Cụm từ "eat your heart out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "eat your heart out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. "Eat Your Heart Out" là gì?

Cụm từ này nghĩa là "làm cho ai đó ghen tị" với thành tựu hoặc tài năng của mình hoặc người khác, thường được dùng để thể hiện sự tự hào về một điều gì đó mà mình có hoặc làm được, đồng thời khuyến khích người khác so sánh và cảm thấy ghen tị.

Ví dụ:

  • I just got a promotion at work, eat your heart out!
    Mình vừa được thăng chức! Ghen tị đi!
  • Check out my new car, eat your heart out, John!
    Cậu xem chiếc xe mới của tớ này, ghen tị đi John!
  • Our team just won the championship, eat your heart out, rivals!
    Đội của chúng tôi vừa vô địch, ghen tị đi các đối thủ!

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "eat your heart out"?

  1. Thể hiện sự ghen tị, đố kỵ:
    • She got the lead role in the school play. I'm so jealous. Eat your heart out!
      Cô ấy được đóng vai chính trong vở kịch của trường. Mình ghen tị quá. Thua rồi!
  2. Dùng để khiêu khích, thách thức ai đó:
    • I can bench press 200 pounds. Eat your heart out!
      Mình hít xà đơn được 200 cân đấy. Thử xem nào!
  3. Thể hiện sự tự hào, khoe khoang:
    • Look at my new car! Eat your heart out!
      Nhìn chiếc xe mới của tớ này! Đẹp chưa!
  4. Dùng để cổ vũ, động viên:
    • You can do it! Eat your heart out!
      Cố lên! Cậu làm được mà! Chiến thôi!

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "eat your heart out"?

  1. Chỉ nên sử dụng với người bạn thân hoặc trong tình huống thân mật.: Cụm từ này có thể gây ra sự khó chịu hoặc làm mất lòng người khác nếu sử dụng không đúng cách.

    • Ví dụ, không nên dùng: "I've just finished my marathon, eat your heart out!"
      Tôi vừa hoàn thành cuộc thi marathon, hãy ganh tị đi!
  2. Không sử dụng trong tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

    • Ví dụ, không nên dùng: "Our company just closed a huge deal, eat your heart out!"
      Công ty chúng tôi vừa ký được một hợp đồng lớn, hãy ganh tị đi!
  3. Tránh sử dụng để chế giễu người khác: Cụm từ này có thể bị hiểu là bạn đang chế giễu hoặc coi thường người khác.

    • Ví dụ, không nên dùng: "I just cooked the perfect dinner, eat your heart out!"
      Tôi vừa nấu xong bữa tối hoàn hảo, hãy ganh tị đi!

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "eat your heart out"?

  1. Be envious: Ghen tị

    • Ví dụ: "I got a new bike, be envious!"
      Tôi vừa có một chiếc xe đạp mới, hãy ghen tị đi!
  2. Feel jealous: Cảm thấy ghen tị

    • Ví dụ: "She won the contest, feel jealous!"
      Cô ấy đã thắng cuộc thi, hãy ghen tị đi!
  3. Be green with envy: Trở nên ghen tị

    • Ví dụ: "They bought a new house, be green with envy!"
      Họ vừa mua một căn nhà mới, hãy ghen tị đi!

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "eat your heart out"?

  1. Be happy for: Vui mừng cho ai đó

    • Ví dụ: "She got promoted, be happy for her!"
    • Cô ấy được thăng chức, hãy vui mừng cho cô ấy!
  2. Congratulate: Chúc mừng

    • Ví dụ: "You won the race, let me congratulate you!"
    • Bạn đã thắng cuộc đua, hãy để tôi chúc mừng bạn!
  3. Be supportive: Ủng hộ

    • Ví dụ: "He started a new business, be supportive!"
    • Anh ấy bắt đầu kinh doanh mới, hãy ủng hộ!

6. Bài tập thực hành về cụm từ "eat your heart out"

Hãy chọn từ gần nghĩa nhất với cụm "eat your heart out" trong các câu sau:

1. I just finished building my own computer, eat your heart out!

A. Be envious

B. Be supportive

C. Congratulate

D. Be happy for

Đáp án: A

Tôi vừa hoàn thành việc tự lắp ráp máy tính của mình, hãy ghen tị đi!

A. Ghen tị

B. Ủng hộ

C. Chúc mừng

D. Vui mừng cho

2. My son just graduated at the top of his class, eat your heart out!

A. Feel proud

B. Be supportive

C. Congratulate

D. Feel jealous

Đáp án: D

Con trai tôi vừa tốt nghiệp đứng đầu lớp, hãy ghen tị đi!

A. Cảm thấy tự hào

B. Ủng hộ

C. Chúc mừng

D. Cảm thấy ghen tị

3. I just made the best lasagna ever, eat your heart out!

A. Feel happy

B. Be green with envy

C. Congratulate

D. Be supportive

Đáp án: B

Tôi vừa làm món lasagna ngon nhất từ trước đến nay, hãy ghen tị đi!

A. Cảm thấy vui

B. Trở nên ghen tị

C. Chúc mừng

D. Ủng hộ

4. Our team won the championship, eat your heart out!

A. Feel proud

B. Congratulate

C. Be supportive

D. Feel jealous

Đáp án: D

Đội chúng tôi đã giành chức vô địch, hãy ghen tị đi!

A. Cảm thấy tự hào

B. Chúc mừng

C. Ủng hộ

D. Cảm thấy ghen tị

5. I got front row tickets to the concert, eat your heart out!

A. Be happy for

B. Be supportive

C. Congratulate

D. Be green with envy

Đáp án: D

Tôi có vé hàng ghế đầu cho buổi hòa nhạc, hãy ghen tị đi!

A. Vui mừng cho

B. Ủng hộ

C. Chúc mừng

D. Trở nên ghen tị

6. My artwork got featured in the gallery, eat your heart out!

A. Congratulate

B. Be envious

C. Feel proud

D. Be happy for

Đáp án: B

Tác phẩm nghệ thuật của tôi được trưng bày trong phòng triển lãm, hãy ghen tị đi!

A. Chúc mừng

B. Ghen tị

C. Cảm thấy tự hào

D. Vui mừng cho

7. We just bought a new house, eat your heart out!

A. Feel proud

B. Congratulate

C. Be supportive

D. Feel jealous

Đáp án: D

Chúng tôi vừa mua một ngôi nhà mới, hãy ghen tị đi!

A. Cảm thấy tự hào

B. Chúc mừng

C. Ủng hộ

D. Cảm thấy ghen tị

8. My vacation photos are stunning, eat your heart out!

A. Be supportive

B. Congratulate

C. Be green with envy

D. Feel proud

Đáp án: C

Những bức ảnh kỳ nghỉ của tôi thật tuyệt đẹp, hãy ghen tị đi!

A. Ủng hộ

B. Chúc mừng

C. Trở nên ghen tị

D. Cảm thấy tự hào

9. I aced my final exams, eat your heart out!

A. Congratulate

B. Be supportive

C. Be green with envy

D. Feel happy for

Đáp án: C

Tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi cuối, hãy ghen tị đi!

A. Chúc mừng

B. Ủng hộ

C. Trở nên ghen tị

D. Vui mừng cho

10. My garden has the biggest flowers, eat your heart out!

A. Feel proud

B. Congratulate

C. Be supportive

D. Feel jealous

Đáp án: D

Vườn của tôi có những bông hoa lớn nhất, hãy ghen tị đi!

A. Cảm thấy tự hào

B. Chúc mừng

C. Ủng hộ

D. Cảm thấy ghen tị

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết