Cụm từ "eager to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "eager to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "eager to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "háo hức", "nhiệt tình" hoặc "mong muốn mạnh mẽ" để làm một điều gì đó. Nó thường biểu hiện cảm xúc tích cực và sự sẵn lòng bắt tay vào hành động.

Ví dụ:

  • She is eager to start her new job.
    Cô ấy háo hức bắt đầu công việc mới của mình.
  • The students are eager to learn more about the subject.
    Các học sinh háo hức tìm hiểu thêm về môn học.
  • He was eager to meet his favorite singer.
    Anh ấy rất mong muốn gặp gỡ ca sĩ yêu thích của mình.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "eager to"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Mong muốn làm gì đó
  • Mong muốn nhận được điều gì đó
  • Sẵn sàng làm gì đó.

Ví dụ:

  • She was eager to help her friends with their project.
    Cô ấy háo hức giúp bạn bè của mình với dự án.
  • He is eager to start the workout routine after a long break.
    Anh ấy nhiệt tình bắt đầu lại thói quen tập luyện sau một thời gian dài nghỉ.
  • They are eager to attend the upcoming concert.
    Họ rất mong đợi tham dự buổi hòa nhạc sắp tới.
  • She is eager to solve the problem quickly.
    Cô ấy rất háo hức giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
  • We are eager to participate in the charity event.
    Chúng tôi nhiệt tình tham gia sự kiện từ thiện.
  • He was eager to try the new recipe.
    Anh ấy mong muốn thử công thức mới.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "eager to"?

  • Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống tích cực, diễn tả mong muốn mạnh mẽ để hành động.
  • So với "keen on" hoặc "interested in" thì "eager to" thường diễn tả mức độ mong muốn cao hơn.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "eager to"?

  1. Keen to: Háo hức, nhiệt tình
    Ví dụ:
    She is keen to explore new opportunities.
    Cô ấy rất muốn khám phá những cơ hội mới.

  2. Excited to: Thích thú, phấn khích
    Ví dụ:
    He is excited to travel to Japan next month.
    Anh ấy rất háo hức đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.

  3. Anxious to: Sốt ruột, mong muốn điều gì đó
    Ví dụ:
    They are anxious to hear the results of the competition.
    Họ rất mong đợi nghe kết quả của cuộc thi.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "eager to"?

  1. Reluctant to: Chần chừ, miễn cưỡng
    Ví dụ:
    She is reluctant to speak in front of the class.
    Cô ấy ngần ngại phát biểu trước lớp.

  2. Unwilling to: Không sẵn lòng, không muốn
    Ví dụ:
    He is unwilling to change his opinion.
    Anh ấy không muốn thay đổi ý kiến của mình.

  3. Indifferent to: Không quan tâm, thờ ơ
    Ví dụ:
    They are indifferent to the outcome of the meeting.
    Họ thờ ơ với kết quả của cuộc họp.

6. Bài tập về cụm từ "eager to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

She is eager to start her new project immediately.

A. reluctant to
B. keen to
C. indifferent to
D. unwilling to

ĐÁP ÁN: B
- Cô ấy háo hức bắt đầu dự án mới của mình ngay lập tức.
- A. Ngần ngại làm gì
- B. Rất muốn làm gì
- C. Thờ ơ với việc gì
- D. Không sẵn lòng làm gì

Câu 2:

The kids were eager to open their presents on Christmas morning.

A. excited to
B. reluctant to
C. unwilling to
D. indifferent to

ĐÁP ÁN: A
- Lũ trẻ háo hức mở quà vào buổi sáng Giáng sinh.
- A. Rất háo hức làm gì
- B. Ngần ngại làm gì
- C. Không sẵn lòng làm gì
- D. Thờ ơ với việc gì

Câu 3:

He is eager to learn more about the company before the interview.

A. indifferent to
B. keen to
C. unwilling to
D. reluctant to

ĐÁP ÁN: B
- Anh ấy háo hức tìm hiểu thêm về công ty trước khi phỏng vấn.
- A. Thờ ơ với việc gì
- B. Rất muốn làm gì
- C. Không sẵn lòng làm gì
- D. Ngần ngại làm gì

Câu 4:

We are eager to see the final results of the project.

A. reluctant to
B. unwilling to
C. anxious to
D. indifferent to

ĐÁP ÁN: C
- Chúng tôi mong muốn xem kết quả cuối cùng của dự án.
- A. Ngần ngại làm gì
- B. Không sẵn lòng làm gì
- C. Mong muốn làm gì
- D. Thờ ơ với việc gì

Câu 5:

They are eager to participate in the event next weekend.

A. reluctant to
B. keen to
C. indifferent to
D. unwilling to

ĐÁP ÁN: B
- Họ háo hức tham gia sự kiện vào cuối tuần tới.
- A. Ngần ngại làm gì
- B. Rất muốn làm gì
- C. Thờ ơ với việc gì
- D. Không sẵn lòng làm gì

Câu 6:

I'm eager to try out the new restaurant that opened nearby.

A. indifferent to
B. unwilling to
C. excited to
D. reluctant to

ĐÁP ÁN: C
- Tôi háo hức thử nhà hàng mới vừa khai trương gần đây.
- A. Thờ ơ với việc gì
- B. Không sẵn lòng làm gì
- C. Rất háo hức làm gì
- D. Ngần ngại làm gì

Câu 7:

She was eager to share the good news with her friends.

A. excited to
B. unwilling to
C. indifferent to
D. reluctant to

ĐÁP ÁN: A
- Cô ấy háo hức chia sẻ tin vui với bạn bè của mình.
- A. Rất háo hức làm gì
- B. Không sẵn lòng làm gì
- C. Thờ ơ với việc gì
- D. Ngần ngại làm gì

Câu 8:

The team is eager to start the new project as soon as possible.

A. keen to
B. indifferent to
C. unwilling to
D. reluctant to

ĐÁP ÁN: A
- Đội ngũ háo hức bắt đầu dự án mới càng sớm càng tốt.
- A. Rất muốn làm gì
- B. Thờ ơ với việc gì
- C. Không sẵn lòng làm gì
- D. Ngần ngại làm gì

Câu 9:

He is eager to join the team for the upcoming tournament.

A. keen to
B. unwilling to
C. reluctant to
D. indifferent to

ĐÁP ÁN: A
- Anh ấy háo hức gia nhập đội cho giải đấu sắp tới.
- A. Rất muốn làm gì
- B. Không sẵn lòng làm gì
- C. Ngần ngại làm gì
- D. Thờ ơ với việc gì

Câu 10:

They were eager to finish the project before the deadline.

A. unwilling to
B. indifferent to
C. reluctant to
D. anxious to

ĐÁP ÁN: D
- Họ háo hức hoàn thành dự án trước hạn chót.
- A. Không sẵn lòng làm gì
- B. Thờ ơ với việc gì
- C. Ngần ngại làm gì
- D. Mong muốn làm gì

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết