Cụm từ "face to face" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "face to face" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "gặp trực tiếp", "đối diện" hoặc "gặp mặt".
Ví dụ:
- We need to have a face to face meeting to discuss this matter.
- Chúng ta cần có một cuộc họp trực tiếp để thảo luận về vấn đề này.
- I prefer solving conflicts face to face rather than through messages.
- Tôi thích giải quyết xung đột trực tiếp hơn là qua tin nhắn.
- The students were excited to finally meet their teacher face to face.
- Các học sinh rất hào hứng khi cuối cùng cũng được gặp giáo viên trực tiếp.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "face to face"?
Cụm từ này nhấn mạnh đến việc gặp gỡ và trao đổi trực tiếp trong nhiều tình huống khác nhau như công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày. Nó diễn tả tình huống mà hai hoặc nhiều người gặp nhau để nói chuyện mà không qua trung gian như điện thoại hay thư điện tử.
Ví dụ:
-
Face to face interviews are more effective than phone interviews.
- Phỏng vấn trực tiếp hiệu quả hơn phỏng vấn qua điện thoại.
- Many people prefer face to face communication because it allows for better understanding.
- Nhiều người thích giao tiếp trực tiếp vì nó cho phép hiểu rõ hơn.
- During the pandemic, face to face interactions were limited.
- Trong thời gian đại dịch, các cuộc tương tác trực tiếp bị hạn chế.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "face to face"?
Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng cách và tránh hiểu lầm. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực nhưng cũng có thể được hiểu là cần sự đối đầu trong một số tình huống.
Ví dụ:
-
Khi mang nghĩa tích cực:
The manager prefers to have face-to-face meetings with his employees to build rapport.
(Quản lý thích tổ chức các cuộc họp trực tiếp với nhân viên để xây dựng mối quan hệ.) -
Khi mang nghĩa tiêu cực:
The company is facing a face-to-face battle with its competitors.
(Công ty đang đối mặt với trận chiến trực tiếp với các đối thủ cạnh tranh.)
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "face to face"?
-
In person
-
Ví dụ: We decided to meet in person to discuss the details.
- Chúng tôi quyết định gặp nhau trực tiếp để thảo luận chi tiết.
-
Ví dụ: We decided to meet in person to discuss the details.
-
Direct
-
Ví dụ: A direct conversation can often solve problems quickly.
- Một cuộc trò chuyện trực tiếp thường có thể giải quyết vấn đề nhanh chóng.
-
Ví dụ: A direct conversation can often solve problems quickly.
-
One-on-one
-
Ví dụ: She requested a one-on-one meeting with the manager.
- Cô ấy yêu cầu một cuộc họp trực tiếp với quản lý.
-
Ví dụ: She requested a one-on-one meeting with the manager.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "face to face"?
-
Remote
-
Ví dụ: The team has been working remote since the pandemic started.
- Nhóm đã làm việc từ xa kể từ khi đại dịch bắt đầu.
-
Ví dụ: The team has been working remote since the pandemic started.
-
Virtual
-
Ví dụ: We had a virtual meeting instead of a face to face one.
- Chúng tôi đã có một cuộc họp trực tuyến thay vì một cuộc họp trực tiếp.
-
Ví dụ: We had a virtual meeting instead of a face to face one.
-
Indirect
-
Ví dụ: Indirect communication can sometimes lead to misunderstandings.
- Giao tiếp gián tiếp đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.
-
Ví dụ: Indirect communication can sometimes lead to misunderstandings.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "face to face"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "face to face":
1. We need to discuss this issue face to face to avoid misunderstandings.
- A. Online
- B. By phone
- C. In person
- D. Through email
Đáp án đúng: C
Chúng ta cần thảo luận vấn đề này trực tiếp để tránh hiểu lầm.
A. Trực tuyến
B. Qua điện thoại
C. Trực tiếp
D. Qua email
2. It’s better to have a face to face interview for such an important position.
- A. Virtual
- B. Recorded
- C. Indirect
- D. Direct
Đáp án đúng: D
Tốt hơn là có một cuộc phỏng vấn trực tiếp cho vị trí quan trọng như vậy.
A. Trực tuyến
B. Được ghi âm
C. Gián tiếp
D. Trực tiếp
3. During the pandemic, many face to face meetings were replaced with virtual ones.
- A. Indirect
- B. Group
- C. Remote
- D. In person
Đáp án đúng: D
Trong thời gian đại dịch, nhiều cuộc họp trực tiếp đã được thay thế bằng các cuộc họp trực tuyến.
A. Gián tiếp
B. Nhóm
C. Từ xa
D. Trực tiếp
4. They decided to resolve their differences face to face.
- A. Indirectly
- B. Through letters
- C. By phone
- D. Directly
Đáp án đúng: D
Họ quyết định giải quyết sự khác biệt của họ trực tiếp.
A. Gián tiếp
B. Qua thư từ
C. Qua điện thoại
D. Trực tiếp
5. Having a face to face conversation can clear up many misunderstandings.
- A. Recorded
- B. In person
- C. Group
- D. Virtual
Đáp án đúng: B
Có một cuộc trò chuyện trực tiếp có thể giải quyết nhiều hiểu lầm.
A. Được ghi âm
B. Trực tiếp
C. Nhóm
D. Trực tuyến
6. The CEO prefers to give important news face to face.
- A. Online
- B. Through text
- C. Indirectly
- D. In person
Đáp án đúng: D
CEO thích đưa tin quan trọng trực tiếp.
A. Trực tuyến
B. Qua tin nhắn
C. Gián tiếp
D. Trực tiếp
7. After months of online classes, the students were excited for face to face learning.
- A. Indirect
- B. Remote
- C. Virtual
- D. Direct
Đáp án đúng: D
Sau nhiều tháng học trực tuyến, các học sinh rất hào hứng với việc học trực tiếp.
A. Gián tiếp
B. Từ xa
C. Trực tuyến
D. Trực tiếp
8. She prefers to have face to face conversations when discussing sensitive topics.
- A. In person
- B. Through text
- C. By phone
- D. Indirectly
Đáp án đúng: A
Cô ấy thích có các cuộc trò chuyện trực tiếp khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
A. Trực tiếp
B. Qua tin nhắn
C. Qua điện thoại
D. Gián tiếp
9. Face to face interactions can build stronger relationships.
- A. Indirect
- B. Remote
- C. In person
- D. Online
Đáp án đúng: C
Các tương tác trực tiếp có thể xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.
A. Gián tiếp
B. Từ xa
C. Trực tiếp
D. Trực tuyến
10. He finally got the chance to thank his mentor face to face.
- A. In person
- B. By email
- C. Indirectly
- D. Virtually
Đáp án đúng: A
Cuối cùng anh ấy cũng có cơ hội cảm ơn người hướng dẫn của mình trực tiếp.
A. Trực tiếp
B. Qua email
C. Gián tiếp
D. Trực tuyến