Cụm từ "far from it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "far from it" là gì?
Cụm từ này mang nghĩa "hoàn toàn ngược lại" hoặc "không hề như vậy". Nó thường được sử dụng để phủ nhận một điều gì đó mà người khác vừa đề cập đến, nhằm nhấn mạnh rằng sự thật là hoàn toàn trái ngược với giả định đó.
Ví dụ:
-
A: "You must be tired after working all day."
B: "No, far from it! I actually feel more energized."
A: "Chắc anh phải mệt lắm sau khi làm việc cả ngày."
B: "Không, hoàn toàn ngược lại! Tôi thực sự cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn." -
A: "Did you find the exam difficult?"
B: "Far from it, it was quite easy!"
A: "Cậu thấy bài thi khó không?"
B: "Hoàn toàn ngược lại, nó khá là dễ!" -
A: "So you don't like this movie?"
B: "Far from it! I think it's one of the best I've seen."
A: "Vậy là cậu không thích bộ phim này?"
B: "Hoàn toàn ngược lại! Tôi nghĩ đây là một trong những phim hay nhất mà tôi từng xem."
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "far from it"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
-
Phủ định một giả định sai lệch: Khi ai đó đưa ra một nhận định mà bạn cho là không đúng, bạn có thể sử dụng "far from it" để nhấn mạnh rằng thực tế là hoàn toàn khác biệt.
-
Bày tỏ sự ngạc nhiên: Đôi khi, cụm từ này được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên khi sự việc thực tế lại khác hoàn toàn với những gì mà người khác nghĩ.
-
Làm rõ quan điểm: Dùng để làm rõ rằng quan điểm của bạn khác biệt rõ rệt so với điều mà người khác tưởng tượng.
Ví dụ:
-
A: "You must be planning to quit your job, right?"
B: "Far from it, I'm actually aiming for a promotion!"
A: "Chắc là cậu đang định nghỉ việc, đúng không?"
B: "Hoàn toàn ngược lại, tôi thực sự đang nhắm tới việc thăng chức!" -
A: "So, you’re not interested in art?"
B: "Far from it, I just don’t have enough time to visit galleries."
A: "Vậy là cậu không quan tâm tới nghệ thuật?"
B: "Hoàn toàn ngược lại, tôi chỉ không có đủ thời gian để đến thăm các phòng trưng bày thôi." -
A: "You must think the project is doomed."
B: "Far from it. I believe it has great potential!"
A: "Chắc cậu nghĩ dự án này sẽ thất bại."
B: "Hoàn toàn ngược lại. Tôi tin rằng nó có tiềm năng rất lớn!" -
A: "You must think he's a bad leader."
B: "Far from it. I actually think he's quite capable."
A: "Chắc cậu nghĩ anh ta là một người lãnh đạo tồi."
B: "Hoàn toàn ngược lại. Tôi thực sự nghĩ rằng anh ta khá là có năng lực." -
A: "You’re probably not a fan of spicy food."
B: "Far from it. I love it!"
A: "Chắc cậu không thích đồ ăn cay nhỉ."
B: "Hoàn toàn ngược lại. Tôi rất thích đồ ăn cay!" -
A: "So you don't believe in ghosts?"
B: "Far from it! I've had my own experiences."
A: "Vậy là cậu không tin vào ma quỷ à?"
B: "Hoàn toàn ngược lại! Tôi đã từng trải qua những chuyện của riêng mình."
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "far from it"?
-
Tính tình huống: "Far from it" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc không chính thức. Không nên dùng trong các văn bản hoặc cuộc trò chuyện quá trang trọng, trừ khi muốn tạo hiệu ứng đặc biệt.
-
Giọng điệu: Khi sử dụng "far from it", bạn cần chú ý giọng điệu để tránh gây hiểu lầm. Cụm từ này có thể làm người khác cảm thấy bạn đang phản bác mạnh mẽ hoặc chỉ trích giả định của họ.
-
Không lạm dụng: Dù cụm từ này có thể rất hữu ích trong việc nhấn mạnh quan điểm, nhưng nếu lạm dụng, nó có thể khiến người nghe cảm thấy bạn đang quá tiêu cực hoặc bảo thủ.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "far from it"?
-
On the contrary: Mang nghĩa "trái lại", cụm từ này cũng được dùng để phủ nhận và đưa ra một thực tế ngược lại với điều mà người khác đã nêu.
-
Not at all: Cụm từ này có nghĩa là "không hề", được sử dụng để phủ định hoàn toàn một nhận định nào đó.
-
Quite the opposite: Tương tự như "far from it", cụm từ này nhấn mạnh rằng thực tế hoàn toàn trái ngược với những gì được đề xuất.
Ví dụ:
-
A: "You must hate waking up early."
B: "On the contrary, I enjoy the quiet mornings."
A: "Chắc là cậu ghét phải dậy sớm."
B: "Trái lại, tôi thích những buổi sáng yên tĩnh." -
A: "Was the meeting boring?"
B: "Not at all! It was very informative."
A: "Cuộc họp có chán không?"
B: "Không hề! Nó rất là nhiều thông tin." -
A: "You probably don’t like seafood."
B: "Quite the opposite. I love it!"
A: "Chắc là cậu không thích hải sản."
B: "Hoàn toàn ngược lại. Tôi rất thích nó!"
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "far from it"?
-
Exactly: Mang nghĩa "chính xác", từ này được sử dụng để đồng tình hoặc xác nhận rằng điều gì đó đúng hoàn toàn.
-
Absolutely: Nghĩa là "chắc chắn rồi", từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đồng tình mạnh mẽ với một nhận định nào đó.
-
Certainly: Mang nghĩa "chắc chắn", từ này cũng được dùng để bày tỏ sự đồng ý hoặc xác nhận rằng một điều gì đó là đúng.
Ví dụ:
-
A: "So you think the plan will work?"
B: "Exactly. I’m confident it will succeed."
A: "Vậy là cậu nghĩ kế hoạch sẽ thành công?"
B: "Chính xác. Tôi tự tin rằng nó sẽ thành công." -
A: "Do you agree with the decision?"
B: "Absolutely. It’s the right move."
A: "Cậu đồng ý với quyết định đó chứ?"
B: "Chắc chắn rồi. Đó là quyết định đúng đắn." -
A: "You think she should be promoted?"
B: "Certainly. She’s more than qualified."
A: "Cậu nghĩ cô ấy nên được thăng chức?"
B: "Chắc chắn. Cô ấy hoàn toàn đủ tiêu chuẩn."
6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Far From It"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: She might seem shy at first, but far from it; she’s actually very outgoing.
- A. Exactly
- B. Certainly
- C. On the contrary
- D. Absolutely
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Ban đầu cô ấy có vẻ nhút nhát, nhưng hoàn toàn ngược lại; cô ấy thực ra rất hướng ngoại.
Dịch đáp án:
- A: Chính xác
- B: Chắc chắn
- C: Trái lại
- D: Chắc chắn rồi
Câu 2: Many people think he’s a bad driver, but far from it; he’s actually very skilled.
- A. Absolutely
- B. Exactly
- C. Quite the opposite
- D. Certainly
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Nhiều người nghĩ rằng anh ấy lái xe tệ, nhưng hoàn toàn ngược lại; anh ấy thực ra rất có kỹ năng.
Dịch đáp án:
- A: Chắc chắn rồi
- B: Chính xác
- C: Hoàn toàn ngược lại
- D: Chắc chắn
Câu 3: You might assume I dislike exercise, but far from it! I actually love working out.
- A. Not at all
- B. Certainly
- C. Absolutely
- D. Exactly
ĐÁP ÁN: A
Dịch câu: Bạn có thể nghĩ rằng tôi không thích tập thể dục, nhưng hoàn toàn ngược lại! Tôi thực ra rất thích tập luyện.
Dịch đáp án:
- A: Không hề
- B: Chắc chắn
- C: Chắc chắn rồi
- D: Chính xác
Câu 4: He appears to be lazy, but far from it; he’s always working hard behind the scenes.
- A. Absolutely
- B. Not at all
- C. Exactly
- D. On the contrary
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Anh ấy có vẻ lười biếng, nhưng hoàn toàn ngược lại; anh ấy luôn làm việc chăm chỉ đằng sau hậu trường.
Dịch đáp án:
- A: Chắc chắn rồi
- B: Không hề
- C: Chính xác
- D: Trái lại
Câu 5: People often think she’s unkind, but far from it; she’s one of the nicest people I know.
- A. Quite the opposite
- B. Certainly
- C. Exactly
- D. Absolutely
ĐÁP ÁN: A
Dịch câu: Mọi người thường nghĩ rằng cô ấy không tử tế, nhưng hoàn toàn ngược lại; cô ấy là một trong những người tốt bụng nhất mà tôi biết.
Dịch đáp án:
- A: Hoàn toàn ngược lại
- B: Chắc chắn
- C: Chính xác
- D: Chắc chắn rồi
Câu 6: They thought the hike would be easy, but far from it; it was extremely challenging.
- A. Certainly
- B. Not at all
- C. Absolutely
- D. Exactly
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Họ nghĩ rằng chuyến leo núi sẽ dễ dàng, nhưng hoàn toàn ngược lại; nó cực kỳ thử thách.
Dịch đáp án:
- A: Chắc chắn
- B: Không hề
- C: Chắc chắn rồi
- D: Chính xác
Câu 7: He may seem unfriendly, but far from it; he’s just a bit shy.
- A. Certainly
- B. Absolutely
- C. On the contrary
- D. Exactly
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Anh ấy có thể trông không thân thiện, nhưng hoàn toàn ngược lại; anh ấy chỉ là hơi nhút nhát thôi.
Dịch đáp án:
- A: Chắc chắn
- B: Chắc chắn rồi
- C: Trái lại
- D: Chính xác
Câu 8: Most people believe it’s a small issue, but far from it; it’s a major problem.
- A. Exactly
- B. Quite the opposite
- C. Certainly
- D. Absolutely
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Hầu hết mọi người tin rằng đó là một vấn đề nhỏ, nhưng hoàn toàn ngược lại; đó là một vấn đề lớn.
Dịch đáp án:
- A: Chính xác
- B: Hoàn toàn ngược lại
- C: Chắc chắn
- D: Chắc chắn rồi
Câu 9: Some say he’s inexperienced, but far from it; he’s been in the field for years.
- A. Not at all
- B. Absolutely
- C. On the contrary
- D. Certainly
ĐÁP ÁN: A
Dịch câu: Một số người nói rằng anh ấy thiếu kinh nghiệm, nhưng hoàn toàn ngược lại; anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm rồi.
Dịch đáp án:
- A: Không hề
- B: Chắc chắn rồi
- C: Trái lại
- D: Chắc chắn
Câu 10: They assumed the book was boring, but far from it; it was a real page-turner.
- A. Certainly
- B. Quite the opposite
- C. Absolutely
- D. Exactly
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Họ cho rằng cuốn sách này chán, nhưng hoàn toàn ngược lại; nó thực sự rất hấp dẫn.
Dịch đáp án:
- A: Chắc chắn
- B: Hoàn toàn ngược lại
- C: Chắc chắn rồi
- D: Chính xác