Cụm từ "every other" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "every other" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "every other" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "cách nhau một", "cách nhau mỗi" hoặc "xen kẽ".

Ví dụ:

  • I go to the gym every other day.
    Tôi đi tập gym cách nhau một ngày.
  • The street lights are turned off every other night.
    Đèn đường được tắt cách nhau mỗi một đêm.

  • They placed a flower every other seat at the event.
    Họ đặt hoa xen kẽ ghế tại sự kiện.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "every other"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Thời gian: Khi diễn tả điều gì xảy ra cách một ngày, tuần, tháng, hoặc năm.

    Ví dụ:

    • He visits his parents every other weekend.
      Anh ấy thăm bố mẹ cách nhau mỗi một cuối tuần.
    • She has a meeting every other Tuesday.
      Cô ấy có một cuộc họp cách nhau mỗi một thứ Ba.

    • We go to the movies every other month.
      Chúng tôi đi xem phim xen kẽ mỗi tháng.

  • Địa điểm hoặc đối tượng: Khi đề cập đến một sự xen kẽ giữa các vị trí hoặc vật thể.

    Ví dụ:

    • The painter painted every other wall in blue.
      Người thợ sơn đã sơn xen kẽ mỗi một bức tường bằng màu xanh.
    • He only eats every other piece of cake.
      Anh ấy chỉ ăn cách một miếng bánh.

    • The bus stops every other block.
      Xe buýt dừng lại cách một dãy nhà.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "every other"?

  • Cụm từ này luôn chỉ sự xen kẽ: Không nên nhầm lẫn với cụm từ "every" (mỗi) bởi vì "every other" chỉ sự cách ra một đơn vị, không phải mọi đơn vị.

    Ví dụ:

    • I see my friend every day
      (Tôi gặp bạn tôi mỗi ngày)
      (Giải thích: Ngày nào cũng gặp).
    • I see my friend every other day
      (Tôi gặp bạn tôi cách một ngày)
      (Giải thích: Cách mỗi ngày gặp một lần, tương đương 2 ngày gặp một lần).

  • Sử dụng cho các sự kiện hoặc đối tượng có tính tuần hoàn: Cụm từ này thường được dùng cho những thứ lặp đi lặp lại với nhịp độ đều đặn.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "every other"?

  • Alternate (Thay phiên, xen kẽ, luân phiên)

    Ví dụ:

    • He takes an alternate route to work.
      Anh ấy đi làm bằng một tuyến đường cách một tuyến khác.

  • Every second (Mỗi lần thứ hai, mỗi lần cái thứ hai trong một chuỗi)

    Ví dụ:

    • The band performs every second day.
      Ban nhạc biểu diễn cách một ngày.

  • Every two days (Mỗi hai ngày một lần)

    Ví dụ:

    • She washes her hair every two days.
      Cô ấy gội đầu cách một ngày.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "every other"?

  • Every (Mỗi, từng, mọi)

    Ví dụ:

    • She reads every book in the library.
      Cô ấy đọc mọi quyển sách trong thư viện.

  • Consecutive (Liên tiếp, liên tục)

    Ví dụ:

    • He won three consecutive races.
      Anh ấy đã thắng ba cuộc đua liên tiếp.

  • All (Tất cả, toàn bộ)

    Ví dụ:

    • We cleaned all the rooms in the house.
      Chúng tôi đã dọn sạch tất cả các phòng trong nhà.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "every other"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: We have a meeting every other Monday to discuss the project.

  • A. Every week
  • B. Every day
  • C. Every second
  • D. Twice a month

Đáp án: C. Every second

Dịch: Chúng tôi có cuộc họp cách một thứ Hai để thảo luận về dự án.

Dịch các đáp án:
A: Mỗi tuần
B: Mỗi ngày
C: Cách một (ngày/thứ)
D: Hai lần mỗi tháng

Câu 2: They planted trees every other row in the garden.

  • A. Every single
  • B. Alternate
  • C. Continuous
  • D. Every line

Đáp án: B. Alternate

Dịch: Họ đã trồng cây cách một hàng trong vườn.

Dịch các đáp án:
A: Mỗi một
B: Xen kẽ
C: Liên tục
D: Mỗi hàng

Câu 3: I visit my grandmother every other Sunday.

  • A. Consecutive
  • B. Every second
  • C. Daily
  • D. Weekly

Đáp án: B. Every second

Dịch: Tôi thăm bà tôi cách một Chủ Nhật.

Dịch các đáp án:
A: Liên tiếp
B: Cách một
C: Hằng ngày
D: Hằng tuần

Câu 4: She waters the plants every other day.

  • A. Continuously
  • B. Alternate
  • C. All day
  • D. Regularly

Đáp án: B. Alternate

Dịch: Cô ấy tưới cây cách một ngày.

Dịch các đáp án:
A: Liên tục
B: Xen kẽ
C: Suốt ngày
D: Thường xuyên

Câu 5: The bus stops every other block on this street.

  • A. Consecutive
  • B. At each
  • C. Once
  • D. Every second

Đáp án: D. Every second

Dịch: Xe buýt dừng cách một dãy nhà trên con phố này.

Dịch các đáp án:
A: Liên tiếp
B: Ở mỗi (dãy nhà)
C: Một lần
D: Cách một

Câu 6: They meet every other week to go hiking.

  • A. Consecutively
  • B. Every weekend
  • C. Every second
  • D. Occasionally

Đáp án: C. Every second

Dịch: Họ gặp nhau cách một tuần để đi leo núi.

Dịch các đáp án:
A: Liên tiếp
B: Mỗi cuối tuần
C: Cách một
D: Thỉnh thoảng

Câu 7: He eats pizza every other slice.

  • A. All
  • B. Consecutive
  • C. Every second
  • D. Each

Đáp án: C. Every second

Dịch: Anh ấy ăn pizza cách một miếng.

Dịch các đáp án:
A: Tất cả
B: Liên tiếp
C: Cách một
D: Mỗi

Câu 8: The event is held every other year in the city.

  • A. Annually
  • B. Alternate
  • C. Continuously
  • D. Weekly

Đáp án: B. Alternate

Dịch: Sự kiện được tổ chức cách một năm ở thành phố.

Dịch các đáp án:
A: Hằng năm
B: Xen kẽ
C: Liên tục
D: Hằng tuần

Câu 9: She jogs every other morning to stay fit.

  • A. Consecutively
  • B. Every second
  • C. Once a day
  • D. Constantly

Đáp án: B. Every second

Dịch: Cô ấy chạy bộ cách một buổi sáng để giữ dáng.

Dịch các đáp án:
A: Liên tiếp
B: Cách một
C: Một lần mỗi ngày
D: Liên tục

Câu 10: The doctor checks on the patients every other hour.

  • A. Every second
  • B. Continuously
  • C. Every minute
  • D. Occasionally

Đáp án: A. Every second

Dịch: Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân cách một giờ.

Dịch các đáp án:
A: Cách một
B: Liên tục
C: Mỗi phút
D: Thỉnh thoảng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết