Cụm từ "end up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "end up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "end up" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "cuối cùng thì", "kết cục là". Nó thường ngụ ý rằng kết quả đó có thể không phải là dự định ban đầu hoặc mong muốn của người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • After wandering for hours, we ended up at a small café.
    (Sau khi lang thang hàng giờ,
    cuối cùng chúng tôi cũng đến một quán cà phê nhỏ.)
  • I didn't want to go to the party, but I ended up having a great time.
    (Tôi không muốn đi dự tiệc,
    nhưng cuối cùng tôi lại rất vui.)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "end up"?

  1. Kết thúc ở một địa điểm nào đó: Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc ai đó hay điều gì đó kết thúc ở một nơi nào đó, thường là không dự định từ trước.

    Ví dụ:

    • They started their journey in Paris but ended up in Rome.
      Họ bắt đầu hành trình của mình ở Paris nhưng kết thúc ở Rome.
    • After walking for hours, we ended up at a small café by the lake.
      Sau khi đi bộ hàng giờ, chúng tôi cuối cùng cũng đến được một quán cà phê nhỏ bên hồ.
    • I took a wrong turn and ended up on the other side of town.
      Tôi rẽ sai và kết thúc ở phía bên kia của thành phố.

  2. Kết quả của một hành động hoặc tình huống: "End up" được dùng để diễn tả kết quả cuối cùng của một hành động hoặc sự kiện, đặc biệt khi kết quả đó không ngờ tới.

    Ví dụ:

    • He studied hard but ended up failing the exam.
      Anh ấy đã học rất chăm chỉ nhưng kết quả là vẫn trượt kỳ thi.
    • She planned to become a doctor but ended up as a teacher.
      Cô ấy dự định trở thành bác sĩ nhưng kết quả là trở thành giáo viên.
    • They invested in the stock market and ended up losing all their money.
      Họ đã đầu tư vào thị trường chứng khoán và cuối cùng mất hết tiền.

  3. Kết thúc với một tình trạng nào đó: "End up" còn được sử dụng để nói về việc kết thúc ở một tình trạng, trạng thái hoặc hoàn cảnh nào đó.

    Ví dụ:

    • After all the stress, she ended up in the hospital.
      Sau tất cả căng thẳng, cô ấy cuối cùng đã phải vào bệnh viện.
    • He didn’t manage his time well and ended up missing the deadline.
      Anh ta không quản lý thời gian tốt và kết thúc bằng việc trễ hạn.
    • They started arguing and ended up breaking up.
      Họ bắt đầu cãi nhau và kết quả là chia tay.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "end up"?

  1. "End up" thường được theo sau bởi một động từ ở dạng V-ing: Khi sử dụng "end up", động từ theo sau thường ở dạng V-ing để diễn tả hành động xảy ra cuối cùng.

    Ví dụ:

    • We ended up staying longer than we planned.
      Chúng tôi kết thúc ở việc ở lại lâu hơn dự định.

  2. "End up" có thể đi kèm với giới từ "with", "in", hoặc "as": "End up" có thể được sử dụng với các giới từ để chỉ kết quả hoặc hoàn cảnh cuối cùng.

    Ví dụ:

    • She ended up with a huge bill.
      Cô ấy cuối cùng đã phải trả một hóa đơn rất lớn.
    • After getting lost in the forest, we ended up in a small village. 
      Sau khi lạc đường trong rừng, chúng tôi cuối cùng đến một ngôi làng nhỏ.
    • With his hard work, he ended up as the CEO of the company.
      Với sự làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã trở thành CEO của công ty.

  3. "End up" thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn

    Ví dụ:

    • If you don’t study, you might end up failing the course.
      Nếu bạn không học, bạn có thể kết thúc với việc trượt môn học.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "end up":

  1. Finish up

    • Ví dụHe finished up working late again.
      Anh ấy kết thúc việc làm thêm giờ một lần nữa.

  2. Wind up

    • Ví dụThey wound up losing all their money.
      Họ kết thúc với việc mất hết tiền.

  3. Land

    • Ví dụAfter a long day, he landed in bed, exhausted.
      Sau một ngày dài, anh ấy kết thúc trên giường, kiệt sức.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "end up":

  1. Start

    • Ví dụThey started their project with great enthusiasm.
      Họ đã bắt đầu dự án với sự hăng hái lớn.

  2. Begin

    • Ví dụShe began her career as a teacher.
      Cô ấy bắt đầu sự nghiệp làm giáo viên.

  3. Commence

    • Ví dụThe event commenced with a keynote speech.
      Sự kiện đã bắt đầu với một bài phát biểu chính.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "end up"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. They ended up spending all their savings on the trip.

A. Finished up

B. Started

C. Commenced

D. Began

ĐÁP ÁN: A

Họ cuối cùng đã tiêu hết tiền tiết kiệm vào chuyến đi.

A. Hoàn thành, kết thúc

B. Bắt đầu

C. Bắt đầu

D. Bắt đầu

2. After missing the bus, she ended up taking a taxi to work.

A. Began

B. Started

C. Landed

D. Wound up

ĐÁP ÁN: D

Sau khi lỡ xe buýt, cô ấy cuối cùng đã phải đi taxi đến chỗ làm.

A. Bắt đầu

B. Bắt đầu

C. Đến, đáp xuống

D. Kết thúc, kết quả

3. He planned to go to college but ended up joining the army.

A. Started

B. Commenced

C. Finished

D. Wound up

ĐÁP ÁN: D

Anh ấy dự định vào đại học nhưng cuối cùng đã gia nhập quân đội.

A. Bắt đầu

B. Bắt đầu

C. Hoàn thành

D. Kết thúc, kết quả

4. We took the wrong train and ended up in a different city.

A. Started

B. Began

C. Commenced

D. Wound up

ĐÁP ÁN: D

Chúng tôi đã đi nhầm chuyến tàu và kết thúc ở một thành phố khác.

A. Bắt đầu

B. Bắt đầu

C. Bắt đầu

D. Kết thúc, kết quả

5. He didn't manage his time well and ended up failing the exam.

A. Started

B. Finished

C. Landed

D. Began

ĐÁP ÁN: C

Anh ấy không quản lý thời gian tốt và kết thúc bằng việc trượt kỳ thi.

A. Bắt đầu

B. Hoàn thành

C. Kết thúc, rơi vào tình huống

D. Bắt đầu

6. They got lost and ended up asking for directions.

A. Started

B. Commenced

C. Finished

D. Wound up

ĐÁP ÁN: D

Họ bị lạc và cuối cùng phải hỏi đường.

A. Bắt đầu

B. Bắt đầu

C. Hoàn thành

D. Kết thúc, kết quả

7. She worked hard but ended up losing the promotion.

A. Finished up

B. Started

C. Commenced

D. Wound up

ĐÁP ÁN: D

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ nhưng cuối cùng lại mất cơ hội thăng chức.

A. Hoàn thành, kết thúc

B. Bắt đầu

C. Bắt đầu

D. Kết thúc, kết quả

8. Despite their efforts, they ended up closing the business.

A. Began

B. Landed

C. Started

D. Wound up

ĐÁP ÁN: D

Mặc dù đã cố gắng, họ cuối cùng đã phải đóng cửa công ty.

A. Bắt đầu

B. Kết thúc, rơi vào tình huống

C. Bắt đầu

D. Kết thúc, kết quả

9. I took a wrong turn and ended up on the wrong street.

A. Finished up

B. Started

C. Commenced

D. Landed

ĐÁP ÁN: A

Tôi rẽ nhầm và kết thúc ở sai đường.

A. Hoàn thành, kết thúc

B. Bắt đầu

C. Bắt đầu

D. Đến, đáp xuống

10. She thought she would have a good day, but ended up feeling miserable.

A. Started

B. Landed

C. Commenced

D. Wound up

ĐÁP ÁN: B

Cô ấy nghĩ mình sẽ có một ngày vui vẻ, nhưng cuối cùng lại cảm thấy khổ sở.

A. Bắt đầu

B. Kết thúc, rơi vào tình huống

C. Bắt đầu

D. Kết thúc, kết quả

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết