

They feared for the future of their company after the loss of a major client.

  • A. Were concerned about
  • B. Trusted in
  • C. Felt safe about
  • D. Was confident in

Đáp án đúng: A

Dịch câu: Họ lo ngại cho tương lai của công ty sau khi mất một khách hàng lớn.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Lo ngại về
  • B. Tin tưởng vào
  • C. Cảm thấy an toàn về
  • D. Tự tin vào

Câu 9:

The community feared for their local environment as industrialization increased.

  • A. Was confident in
  • B. Worried about
  • C. Felt safe about
  • D. Trusted in

Đáp án đúng: B

Dịch câu: Cộng đồng lo lắng cho môi trường địa phương khi công nghiệp hóa gia tăng.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Tự tin vào
  • B. Lo lắng cho
  • C. Cảm thấy an toàn về
  • D. Tin tưởng vào

Câu 10:

Parents everywhere fear for their children in times of crisis.

  • A. Trusted in
  • B. Are concerned about
  • C. Was confident in
  • D. Felt safe about

Đáp án đúng: B

Dịch câu: Cha mẹ ở khắp nơi lo lắng cho con cái họ trong những thời điểm khủng hoảng.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Tin tưởng vào
  • B. Lo ngại về
  • C. Tự tin vào
  • D. Cảm thấy an toàn về

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết