Cụm từ "engaged to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "engaged to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "engaged to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đính hôn", "hứa hôn" hoặc "sắp kết hôn" với ai đó.

Ví dụ:

  • She is engaged to John.
    Cô ấy đã hứa hôn với John.
  • Mark got engaged to his girlfriend last weekend.
    Mark đã hứa hôn với bạn gái của anh ấy vào cuối tuần trước.
  • They announced that they are engaged to be married.
    Họ đã thông báo rằng họ đã hứa hôn và sẽ kết hôn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "engaged to"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Diễn tả trạng thái hứa hôn với một người cụ thể.
  • Thông báo việc sắp kết hôn.
  • Thể hiện sự cam kết với ai đó trong một mối quan hệ nghiêm túc.

Ví dụ:

  • She is happy because she is engaged to a wonderful man.
    Cô ấy rất vui vì cô ấy đã hứa hôn với một người đàn ông tuyệt vời.
  • They have been engaged to each other for six months.
    Họ đã hứa hôn với nhau được sáu tháng.
  • We are planning a party to celebrate them being engaged to each other.
    Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc để chúc mừng họ đã hứa hôn với nhau.

    3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "engaged to"?

    • Betrothed to: Có nghĩa tương tự như "engaged to", chỉ việc hứa hôn.
    • Promised to: Mang nghĩa cam kết với ai đó trong hôn nhân.
    • Affianced to: Là một từ cổ, nhưng cũng mang nghĩa hứa hôn.

    Ví dụ:

    • She is betrothed to a wealthy businessman.
      Cô ấy đã hứa hôn với một doanh nhân giàu có.
    • He is promised to her since last year.
      Anh ấy đã hứa hôn với cô ấy từ năm ngoái.
    • She is affianced to a kind gentleman.
      Cô ấy đã hứa hôn với một quý ông tử tế.

    4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "engaged to"?

    • Single: Chỉ trạng thái chưa kết hôn hay không có mối quan hệ cam kết.
    • Unattached: Không bị ràng buộc, không hứa hôn với ai.
    • Available: Chưa có ai hoặc không có mối quan hệ cam kết.

    Ví dụ:

    • She is still single, not engaged to anyone.
      Cô ấy vẫn độc thân, chưa hứa hôn với ai cả.
    • He remains unattached after the breakup.
      Anh ấy vẫn không bị ràng buộc sau khi chia tay.
    • They are both available, not engaged to anyone.
      Họ đều chưa có ai, chưa hứa hôn với ai cả.

    5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Engaged To"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

    1. She is engaged to a kind and loving man.
      A. Single
      B. Available
      C. Unattached
      D. Betrothed
      ĐÁP ÁN: D. Betrothed
      Cô ấy đã hứa hôn với một người đàn ông tử tế và yêu thương.
      - Single: Độc thân
      - Available: Chưa có ai
      - Unattached: Không bị ràng buộc
      - Betrothed: Hứa hôn
    2. He got engaged to his girlfriend after five years of dating.
      A. Single
      B. Available
      C. Promised
      D. Unattached
      ĐÁP ÁN: C. Promised
      Anh ấy đã hứa hôn với bạn gái của mình sau năm năm hẹn hò.
      - Single: Độc thân
      - Available: Chưa có ai
      - Promised: Đã hứa hôn
      - Unattached: Không bị ràng buộc
    3. They were engaged to be married by the end of the year.
      A. Affianced
      B. Unattached
      C. Single
      D. Available
      ĐÁP ÁN: A. Affianced
      Họ đã hứa hôn và sẽ kết hôn vào cuối năm.
      - Affianced: Hứa hôn
      - Unattached: Không bị ràng buộc
      - Single: Độc thân
      - Available: Chưa có ai
    4. She announced that she was engaged to her high school sweetheart.
      A. Single
      B. Available
      C. Promised
      D. Unattached
      ĐÁP ÁN: C. Promised
      Cô ấy thông báo rằng cô ấy đã hứa hôn với mối tình thời trung học của mình.
      - Single: Độc thân
      - Available: Chưa có ai
      - Promised: Đã hứa hôn
      - Unattached: Không bị ràng buộc
    5. John is excited because he’s engaged to the love of his life.
      A. Unattached
      B. Available
      C. Single
      D. Betrothed
      ĐÁP ÁN: D. Betrothed
      John rất vui mừng vì anh ấy đã hứa hôn với tình yêu của đời mình.
      - Unattached: Không bị ràng buộc
      - Available: Chưa có ai
      - Single: Độc thân
      - Betrothed: Hứa hôn
    6. They have been engaged to each other for almost a year now.
      A. Single
      B. Unattached
      C. Available
      D. Affianced
      ĐÁP ÁN: D. Affianced
      Họ đã hứa hôn với nhau được gần một năm rồi.
      - Single: Độc thân
      - Unattached: Không bị ràng buộc
      - Available: Chưa có ai
      - Affianced: Hứa hôn
    7. My sister got engaged to her boyfriend on Valentine’s Day.
      A. Affianced
      B. Single
      C. Available
      D. Unattached
      ĐÁP ÁN: A. Affianced
      Chị gái tôi đã hứa hôn với bạn trai của cô ấy vào ngày Lễ Tình nhân.
      - Affianced: Hứa hôn
      - Single: Độc thân
      - Available: Chưa có ai
      - Unattached: Không bị ràng buộc
    8. She is finally engaged to the man she loves.
      A. Available
      B. Unattached
      C. Betrothed
      D. Single
      ĐÁP ÁN: C. Betrothed
      Cuối cùng cô ấy cũng đã hứa hôn với người đàn ông mà cô ấy yêu.
      - Available: Chưa có ai
      - Unattached: Không bị ràng buộc
      - Betrothed: Hứa hôn
      - Single: Độc thân
    9. He has been engaged to her since last summer.
      A. Available
      B. Promised
      C. Single
      D. Unattached
      ĐÁP ÁN: B. Promised
      Anh ấy đã hứa hôn với cô ấy từ mùa hè năm ngoái.
      - Available: Chưa có ai
      - Promised: Đã hứa hôn
      - Single: Độc thân
      - Unattached: Không bị ràng buộc
    10. They are happily engaged to each other and planning their wedding.
      A. Available
      B. Unattached
      C. Betrothed
      D. Single
      ĐÁP ÁN: C. Betrothed
      Họ đang hứa hôn với nhau hạnh phúc và lên kế hoạch cho đám cưới của mình.
      - Available: Chưa có ai
      - Unattached: Không bị ràng buộc
      - Betrothed: Hứa hôn
      - Single: Độc thân

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết