Cụm từ "faithful to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "faithful to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "faithful to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "trung thành với", "tận tụy với", "giữ vững lòng tin với" một người, một ý tưởng, một tổ chức hoặc một nguyên tắc nào đó. Nó biểu thị sự đáng tin cậy, luôn kiên định và không phản bội.

Ví dụ:

  • He remained faithful to his wife throughout their marriage.

    Anh ấy đã chung thủy với vợ mình trong suốt cuộc hôn nhân của họ.

  • The artist was faithful to his original vision for the painting.

    Người nghệ sĩ đã giữ vững tầm nhìn ban đầu của mình cho bức tranh.

  • Despite the challenges, she stayed faithful to her principles.

    Mặc dù có nhiều khó khăn, cô ấy vẫn giữ vững nguyên tắc của mình.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "faithful to"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Mối quan hệ cá nhân: Diễn tả sự trung thành, chung thủy hoặc tận tụy đối với một người, thường trong các mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân.
  • Công việc hoặc tổ chức: Thể hiện sự trung thành và không phản bội đối với một công việc, công ty hay tổ chức.
  • Nguyên tắc, lý tưởng: Nói về sự kiên định với các giá trị, nguyên tắc cá nhân hoặc tư tưởng.

Ví dụ:

  • He has been faithful to the company for over 20 years.

    Anh ấy đã trung thành với công ty trong hơn 20 năm.

  • She remained faithful to her promise to never give up.

    Cô ấy đã giữ vững lời hứa không bao giờ từ bỏ của mình.

  • It's important to be faithful to your friends during tough times.

    Điều quan trọng là phải giữ vững lòng tin với bạn bè của bạn trong những lúc khó khăn.

  • You should always be faithful to your values, no matter what others say.

    Bạn luôn nên giữ vững các giá trị của mình, bất kể người khác nói gì.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "faithful to"?

  • Loyal to: Trung thành với
  • Devoted to: Tận tụy với
  • Committed to: Cam kết với

Ví dụ:

  • He remained loyal to his team.

    Anh ấy vẫn trung thành với đội của mình.

  • She is devoted to her family.

    Cô ấy tận tụy với gia đình mình.

  • They are committed to their cause.

    Họ cam kết với sự nghiệp của mình.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "faithful to"?

  • Unfaithful to: Phản bội
  • Disloyal to: Không trung thành với
  • Betray: Phản bội

Ví dụ:

  • He was unfaithful to his wife.

    Anh ấy đã phản bội vợ mình.

  • She felt that her friend was disloyal to her.

    Cô ấy cảm thấy bạn mình đã không trung thành với cô ấy.

  • He betrayed the trust of his colleagues.

    Anh ấy đã phản bội lòng tin của các đồng nghiệp.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "faithful to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

Despite the challenges, he stayed faithful to his mission.

A. Betrayed

B. Loyal to

C. Ignored

D. Neglected

ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Bất chấp những thử thách, anh ấy vẫn trung thành với sứ mệnh của mình.
A. Phản bội
B. Trung thành với
C. Phớt lờ
D. Bỏ qua

Câu 2:

She remained faithful to the original design throughout the project.

A. Inconsistent with

B. Indifferent to

C. Committed to

D. Opposed to

ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Cô ấy đã giữ vững thiết kế ban đầu trong suốt dự án.
A. Không nhất quán với
B. Thờ ơ với
C. Cam kết với
D. Phản đối

Câu 3:

He has been faithful to his beliefs despite criticism.

A. Betrayed

B. Ignored

C. Devoted to

D. Rejected

ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Anh ấy vẫn tận tụy với niềm tin của mình dù bị chỉ trích.
A. Phản bội
B. Phớt lờ
C. Tận tụy với
D. Từ chối

Câu 4:

The team remained faithful to their strategy throughout the game.

A. Strayed from

B. Loyal to

C. Opposed to

D. Rejected

ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Đội đã trung thành với chiến lược của họ trong suốt trận đấu.
A. Lạc khỏi
B. Trung thành với
C. Phản đối
D. Từ chối

Câu 5:

She has always been faithful to her principles.

A. Loyal to

B. Opposed to

C. Betrayed

D. Ignored

ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Cô ấy luôn trung thành với các nguyên tắc của mình.
A. Trung thành với
B. Phản đối
C. Phản bội
D. Phớt lờ

Câu 6:

He stayed faithful to his goals despite the setbacks.

A. Betrayed

B. Ignored

C. Opposed

D. Committed to

ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Anh ấy đã cam kết với các mục tiêu của mình dù có những trở ngại.
A. Phản bội
B. Phớt lờ
C. Phản đối
D. Cam kết với

Câu 7:

The company has remained faithful to its values for decades.

A. Disloyal to

B. Ignored

C. Devoted to

D. Opposed to

ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Công ty đã tận tụy với các giá trị của mình trong nhiều thập kỷ.
A. Không trung thành với
B. Phớt lờ
C. Tận tụy với
D. Phản đối

Câu 8:

She has been faithful to her promise to always be there for her friends.

A. Betrayed

B. Rejected

C. Loyal to

D. Ignored

ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Cô ấy đã trung thành với lời hứa luôn ở bên bạn bè mình.
A. Phản bội
B. Từ chối
C. Trung thành với
D. Phớt lờ

Câu 9:

He stayed faithful to his role as a leader during the crisis.

A. Loyal to

B. Betrayed

C. Opposed

D. Ignored

ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Anh ấy đã trung thành với vai trò lãnh đạo của mình trong suốt cuộc khủng hoảng.
A. Trung thành với
B. Phản bội
C. Phản đối
D. Phớt lờ

Câu 10:

The translator tried to be faithful to the original meaning of the text.

A. Opposed to

B. Ignored

C. Devoted to

D. Rejected

ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Người dịch đã cố gắng giữ vững nghĩa gốc của văn bản.
A. Phản đối
B. Phớt lờ
C. Tận tụy với
D. Từ chối

Nội dung nổi bật

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết