Cụm từ "fall ill" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "fall ill" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "fall ill" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "bị ốm" hoặc "mắc bệnh" một cách bất ngờ hoặc không lường trước.

Ví dụ:

  1. She fell ill after eating the spoiled food.
    Cô ấy đã bị ốm sau khi ăn phải thức ăn hỏng.

  2. Many people fell ill during the winter season.
    Nhiều người đã bị ốm trong mùa đông.

  3. He falls ill frequently due to his weak immune system.
    Anh ấy hay bị ốm do hệ miễn dịch yếu.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "fall ill"?

Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn miêu tả tình trạng sức khỏe xấu đi một cách đột ngột hoặc không lường trước, đặc biệt là trong các ngữ cảnh trang trọng, báo cáo hoặc thảo luận về sức khỏe. Cụm từ này không nhấn mạnh nguyên nhân của bệnh mà tập trung vào kết quả - việc một người bị ốm.

Ví dụ:

  1. After spending several hours in the cold, John fell ill.
    Sau khi ở ngoài trời lạnh hàng giờ, John đã bị ốm.

  2. Several athletes fell ill after the competition due to exhaustion.
    Nhiều vận động viên đã bị ốm sau cuộc thi vì kiệt sức.

  3. If you don’t take care of yourself, you might fall ill.
    Nếu bạn không tự chăm sóc, bạn có thể bị ốm.

  4. The employees who work long hours often fall ill.
    Những nhân viên làm việc nhiều giờ thường bị ốm.

  5. Pets that are not vaccinated can fall ill easily.
    Các thú cưng không được tiêm phòng có thể dễ bị ốm.

  6. Be careful during the flu season, as many people fall ill during this time.
    Hãy cẩn thận trong mùa cúm, vì nhiều người bị ốm trong thời gian này.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "fall ill"?

  • Cụm từ này không thường được dùng cho các bệnh mãn tính kéo dài.
  • Cụm từ này ít khi dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngôn ngữ hàng ngày, người bản ngữ có thể sử dụng "get sick" hoặc "become sick" nhiều hơn.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "fall ill"?

  1. Get sick: Cụm từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa tương tự như "fall ill" nhưng ít trang trọng hơn.

    • Ví dụ:
      1. Many children get sick in the cold weather.
        Nhiều trẻ em bị ốm khi trời lạnh.

      2. He got sick last night and had to cancel the meeting.
        Anh ấy bị ốm tối qua và phải hủy cuộc họp.

  2. Become ill: Cụm từ này có nghĩa tương đương với "fall ill" nhưng có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh hơn, không chỉ là trường hợp đột ngột.

    • Ví dụ:
      1. He suddenly became ill and was rushed to the hospital.
        Anh ấy đột ngột bị ốm và được đưa đến bệnh viện.

      2. After the long trip, I started to become ill.
        Sau chuyến đi dài, tôi bắt đầu bị ốm.

  3. Come down with: Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc mắc phải một căn bệnh cụ thể.

    • Ví dụ:
      1. She came down with the flu last week.
        Cô ấy bị cúm tuần trước.

      2. Many students come down with a fever during the exam period.
        Nhiều sinh viên bị sốt trong kỳ thi.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "fall ill"?

  1. Stay healthy: Mang nghĩa giữ được sức khỏe, không bị bệnh.

    • Ví dụ:
      1. To stay healthy, you should exercise regularly.
        Để không bị ốm, bạn nên tập thể dục thường xuyên.

      2. By eating nutritious food, you can stay healthy.
        Bằng cách ăn thức ăn bổ dưỡng, bạn có thể không bị ốm.

  2. Recover: Mang nghĩa hồi phục sau khi bị ốm hoặc bệnh.

    • Ví dụ:
      1. She recovered quickly after falling ill.
        Cô ấy đã hồi phục nhanh chóng sau khi bị ốm.

      2. It took him weeks to recover from the illness.
        Anh ấy mất vài tuần để hồi phục sau căn bệnh.

  3. Stay fit: Mang nghĩa duy trì sức khỏe và thể trạng tốt, thường được sử dụng khi nói về việc duy trì phong độ, không bị bệnh.

    • Ví dụ:
      1. He runs every morning to stay fit.
        Anh ấy chạy bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.

      2. To stay fit, it’s important to have a balanced diet.
        Để giữ sức khỏe, điều quan trọng là có một chế độ ăn uống cân đối.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "fall ill"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:

1. After spending the whole night in the rain, he fell ill the next morning.

  • A. stay healthy
  • B. recover
  • C. remain strong
  • D. get sick
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Sau khi ở ngoài trời mưa cả đêm, anh ấy đã bị ốm vào sáng hôm sau.
Dịch đáp án:
A. giữ sức khỏe
B. hồi phục
C. giữ mạnh khỏe
D. bị ốm

2. She always tries to eat well and exercise, so she rarely falls ill.

  • A. becomes sick
  • B. recovers
  • C. stays fit
  • D. stays healthy
ĐÁP ÁN: A
Dịch câu: Cô ấy luôn cố gắng ăn uống tốt và tập thể dục, vì vậy cô ấy hiếm khi bị ốm.
Dịch đáp án:
A. trở nên ốm
B. hồi phục
C. giữ phong độ
D. giữ sức khỏe

3. If you don’t rest enough, you might fall ill.

  • A. stay strong
  • B. recover
  • C. stay healthy
  • D. get sick
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Nếu bạn không nghỉ ngơi đủ, bạn có thể bị ốm.
Dịch đáp án:
A. giữ mạnh khỏe
B. hồi phục
C. giữ sức khỏe
D. bị ốm

4. Many students fell ill after the field trip due to the cold weather.

  • A. stayed strong
  • B. recovered
  • C. became sick
  • D. stayed healthy
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Nhiều học sinh đã bị ốm sau chuyến dã ngoại do thời tiết lạnh.
Dịch đáp án:
A. giữ mạnh khỏe
B. hồi phục
C. trở nên ốm
D. giữ sức khỏe

5. He suddenly fell ill and had to cancel his appointments for the week.

  • A. stay fit
  • B. recover
  • C. stay healthy
  • D. get sick
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Anh ấy đột nhiên bị ốm và phải hủy các cuộc hẹn trong tuần.
Dịch đáp án:
A. giữ phong độ
B. hồi phục
C. giữ sức khỏe
D. bị ốm

6. They went hiking in the mountains and later fell ill due to exhaustion.

  • A. stay fit
  • B. stay healthy
  • C. became sick
  • D. recover
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Họ đã đi leo núi và sau đó bị ốm vì kiệt sức.
Dịch đáp án:
A. giữ phong độ
B. giữ sức khỏe
C. trở nên ốm
D. hồi phục

7. If you don’t take care of yourself during the flu season, you might fall ill.

  • A. stay healthy
  • B. recover
  • C. become sick
  • D. remain strong
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Nếu bạn không tự chăm sóc mình trong mùa cúm, bạn có thể bị ốm.
Dịch đáp án:
A. giữ sức khỏe
B. hồi phục
C. trở nên ốm
D. giữ mạnh khỏe

8. The whole family fell ill after eating at the new restaurant.

  • A. recover
  • B. stay fit
  • C. stay healthy
  • D. get sick
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Cả gia đình đã bị ốm sau khi ăn tại nhà hàng mới.
Dịch đáp án:
A. hồi phục
B. giữ phong độ
C. giữ sức khỏe
D. bị ốm

9. Many elderly people fall ill during the winter months due to the cold.

  • A. stay fit
  • B. recover
  • C. become sick
  • D. stay strong
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Nhiều người cao tuổi bị ốm trong các tháng mùa đông do thời tiết lạnh.
Dịch đáp án:
A. giữ phong độ
B. hồi phục
C. trở nên ốm
D. giữ mạnh khỏe

10. If you don’t get enough sleep, you could easily fall ill.

  • A. become sick
  • B. stay healthy
  • C. stay fit
  • D. recover
ĐÁP ÁN: A
Dịch câu: Nếu bạn không ngủ đủ giấc, bạn rất dễ bị ốm.
Dịch đáp án:
A. trở nên ốm
B. giữ sức khỏe
C. giữ phong độ
D. hồi phục

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết