Cụm từ "fail in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "fail in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "fail in" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "thất bại", "không hoàn thành" một nhiệm vụ, mục tiêu hay yêu cầu nào đó trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • He failed in his attempt to climb the mountain.
    Anh ấy thất bại trong nỗ lực leo núi của mình.

  • She failed in her math exam last semester.
    Cô ấy đã trượt kỳ thi toán kỳ trước.

  • They failed in completing the project on time.
    Họ đã không hoàn thành dự án đúng thời hạn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "fail in"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Thất bại trong các kỳ thi hoặc học tập.
  • Thất bại trong việc đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành nhiệm vụ.
  • Thất bại trong các nỗ lực cá nhân, thể thao hoặc sự nghiệp.

Ví dụ:

  • He failed in the final exam because he didn't study enough.
    Anh ấy trượt kỳ thi cuối kỳ vì không học đủ.

  • We cannot fail in achieving our sales targets this quarter.
    Chúng ta không thể thất bại trong việc đạt được mục tiêu doanh số trong quý này.

  • The team failed in their mission to secure the contract.
    Đội đã thất bại trong nhiệm vụ đảm bảo hợp đồng.

  • He failed in his responsibility to manage the team effectively.
    Anh ấy đã không hoàn thành trách nhiệm quản lý đội ngũ một cách hiệu quả.

  • She failed in her effort to quit smoking.
    Cô ấy thất bại trong nỗ lực bỏ thuốc lá.

  • If we fail in our duties, there will be serious consequences.
    Nếu chúng ta không hoàn thành nhiệm vụ của mình, sẽ có những hậu quả nghiêm trọng.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "fail in"?

  • "Fail in" khác với "fail at", trong khi "fail in" chỉ sự thất bại trong một nhiệm vụ hoặc môn học, "fail at" lại thiên về kỹ năng cụ thể hoặc hành động.

Ví dụ:

  • "Fail in" nhấn mạnh đến kết quả chung của một quá trình.
    • He failed in his attempt to climb Mount Everest.
      (Anh ấy đã thất bại trong nỗ lực chinh phục đỉnh Everest.)
    • She failed in her final exams.
      (Cô ấy đã trượt kỳ thi cuối kỳ.)

  • "Fail at" nhấn mạnh đến sự thiếu kỹ năng hoặc khả năng trong một việc cụ thể.
    • He always fails at fixing things.
      (Anh ấy luôn sửa đồ hỏng.)
    • She failed at cooking the cake.
      (Cô ấy đã nướng bánh thất bại.)

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "fail in"?

  1. Be unsuccessful in: Thất bại hoặc không thành công trong việc làm gì đó.

    Ví dụ:

    • He was unsuccessful in his attempt to find a job.
      Anh ấy đã thất bại trong nỗ lực tìm việc.
  2. Fall short of: Không đạt được mục tiêu hoặc yêu cầu.

    Ví dụ:

    • They fell short of expectations in the competition.
      Họ đã không đạt được kỳ vọng trong cuộc thi.
  3. Miss the mark: Không đạt được mục tiêu hoặc thành tựu mong muốn.

    Ví dụ:

    • His presentation missed the mark and didn’t impress the audience.
      Bài thuyết trình của anh ấy không đạt được kỳ vọng và không gây ấn tượng với khán giả.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "fail in"?

  1. Succeed in: Thành công trong việc làm gì đó.

    Ví dụ:

    • She succeeded in passing the exam on her first try.
      Cô ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi ngay lần đầu tiên.
  2. Achieve: Đạt được mục tiêu hoặc thành công trong nhiệm vụ nào đó.

    Ví dụ:

    • He achieved great results in his project.
      Anh ấy đã đạt được kết quả tuyệt vời trong dự án của mình.
  3. Complete: Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ.

    Ví dụ:

    • They completed the task on time and exceeded expectations.
      Họ đã hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn và vượt kỳ vọng.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Fail In"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

1. He failed in his attempt to break the world record.

  • A. succeeded in
  • B. was unsuccessful in
  • C. achieved
  • D. completed
ĐÁP ÁN: B
Anh ấy đã thất bại trong nỗ lực phá kỷ lục thế giới.
Dịch các đáp án:
- succeeded in: thành công trong
- was unsuccessful in: thất bại trong
- achieved: đạt được
- completed: hoàn thành

2. The team failed in meeting their sales goals this quarter.

  • A. fell short of
  • B. achieved
  • C. missed the mark
  • D. succeeded
ĐÁP ÁN: C
Đội đã thất bại trong việc đạt được mục tiêu doanh số trong quý này.
Dịch các đáp án:
- fell short of: không đạt được
- achieved: đạt được
- missed the mark: không đạt được
- succeeded: thành công

3. She failed in her application for a visa to the U.S.

  • A. completed
  • B. was unsuccessful in
  • C. achieved
  • D. succeeded in
ĐÁP ÁN: B
Cô ấy đã thất bại trong việc xin visa đi Mỹ.
Dịch các đáp án:
- completed: hoàn thành
- was unsuccessful in: thất bại trong
- achieved: đạt được
- succeeded in: thành công trong

4. We failed in delivering the project on time due to unforeseen issues.

  • A. achieved
  • B. completed
  • C. succeeded in
  • D. fell short of
ĐÁP ÁN: D
Chúng tôi đã thất bại trong việc giao dự án đúng hạn do những vấn đề không lường trước được.
Dịch các đáp án:
- achieved: đạt được
- completed: hoàn thành
- succeeded in: thành công trong
- fell short of: không đạt được

5. He failed in his effort to quit smoking last year.

  • A. succeeded in
  • B. completed
  • C. achieved
  • D. was unsuccessful in
ĐÁP ÁN: D
Anh ấy đã thất bại trong nỗ lực bỏ thuốc lá năm ngoái.
Dịch các đáp án:
- succeeded in: thành công trong
- completed: hoàn thành
- achieved: đạt được
- was unsuccessful in: thất bại trong

6. They failed in their attempt to negotiate a better deal.

  • A. missed the mark
  • B. achieved
  • C. succeeded in
  • D. completed
ĐÁP ÁN: A
Họ đã thất bại trong nỗ lực đàm phán một thỏa thuận tốt hơn.
Dịch các đáp án:
- missed the mark: không đạt được
- achieved: đạt được
- succeeded in: thành công trong
- completed: hoàn thành

7. The company failed in adapting to the changing market conditions.

  • A. achieved
  • B. succeeded in
  • C. completed
  • D. was unsuccessful in
ĐÁP ÁN: D
Công ty đã thất bại trong việc thích nghi với điều kiện thị trường thay đổi.
Dịch các đáp án:
- achieved: đạt được
- succeeded in: thành công trong
- completed: hoàn thành
- was unsuccessful in: thất bại trong

8. We failed in convincing the client to extend the contract.

  • A. completed
  • B. achieved
  • C. succeeded in
  • D. missed the mark
ĐÁP ÁN: D
Chúng tôi đã thất bại trong việc thuyết phục khách hàng gia hạn hợp đồng.
Dịch các đáp án:
- completed: hoàn thành
- achieved: đạt được
- succeeded in: thành công trong
- missed the mark: không đạt được

9. She failed in delivering her speech due to stage fright.

  • A. completed
  • B. was successful in
  • C. fell short of
  • D. achieved
ĐÁP ÁN: C
Cô ấy đã thất bại trong việc trình bày bài phát biểu do sợ sân khấu.
Dịch các đáp án:
- completed: hoàn thành
- was successful in: thành công trong
- fell short of: không đạt được
- achieved: đạt được

10. He failed in completing the assignment before the deadline.

  • A. missed the mark
  • B. succeeded in
  • C. achieved
  • D. completed
ĐÁP ÁN: A
Anh ấy đã thất bại trong việc hoàn thành bài tập trước thời hạn.
Dịch các đáp án:
- missed the mark: không đạt được
- succeeded in: thành công trong
- achieved: đạt được
- completed: hoàn thành

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết