Cụm từ "embark on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "embark on" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "bắt đầu", "khởi đầu" một công việc, một hành trình, hoặc một dự án mới.
Ví dụ:
-
They embarked on a new project to improve the city's infrastructure.
Họ bắt đầu một dự án mới để cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố. -
After graduation, she decided to embark on a career in marketing.
Sau khi tốt nghiệp, cô ấy quyết định bắt đầu một sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị. -
The team embarked on a journey to discover new business opportunities.
Nhóm đã bắt đầu một hành trình để khám phá các cơ hội kinh doanh mới.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "embark on"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi bắt đầu một dự án mới hoặc một kế hoạch quan trọng.
- Khi khởi đầu một công việc hoặc sự nghiệp mới.
- Khi bắt đầu một chuyến đi hoặc hành trình mới.
Ví dụ:
-
He embarked on a new business venture with his partners.
Anh ấy bắt đầu một dự án kinh doanh mới với các đối tác của mình. -
The students embarked on a mission to clean up the beach.
Các học sinh đã bắt đầu một nhiệm vụ dọn dẹp bãi biển. -
She embarked on a new chapter in her life by moving to another country.
Cô ấy đã bắt đầu một chương mới trong cuộc đời bằng việc chuyển đến một quốc gia khác. -
It's important to plan carefully before you embark on a new business.
Điều quan trọng là phải lên kế hoạch cẩn thận trước khi bạn bắt đầu một công việc kinh doanh mới. -
They should consider the risks before embarking on this dangerous journey.
Họ nên cân nhắc các rủi ro trước khi bắt đầu hành trình nguy hiểm này. -
She hesitated before embarking on such a big project.
Cô ấy đã ngập ngừng trước khi bắt đầu một dự án lớn như vậy.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "embark on"?
- Sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh sự khởi đầu của một điều gì đó quan trọng, thường có tính chất dài hạn hoặc đòi hỏi sự cố gắng.
- Tránh sử dụng "embark on" cho những hoạt động nhỏ lẻ, không quan trọng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "embark on"?
- Start: bắt đầu
- Commence: khởi đầu
- Initiate: khởi xướng
Ví dụ:
-
They started a new project to improve the company's sales.
Họ đã bắt đầu một dự án mới để cải thiện doanh số bán hàng của công ty. -
The event commenced with a welcome speech from the CEO.
Sự kiện đã khởi đầu với một bài phát biểu chào mừng từ giám đốc điều hành. -
The team initiated a new strategy to expand their market.
Đội ngũ đã khởi xướng một chiến lược mới để mở rộng thị trường của họ.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "embark on"?
- End: kết thúc
- Abandon: từ bỏ
- Quit: ngừng, bỏ
Ví dụ:
-
They decided to end the project after facing many difficulties.
Họ quyết định kết thúc dự án sau khi đối mặt với nhiều khó khăn. -
She abandoned her plans to travel due to the pandemic.
Cô ấy đã từ bỏ kế hoạch du lịch của mình do đại dịch. -
He quit the project halfway because he lost interest.
Anh ấy đã ngừng dự án giữa chừng vì mất hứng thú.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "embark on"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: The company decided to embark on a new advertising campaign to reach more customers.
- A. Quit
- B. End
- C. Abandon
- D. Start
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Dịch: Công ty quyết định bắt đầu một chiến dịch quảng cáo mới để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Dịch các đáp án:
- A. Ngừng
- B. Kết thúc
- C. Từ bỏ
- D. Bắt đầu
Câu 2: She is ready to embark on her journey to becoming a professional chef.
- A. Finish
- B. Leave
- C. Commence
- D. Halt
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch: Cô ấy đã sẵn sàng bắt đầu hành trình trở thành một đầu bếp chuyên nghiệp.
Dịch các đáp án:
- A. Kết thúc
- B. Rời đi
- C. Khởi đầu
- D. Dừng lại
Câu 3: They will embark on a new mission to explore the deep sea.
- A. Conclude
- B. Stop
- C. Surrender
- D. Initiate
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Dịch: Họ sẽ bắt đầu một nhiệm vụ mới để khám phá biển sâu.
Dịch các đáp án:
- A. Kết thúc
- B. Dừng lại
- C. Đầu hàng
- D. Khởi xướng
Câu 4: After careful planning, the team will embark on the construction of the new bridge.
- A. End
- B. Pause
- C. Skip
- D. Initiate
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Dịch: Sau khi lên kế hoạch cẩn thận, nhóm sẽ bắt đầu việc xây dựng cây cầu mới.
Dịch các đáp án:
- A. Kết thúc
- B. Tạm dừng
- C. Bỏ qua
- D. Khởi xướng
Câu 5: She decided to embark on a new career in digital marketing.
- A. Cease
- B. Begin
- C. Delay
- D. Cancel
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch: Cô ấy quyết định bắt đầu một sự nghiệp mới trong lĩnh vực tiếp thị số.
Dịch các đáp án:
- A. Dừng lại
- B. Bắt đầu
- C. Trì hoãn
- D. Hủy bỏ
Câu 6: The explorers are about to embark on an expedition to the Amazon rainforest.
- A. Finish
- B. Start
- C. Avoid
- D. Neglect
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch: Các nhà thám hiểm sắp bắt đầu một cuộc thám hiểm tới rừng mưa Amazon.
Dịch các đáp án:
- A. Kết thúc
- B. Bắt đầu
- C. Tránh
- D. Bỏ qua
Câu 7: He plans to embark on a journey of self-discovery next year.
- A. Conclude
- B. Delay
- C. Commence
- D. Halt
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch: Anh ấy dự định bắt đầu một hành trình khám phá bản thân vào năm sau.
Dịch các đáp án:
- A. Kết thúc
- B. Trì hoãn
- C. Khởi đầu
- D. Dừng lại
Câu 8: They will embark on a major renovation of the building next month.
- A. Start
- B. Postpone
- C. Abandon
- D. End
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Dịch: Họ sẽ bắt đầu một đợt cải tạo lớn cho tòa nhà vào tháng tới.
Dịch các đáp án:
- A. Bắt đầu
- B. Hoãn lại
- C. Từ bỏ
- D. Kết thúc
Câu 9: The team decided to embark on a plan to reduce carbon emissions.
- A. Initiate
- B. Quit
- C. Stop
- D. Pause
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Dịch: Nhóm đã quyết định bắt đầu một kế hoạch giảm khí thải carbon.
Dịch các đáp án:
- A. Khởi xướng
- B. Ngừng
- C. Dừng lại
- D. Tạm dừng
Câu 10: He is excited to embark on a new adventure this summer.
- A. Conclude
- B. Begin
- C. Abandon
- D. Skip
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch: Anh ấy háo hức bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới vào mùa hè này.
Dịch các đáp án:
- A. Kết thúc
- B. Bắt đầu
- C. Từ bỏ
- D. Bỏ qua