Cụm từ "face up to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "face up to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "face up to" là gì?

Cụm từ này mang ý nghĩa "đối mặt với", "chấp nhận", "đương đầu với" một vấn đề, một tình huống khó khăn hoặc một sự thật không mong muốn. Khi bạn "face up to" điều gì đó, bạn không tránh né mà thay vào đó chấp nhận và đối diện với nó một cách dũng cảm.

Ví dụ:

  • You need to face up to your responsibilities and start taking care of your family.
    • Bạn cần đối mặt với trách nhiệm của mình và bắt đầu chăm sóc gia đình.
  • She had to face up to the fact that she might never see her hometown again.
    • Cô ấy phải đối mặt với sự thật rằng có thể cô ấy sẽ không bao giờ gặp lại quê nhà của mình.
  • It's time to face up to the challenges of running a business.
    • Đã đến lúc đối mặt với những thách thức trong việc điều hành một doanh nghiệp.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "face up to"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà người ta cần phải chấp nhận hoặc đối diện với một sự thật khó khăn, một vấn đề nghiêm trọng hoặc trách nhiệm nào đó. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

  • Khi đối diện với sự thật đau lòng: Sử dụng khi bạn cần thừa nhận một điều gì đó không vui hoặc đau khổ.
  • Khi đối mặt với trách nhiệm: Dùng để nhấn mạnh việc chấp nhận và thực hiện các trách nhiệm của mình.
  • Khi đối diện với thách thức: Sử dụng khi phải đối mặt với những thử thách, khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc.

Ví dụ:

  • He needs to face up to the fact that his marriage is over.
    • Anh ấy cần phải đối mặt với sự thật rằng cuộc hôn nhân của anh ấy đã kết thúc.
  • We all must face up to our fears if we want to grow.
    • Chúng ta đều phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình nếu muốn phát triển.
  • They are finally facing up to the reality of climate change.
    • Họ cuối cùng cũng đối mặt với thực tế của biến đổi khí hậu.
  • He should face up to the consequences of his actions.
    • Anh ấy nên đối mặt với hậu quả từ hành động của mình.
  • It's essential to face up to your mistakes and learn from them.
    • Việc đối mặt với lỗi lầm của mình và học hỏi từ chúng là rất quan trọng.
  • They are reluctant to face up to the financial difficulties of the company.
    • Họ miễn cưỡng đối mặt với những khó khăn tài chính của công ty.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "face up to"?

  • Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc, khi nói về các vấn đề hoặc tình huống quan trọng.
  • Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng với những sự kiện tiêu cực, tình huống không vui hoặc khó khăn, như thất bại, mất mát hoặc trách nhiệm nặng nề.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "face up to"?

  • Confront: Đối đầu hoặc đối diện với một vấn đề hoặc người nào đó.

    • Ví dụ: You need to confront your problems instead of running away from them.
      • Bạn cần phải đối diện với vấn đề của mình thay vì chạy trốn.
  • Accept: Chấp nhận một sự thật hoặc tình huống không dễ chịu.

    • Ví dụIt's hard to accept the loss, but we must move on.
      • Rất khó để chấp nhận sự mất mát, nhưng chúng ta phải tiếp tục.
  • Acknowledge: Thừa nhận sự tồn tại hoặc sự thật của điều gì đó.

    • Ví dụ: He finally acknowledged the need for change.
      • Anh ấy cuối cùng đã thừa nhận sự cần thiết của sự thay đổi.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "face up to"?

  • Ignore: Phớt lờ hoặc không chú ý đến điều gì đó.

    • Ví dụHe chose to ignore the problem, hoping it would go away.
      • Anh ấy đã chọn phớt lờ vấn đề, hy vọng nó sẽ biến mất.
  • Avoid: Tránh né hoặc tránh phải đối diện với điều gì đó.

    • Ví dụ: She tried to avoid discussing the issue with her boss.
      • Cô ấy đã cố gắng tránh việc thảo luận vấn đề với sếp của mình.
  • Deny: Phủ nhận hoặc không thừa nhận điều gì đó.

    • Ví dụHe denied any involvement in the scandal.
      • Anh ấy đã phủ nhận bất kỳ sự tham gia nào trong vụ bê bối.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "face up to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
He needs to face up to the consequences of his actions.

A. Avoid
B. Ignore
C. Confront
D. Deny

ĐÁP ÁN: C. Confront

Anh ấy cần phải đối mặt với hậu quả từ hành động của mình.

- A. Tránh né

- B. Phớt lờ

- C. Đối diện

- D. Phủ nhận

Câu 2:
They are reluctant to face up to the financial difficulties of the company.

A. Deny
B. Accept
C. Acknowledge
D. Ignore

ĐÁP ÁN: C. Acknowledge

Họ miễn cưỡng đối mặt với những khó khăn tài chính của công ty.

- A. Phủ nhận

- B. Chấp nhận

- C. Thừa nhận

- D. Phớt lờ

Câu 3:
She finally decided to face up to her fears.

A. Confront
B. Deny
C. Ignore
D. Avoid

ĐÁP ÁN: A. Confront

Cuối cùng cô ấy đã quyết định đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.

- A. Đối diện

- B. Phủ nhận

- C. Phớt lờ

- D. Tránh né

Câu 4:
It's time for you to face up to the mistakes you've made.

A. Avoid
B. Ignore
C. Deny
D. Accept

ĐÁP ÁN: D. Accept

Đã đến lúc bạn phải đối mặt với những sai lầm mà bạn đã gây ra.

- A. Tránh né

- B. Phớt lờ

- C. Phủ nhận

- D. Chấp nhận

Câu 5:
They should face up to the harsh reality of the situation.

A. Avoid
B. Deny
C. Ignore
D. Accept

ĐÁP ÁN: D. Accept

Họ nên đối mặt với thực tế khắc nghiệt của tình huống.

- A. Tránh né

- B. Phủ nhận

- C. Phớt lờ

- D. Chấp nhận

Câu 6:
We all need to face up to the challenges in life.

A. Deny
B. Avoid
C. Ignore
D. Confront

ĐÁP ÁN: D. Confront

Tất cả chúng ta đều cần phải đối mặt với những thử thách trong cuộc sống.

- A. Phủ nhận

- B. Tránh né

- C. Phớt lờ

- D. Đối diện

Câu 7:
He tried to face up to his problems instead of running away from them.

A. Confront
B. Deny
C. Ignore
D. Avoid

ĐÁP ÁN: A. Confront

Anh ấy cố gắng đối mặt với vấn đề của mình thay vì chạy trốn.

- A. Đối diện

- B. Phủ nhận

- C. Phớt lờ

- D. Tránh né

Câu 8:
She decided to face up to the fact that things weren't going well.

A. Deny
B. Avoid
C. Acknowledge
D. Ignore

ĐÁP ÁN: C. Acknowledge

Cô ấy quyết định đối mặt với sự thật rằng mọi thứ không suôn sẻ.

- A. Phủ nhận

- B. Tránh né

- C. Thừa nhận

- D. Phớt lờ

Câu 9:
We need to face up to the consequences of our decisions.

A. Deny
B. Avoid
C. Ignore
D. Accept

ĐÁP ÁN: D. Accept

Chúng ta cần phải đối mặt với hậu quả của các quyết định của mình.

- A. Phủ nhận

- B. Tránh né

- C. Phớt lờ

- D. Chấp nhận

Câu 10:
They refused to face up to the truth about the situation.

A. Avoid
B. Deny
C. Confront
D. Ignore

ĐÁP ÁN: C. Confront

Họ từ chối đối mặt với sự thật về tình huống.

- A. Tránh né

- B. Phủ nhận

- C. Đối diện

- D. Phớt lờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết