Cụm từ "dwell on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "dwell on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "dwell on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "trầm ngâm" hoặc "suy nghĩ nhiều" về một điều gì đó, thường là một vấn đề hoặc một sự việc không vui. Khi ai đó "dwell on" một điều gì đó, họ dành nhiều thời gian và tâm trí để suy nghĩ hoặc nói về nó.

Ví dụ:

  1. She tends to dwell on her mistakes.
    Cô ấy có xu hướng suy nghĩ nhiều về những sai lầm của mình.

  2. Don't dwell on the past, it's time to move on.
    Đừng suy nghĩ nhiều về quá khứ nữa, đã đến lúc tiến lên.

  3. He often dwells on negative thoughts.
    Anh ấy thường suy nghĩ nhiều về những suy nghĩ tiêu cực.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "dwell on"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi ai đó không thể ngừng suy nghĩ về một sự kiện đã xảy ra.
  • Khi một người luôn nghĩ về những điều tiêu cực.
  • Khi nhắc nhở ai đó không nên tập trung quá nhiều vào những điều không vui.

Ví dụ:

  1. After the breakup, he continued to dwell on his ex-girlfriend.
    Sau khi chia tay, anh ấy tiếp tục suy nghĩ nhiều về bạn gái cũ của mình.

  2. She dwells on every little criticism she receives.
    Cô ấy suy nghĩ nhiều về từng lời chỉ trích nhỏ mà cô ấy nhận được.

  3. We shouldn't dwell on our failures, but learn from them instead.
    Chúng ta không nên suy nghĩ nhiều về những thất bại của mình, mà thay vào đó hãy học hỏi từ chúng.

  4. It's not healthy to dwell on your problems all the time.
    Không tốt cho sức khỏe khi suy nghĩ nhiều về vấn đề của bạn suốt.

  5. Instead of dwelling on your regrets, focus on what you can change.
    Thay vì suy nghĩ nhiều về những hối tiếc của mình, hãy tập trung vào những gì bạn có thể thay đổi.

  6. The more you dwell on it, the worse you'll feel.
    Càng suy nghĩ nhiều về nó, bạn sẽ cảm thấy càng tệ hơn.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "dwell on"?

  • Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc suy nghĩ quá mức về điều gì đó không tốt.
  • Tránh sử dụng cụm từ này khi muốn khuyến khích người khác suy nghĩ tích cực.
  • Sử dụng "dwell on" khi muốn nhấn mạnh rằng việc suy nghĩ quá nhiều về một điều gì đó là không tốt.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "dwell on"?

  • Ponder: suy ngẫm
  • Brood: ủ ê, suy tư
  • Ruminate: suy nghĩ kỹ lưỡng, nhai lại

Ví dụ:

  1. She pondered over the decision for days.
    Cô ấy đã suy ngẫm về quyết định đó trong nhiều ngày.

  2. He sat quietly, brooding over his problems.
    Anh ấy ngồi lặng lẽ, ủ ê về những vấn đề của mình.

  3. They spent hours ruminating on the possible outcomes.
    Họ đã dành hàng giờ suy nghĩ kỹ lưỡng về các kết quả có thể xảy ra.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "dwell on"?

  • Ignore: phớt lờ
  • Overlook: bỏ qua
  • Forget: quên

Ví dụ:

  1. He decided to ignore the negative comments.
    Anh ấy quyết định phớt lờ những bình luận tiêu cực.

  2. Let's overlook his mistakes and focus on his achievements.
    Hãy bỏ qua những sai lầm của anh ấy và tập trung vào những thành tích của anh ấy.

  3. She tried to forget about the unpleasant incident.
    Cô ấy cố gắng quên đi sự việc không vui đó.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "dwell on"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

She tends to dwell on her past mistakes, which makes her unhappy.

A. Ponder

B. Ignore

C. Forget

D. Overlook

ĐÁP ÁN

Đáp án: A.

Cô ấy có xu hướng suy nghĩ nhiều về những sai lầm trong quá khứ của mình, điều này làm cô ấy không hạnh phúc.

Ponder: Suy ngẫm

Ignore: Phớt lờ

Forget: Quên

Overlook: Bỏ qua

Câu 2:

Don't dwell on what you can't change; focus on what you can.

A. Forget

B. Overlook

C. Ignore

D. Brood

ĐÁP ÁN

Đáp án: D.

Đừng suy nghĩ nhiều về những gì bạn không thể thay đổi; hãy tập trung vào những gì bạn có thể.

Forget: Quên

Overlook: Bỏ qua

Ignore: Phớt lờ

Brood: Ủ ê

Câu 3:

It's not productive to dwell on your mistakes from the past.

A. Overlook

B. Ruminate

C. Ignore

D. Forget

ĐÁP ÁN

Đáp án: B.

Không hiệu quả khi suy nghĩ nhiều về những sai lầm trong quá khứ của bạn.

Overlook: Bỏ qua

Ruminate: Suy nghĩ kỹ lưỡng

Ignore: Phớt lờ

Forget: Quên

Câu 4:

He always dwells on negative comments instead of the positive ones.

A. Forget

B. Ignore

C. Overlook

D. Ponder

ĐÁP ÁN

Đáp án: D.

Anh ấy luôn suy nghĩ nhiều về những bình luận tiêu cực thay vì những bình luận tích cực.

Forget: Quên

Ignore: Phớt lờ

Overlook: Bỏ qua

Ponder: Suy ngẫm

Câu 5:

She tends to dwell on every little problem, which can be exhausting.

A. Ignore

B. Forget

C. Brood

D. Overlook

ĐÁP ÁN

Đáp án: C.

Cô ấy có xu hướng suy nghĩ nhiều về mọi vấn đề nhỏ nhặt, điều này có thể rất mệt mỏi.

Ignore: Phớt lờ

Forget: Quên

Brood: Ủ ê

Overlook: Bỏ qua

Câu 6:

If you dwell on the past, you'll never move forward.

A. Overlook

B. Forget

C. Ignore

D. Ruminate

ĐÁP ÁN

Đáp án: D.

Nếu bạn suy nghĩ nhiều về quá khứ, bạn sẽ không bao giờ tiến lên được.

Overlook: Bỏ qua

Forget: Quên

Ignore: Phớt lờ

Ruminate: Suy nghĩ kỹ lưỡng

Câu 7:

Try not to dwell on what went wrong and focus on what to do next.

A. Forget

B. Overlook

C. Ponder

D. Ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án: C.

Cố gắng đừng suy nghĩ nhiều về những gì đã sai và tập trung vào những việc cần làm tiếp theo.

Forget: Quên

Overlook: Bỏ qua

Ponder: Suy ngẫm

Ignore: Phớt lờ

Câu 8:

She often dwells on the past, preventing her from enjoying the present.

A. Brood

B. Overlook

C. Forget

D. Ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án: A.

Cô ấy thường suy nghĩ nhiều về quá khứ, điều này ngăn cản cô ấy tận hưởng hiện tại.

Brood: Ủ ê

Overlook: Bỏ qua

Forget: Quên

Ignore: Phớt lờ

Câu 9:

Don't dwell on your fears; instead, face them head-on.

A. Ruminate

B. Forget

C. Ignore

D. Overlook

ĐÁP ÁN

Đáp án: A.

Đừng suy nghĩ nhiều về nỗi sợ của bạn; thay vào đó, hãy đối mặt với chúng.

Ruminate: Suy nghĩ kỹ lưỡng

Forget: Quên

Ignore: Phớt lờ

Overlook: Bỏ qua

Câu 10:

He tends to dwell on things that make him anxious.

A. Forget

B. Overlook

C. Brood

D. Ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án: C.

Anh ấy có xu hướng suy nghĩ nhiều về những điều làm anh ấy lo lắng.

Forget: Quên

Overlook: Bỏ qua

Brood: Ủ ê

Ignore: Phớt lờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết