Cụm từ "drop out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "drop out" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "từ bỏ", "rời khỏi", hoặc "rút lui" khỏi một hoạt động hoặc chương trình nào đó trước khi hoàn thành.
Ví dụ:
-
He decided to drop out of college after his first year.
Anh ấy quyết định bỏ học đại học sau năm đầu tiên. -
Many students drop out of school due to financial difficulties.
Nhiều học sinh bỏ học vì khó khăn tài chính. -
She dropped out of the competition after injuring her ankle.
Cô ấy đã rút lui khỏi cuộc thi sau khi bị chấn thương mắt cá chân. - He dropped out of the club after a disagreement with the leader.
Anh ấy đã rời khỏi câu lạc bộ sau một cuộc tranh cãi với người lãnh đạo.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "drop out"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu là trong học tập, công việc, và các hoạt động thi đấu hoặc chương trình.
-
Học tập: Khi ai đó bỏ học hoặc ngừng tham gia khóa học, lớp học hoặc chương trình giáo dục.
-
Ví dụ: She had to drop out of school to support her family.
Cô ấy phải bỏ học để hỗ trợ gia đình mình.
- He dropped out to start his own business.
Anh ấy bỏ học để bắt đầu kinh doanh riêng.
-
Ví dụ: She had to drop out of school to support her family.
-
Công việc: Khi một người từ bỏ hoặc rút khỏi một dự án hoặc công việc trước khi hoàn thành.
-
Ví dụ: He dropped out of the project halfway through.
Anh ấy đã rút lui khỏi dự án giữa chừng.
-
She dropped out of the project to pursue another opportunity.
Cô ấy bỏ dự án để theo đuổi cơ hội khác.
-
Ví dụ: He dropped out of the project halfway through.
-
Thi đấu hoặc các chương trình: Khi ai đó ngừng tham gia vào một cuộc thi hoặc chương trình trước khi kết thúc.
-
Ví dụ: They decided to drop out of the marathon due to bad weather.
Họ đã quyết định rút lui khỏi cuộc thi marathon vì thời tiết xấu. - He dropped out of the program because it was too challenging.
Anh ấy đã bỏ cuộc khỏi chương trình vì nó quá khó khăn. - They were forced to drop out due to unforeseen circumstances.
Họ bị buộc phải bỏ cuộc do những tình huống không lường trước được.
-
Ví dụ: They decided to drop out of the marathon due to bad weather.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "drop out"?
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, nên hạn chế sử dụng khi cần diễn tả sự từ bỏ một cách nhẹ nhàng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "drop out"?
-
Withdraw: Rút lui, từ bỏ một chương trình, khóa học hoặc hoạt động nào đó.
-
Ví dụ: She had to withdraw from the course.
Cô ấy phải rút lui khỏi khóa học.
-
Ví dụ: She had to withdraw from the course.
-
Quit: Bỏ cuộc, chấm dứt hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động.
-
Ví dụ: He decided to quit his job and start his own business.
Anh ấy quyết định bỏ việc và bắt đầu kinh doanh riêng.
-
Ví dụ: He decided to quit his job and start his own business.
-
Discontinue: Ngừng lại, không tiếp tục tham gia hoặc làm một điều gì đó.
-
Ví dụ: They had to discontinue the project due to budget cuts.
Họ phải ngừng dự án do cắt giảm ngân sách.
-
Ví dụ: They had to discontinue the project due to budget cuts.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "drop out"?
-
Enroll: Đăng ký, tham gia vào một khóa học hoặc chương trình.
-
Ví dụ: She plans to enroll in a new language class next semester.
Cô ấy dự định đăng ký một lớp học ngôn ngữ mới vào học kỳ tới.
-
Ví dụ: She plans to enroll in a new language class next semester.
-
Continue: Tiếp tục, không ngừng lại hoặc từ bỏ.
-
Ví dụ: He decided to continue his studies despite the difficulties.
Anh ấy quyết định tiếp tục học mặc dù có khó khăn.
-
Ví dụ: He decided to continue his studies despite the difficulties.
-
Persist: Kiên trì, quyết tâm theo đuổi đến cùng mà không bỏ cuộc.
-
Ví dụ: She chose to persist despite the challenges she faced.
Cô ấy chọn kiên trì mặc dù đối mặt với nhiều thử thách.
-
Ví dụ: She chose to persist despite the challenges she faced.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Drop Out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. He decided to drop out of college because he didn't like his major.
- A. enroll
- B. quit
- C. continue
- D. persist
ĐÁP ÁN: B. quit
Dịch câu: Anh ấy quyết định bỏ học đại học vì anh không thích chuyên ngành của mình.
Dịch các đáp án: A. enroll - đăng ký, B. quit - bỏ cuộc, C. continue - tiếp tục, D. persist - kiên trì
2. She had to drop out of the training program due to health issues.
- A. withdraw
- B. enroll
- C. continue
- D. complete
ĐÁP ÁN: A. withdraw
Dịch câu: Cô ấy phải rút lui khỏi chương trình đào tạo vì vấn đề sức khỏe.
Dịch các đáp án: A. withdraw - rút lui, B. enroll - đăng ký, C. continue - tiếp tục, D. complete - hoàn thành
3. Many students drop out of school because of financial problems.
- A. continue
- B. quit
- C. persist
- D. enroll
ĐÁP ÁN: B. quit
Dịch câu: Nhiều học sinh bỏ học vì vấn đề tài chính.
Dịch các đáp án: A. continue - tiếp tục, B. quit - bỏ cuộc, C. persist - kiên trì, D. enroll - đăng ký
4. He didn't want to drop out of the competition, but he had no choice.
- A. enroll
- B. persist
- C. complete
- D. withdraw
ĐÁP ÁN: D. withdraw
Dịch câu: Anh ấy không muốn rút lui khỏi cuộc thi, nhưng anh không có lựa chọn nào khác.
Dịch các đáp án: A. enroll - đăng ký, B. persist - kiên trì, C. complete - hoàn thành, D. withdraw - rút lui
5. They were disappointed when he decided to drop out of the project.
- A. persist
- B. enroll
- C. continue
- D. quit
ĐÁP ÁN: D. quit
Dịch câu: Họ đã thất vọng khi anh ấy quyết định bỏ cuộc khỏi dự án.
Dịch các đáp án: A. persist - kiên trì, B. enroll - đăng ký, C. continue - tiếp tục, D. quit - bỏ cuộc
6. Due to unforeseen circumstances, she had to drop out of the program early.
- A. enroll
- B. persist
- C. continue
- D. withdraw
ĐÁP ÁN: D. withdraw
Dịch câu: Do những tình huống không lường trước được, cô ấy phải rút lui khỏi chương trình sớm.
Dịch các đáp án: A. enroll - đăng ký, B. persist - kiên trì, C. continue - tiếp tục, D. withdraw - rút lui
7. After facing numerous challenges, he decided to drop out and try something else.
- A. persist
- B. quit
- C. continue
- D. enroll
ĐÁP ÁN: B. quit
Dịch câu: Sau khi đối mặt với nhiều thử thách, anh ấy quyết định bỏ cuộc và thử làm việc khác.
Dịch các đáp án: A. persist - kiên trì, B. quit - bỏ cuộc, C. continue - tiếp tục, D. enroll - đăng ký
8. She didn't want to drop out but felt she had no other option.
- A. withdraw
- B. complete
- C. persist
- D. enroll
ĐÁP ÁN: A. withdraw
Dịch câu: Cô ấy không muốn rút lui nhưng cảm thấy không còn lựa chọn nào khác.
Dịch các đáp án: A. withdraw - rút lui, B. complete - hoàn thành, C. persist - kiên trì, D. enroll - đăng ký
9. He was forced to drop out of the tournament after an injury.
- A. persist
- B. quit
- C. continue
- D. enroll
ĐÁP ÁN: B. quit
Dịch câu: Anh ấy bị buộc phải rút lui khỏi giải đấu sau khi bị chấn thương.
Dịch các đáp án: A. persist - kiên trì, B. quit - bỏ cuộc, C. continue - tiếp tục, D. enroll - đăng ký
10. She couldn't continue and had to drop out midway through the course.
- A. withdraw
- B. complete
- C. enroll
- D. persist
ĐÁP ÁN: A. withdraw
Dịch câu: Cô ấy không thể tiếp tục và phải rút lui giữa chừng khỏi khóa học.
Dịch các đáp án: A. withdraw - rút lui, B. complete - hoàn thành, C. enroll - đăng ký, D. persist - kiên trì