Cụm từ "far away" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "far away" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "rất xa", "xa cách", "xa xăm" hoặc "xa xôi".
Ví dụ:
- The mountains look so far away from here.
Những ngọn núi trông xa xăm từ đây. - She dreams of living in a far away country.
Cô ấy mơ ước được sống ở một đất nước xa xôi. - The events happened in a far away past.
Các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ xa xôi. -
She has a far away look in her eyes.
Cô ấy có một ánh nhìn xa xăm trong mắt. - She seems so far away from me lately.
Dạo này cô ấy dường như xa cách với tôi.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "far away"?
Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Miêu tả khoảng cách địa lý:
-
Ví dụ: He lives far away from the city.
Anh ấy sống rất xa thành phố. -
The village is far away from the nearest town.
Ngôi làng cách xa thị trấn gần nhất. -
She gazed at the faraway hills.
Cô ấy nhìn chăm chú vào những ngọn đồi xa xăm.
-
Ví dụ: He lives far away from the city.
-
Miêu tả khoảng cách thời gian:
-
Ví dụ: Those days seem far away now.
Những ngày đó bây giờ có vẻ rất xa xôi. -
Their wedding day feels like it was far away in the past.
Ngày cưới của họ cảm thấy như đã rất xa xôi trong quá khứ. -
Summer vacation seems far away.
Kỳ nghỉ hè dường như còn xa vời.
-
Ví dụ: Those days seem far away now.
-
Miêu tả sự xa cách về tâm lý hoặc cảm xúc:
-
Ví dụ: She felt far away from her friends.
Cô ấy cảm thấy rất xa cách với bạn bè mình. - He feels far away from my family.
Anh ấy cảm thấy xa cách gia đình. - The war has left many people feeling far away from their loved ones.
Cuộc chiến đã khiến nhiều người cảm thấy xa cách những người thân yêu.
-
Ví dụ: She felt far away from her friends.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "far away"?
-
Distant
-
Ví dụ: The stars look very distant from Earth.
- Các ngôi sao trông rất xa từ Trái Đất.
-
Ví dụ: The stars look very distant from Earth.
-
Remote
-
Ví dụ: They live in a remote village.
- Họ sống ở một ngôi làng xa xôi.
-
Ví dụ: They live in a remote village.
-
Far-off
-
Ví dụ: He has dreams of a far-off land.
- Anh ấy có những giấc mơ về một vùng đất xa xôi.
-
Ví dụ: He has dreams of a far-off land.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "far away"?
-
Close
-
Ví dụ: The store is close to my house.
- Cửa hàng gần nhà tôi.
-
Ví dụ: The store is close to my house.
-
Nearby
-
Ví dụ: There is a park nearby.
- Có một công viên gần đó.
-
Ví dụ: There is a park nearby.
-
Near
-
Ví dụ: She sat near her mother.
- Cô ấy ngồi gần mẹ mình.
-
Ví dụ: She sat near her mother.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "far away"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "far away":
- The castle on the hill looks far away.
- A. near
- B. distant
- C. close
- D. nearby
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Lâu đài trên đồi trông rất xa.
A. gần
B. xa
C. gần
D. gần đó - She moved to a faraway city last year.
- A. close
- B. remote
- C. nearby
- D. near
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Cô ấy đã chuyển đến một thành phố xa xôi năm ngoái.
A. gần
B. xa xôi
C. gần đó
D. gần - His childhood memories feel so far away now.
- A. distant
- B. close
- C. near
- D. nearby
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Những kỷ niệm thời thơ ấu của anh ấy giờ đây cảm thấy thật xa xôi.
A. xa xôi
B. gần
C. gần
D. gần đó - They live in a faraway village in the mountains.
- A. near
- B. close
- C. nearby
- D. remote
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Họ sống ở một ngôi làng xa xôi trên núi.
A. gần
B. gần
C. gần đó
D. xa xôi - The star appeared far away in the night sky.
- A. nearby
- B. close
- C. near
- D. distant
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Ngôi sao xuất hiện xa xôi trên bầu trời đêm.
A. gần đó
B. gần
C. gần
D. xa - His house is located in a faraway region.
- A. near
- B. close
- C. remote
- D. nearby
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Nhà anh ấy nằm ở một khu vực xa xôi.
A. gần
B. gần
C. xa xôi
D. gần đó - She stared at the far away horizon.
- A. distant
- B. nearby
- C. close
- D. near
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Cô ấy nhìn chằm chằm vào đường chân trời xa xăm.
A. xa
B. gần đó
C. gần
D. gần - The island is located far away from the mainland.
- A. near
- B. nearby
- C. remote
- D. close
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Hòn đảo nằm xa đất liền.
A. gần
B. gần đó
C. xa xôi
D. gần - They dream of visiting faraway lands.
- A. distant
- B. close
- C. near
- D. nearby
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Họ mơ ước được đến thăm những vùng đất xa xôi.
A. xa
B. gần
C. gần
D. gần đó - The lighthouse can be seen from far away.
- A. distant
- B. close
- C. nearby
- D. near
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Ngọn hải đăng có thể nhìn thấy từ rất xa.
A. xa
B. gần
C. gần đó
D. gần
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....