Cụm từ "drive a hard bargain" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "drive a hard bargain" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "mặc cả khắt khe" hoặc "đàm phán cứng rắn". Nó mô tả hành động đàm phán đòi hỏi những điều kiện có lợi cho mình trong các cuộc thương lượng, giao dịch. Khi ai đó "drive a hard bargain", họ có xu hướng yêu cầu nhiều hơn, đòi hỏi các điều kiện tốt nhất và không dễ dàng nhượng bộ.
Ví dụ:
-
The seller drove a hard bargain and refused to lower the price.
Người bán đàm phán rất cứng rắn và không chấp nhận giảm giá. -
She always drives a hard bargain when negotiating contracts.
Cô ấy luôn đàm phán rất quyết liệt khi thảo luận hợp đồng. -
They are known to drive a hard bargain in business deals.
Họ nổi tiếng là đàm phán rất cứng nhắc trong các giao dịch kinh doanh.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "drive a hard bargain"
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương lượng, mặc cả hoặc đàm phán, nơi một bên yêu cầu những điều kiện tốt nhất cho mình.
Ví dụ:
-
When buying a car, you should be prepared to drive a hard bargain to get a good deal.
Khi mua xe, bạn nên chuẩn bị tinh thần đàm phán cứng rắn để có được một thỏa thuận tốt. -
In salary negotiations, it's important to drive a hard bargain to ensure you're paid fairly.
Trong các cuộc thương lượng lương, điều quan trọng là đàm phán mạnh mẽ để đảm bảo bạn được trả lương công bằng. -
He drove a hard bargain when selling his house, getting a much higher price than expected.
Anh ấy đàm phán rất khéo léo khi bán ngôi nhà của mình, nhận được giá cao hơn nhiều so với dự kiến. -
While it's good to drive a hard bargain, be careful not to push too hard, as it might backfire.
Mặc dù đàm phán quyết liệt là tốt, nhưng hãy cẩn thận để không đẩy quá xa, vì điều đó có thể phản tác dụng. -
She drove a hard bargain, but in the end, she lost the deal because the buyer walked away.
Cô ấy đàm phán rất cứng nhắc, nhưng cuối cùng cô ấy đã mất thỏa thuận vì người mua bỏ đi. -
Driving a hard bargain is useful, but maintaining a good relationship is also important.
Đàm phán cứng rắn có ích, nhưng duy trì mối quan hệ tốt cũng quan trọng không kém.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "drive a hard bargain"
Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực nếu sử dụng không đúng cách. Nó có thể ám chỉ rằng một người quá cứng nhắc hoặc không linh hoạt trong đàm phán, điều này có thể dẫn đến căng thẳng hoặc phá hỏng mối quan hệ.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "drive a hard bargain"
-
"Negotiate toughly" (Đàm phán mạnh mẽ)
-
Ví dụ: He negotiated toughly to secure the best possible terms.
-
Anh ấy đàm phán mạnh mẽ để đảm bảo các điều khoản tốt nhất.
-
Anh ấy đàm phán mạnh mẽ để đảm bảo các điều khoản tốt nhất.
-
Ví dụ: He negotiated toughly to secure the best possible terms.
-
"Bargain hard" (Mặc cả cứng rắn)
-
Ví dụ: She knows how to bargain hard to get what she wants.
-
Cô ấy biết cách mặc cả cứng rắn để có được điều mình muốn.
-
Cô ấy biết cách mặc cả cứng rắn để có được điều mình muốn.
-
Ví dụ: She knows how to bargain hard to get what she wants.
-
"Haggle aggressively" (Mặc cả quyết liệt)
-
Ví dụ: They haggled aggressively over the price of the car.
- Họ mặc cả quyết liệt về giá của chiếc xe.
-
Ví dụ: They haggled aggressively over the price of the car.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "drive a hard bargain"
-
"Compromise easily" (Dễ dàng thỏa hiệp)
-
Ví dụ: She tends to compromise easily in negotiations.
- Cô ấy có xu hướng dễ dàng thỏa hiệp trong các cuộc đàm phán.
-
Ví dụ: She tends to compromise easily in negotiations.
-
"Give in quickly" (Nhanh chóng nhượng bộ)
-
Ví dụ: He gave in quickly during the contract discussion.
- Anh ấy nhanh chóng nhượng bộ trong cuộc thảo luận hợp đồng.
-
Ví dụ: He gave in quickly during the contract discussion.
-
"Yield readily" (Sẵn sàng nhượng bộ)
-
Ví dụ: They yielded readily to the other party's demands.
- Họ sẵn sàng nhượng bộ trước các yêu cầu của bên kia.
-
Ví dụ: They yielded readily to the other party's demands.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "drive a hard bargain"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: She always knows how to drive a hard bargain in negotiations.
- A. Compromise easily
- B. Negotiate toughly
- C. Give in quickly
- D. Yield readily
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Cô ấy luôn biết cách đàm phán rất cứng rắn trong các cuộc đàm phán.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Compromise easily: Dễ dàng thỏa hiệp
- Negotiate toughly: Đàm phán mạnh mẽ
- Give in quickly: Nhanh chóng nhượng bộ
- Yield readily: Sẵn sàng nhượng bộ
Câu 2: He managed to drive a hard bargain and got a better price for the house.
- A. Yield readily
- B. Compromise easily
- C. Give in quickly
- D. Haggle aggressively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã đàm phán cứng rắn và nhận được giá tốt hơn cho ngôi nhà.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Yield readily: Sẵn sàng nhượng bộ
- Compromise easily: Dễ dàng thỏa hiệp
- Give in quickly: Nhanh chóng nhượng bộ
- Haggle aggressively: Mặc cả quyết liệt
Câu 3: When purchasing a car, she knows how to drive a hard bargain.
- A. Yield readily
- B. Negotiate toughly
- C. Give in quickly
- D. Compromise easily
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Khi mua xe, cô ấy biết cách đàm phán cứng rắn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Yield readily: Sẵn sàng nhượng bộ
- Negotiate toughly: Đàm phán mạnh mẽ
- Give in quickly: Nhanh chóng nhượng bộ
- Compromise easily: Dễ dàng thỏa hiệp
Câu 4: They drive a hard bargain when making business deals.
- A. Compromise easily
- B. Haggle aggressively
- C. Give in quickly
- D. Yield readily
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Họ đàm phán cứng rắn khi thực hiện các giao dịch kinh doanh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Compromise easily: Dễ dàng thỏa hiệp
- Haggle aggressively: Mặc cả quyết liệt
- Give in quickly: Nhanh chóng nhượng bộ
- Yield readily: Sẵn sàng nhượng bộ
Câu 5: The seller drove a hard bargain and refused to lower the price.
- A. Compromise easily
- B. Yield readily
- C. Negotiate toughly
- D. Give in quickly
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Người bán đàm phán cứng rắn và từ chối hạ giá.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Compromise easily: Dễ dàng thỏa hiệp
- Yield readily: Sẵn sàng nhượng bộ
- Negotiate toughly: Đàm phán mạnh mẽ
- Give in quickly: Nhanh chóng nhượng bộ
Câu 6: He knows how to drive a hard bargain when closing deals.
- A. Yield readily
- B. Haggle aggressively
- C. Compromise easily
- D. Give in quickly
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Anh ấy biết cách đàm phán cứng rắn khi kết thúc các giao dịch.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Yield readily: Sẵn sàng nhượng bộ
- Haggle aggressively: Mặc cả quyết liệt
- Compromise easily: Dễ dàng thỏa hiệp
- Give in quickly: Nhanh chóng nhượng bộ
Câu 7: She has a reputation for driving a hard bargain in business negotiations.
- A. Negotiate toughly
- B. Compromise easily
- C. Give in quickly
- D. Yield readily
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Cô ấy nổi tiếng với việc đàm phán cứng rắn trong các cuộc đàm phán kinh doanh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Negotiate toughly: Đàm phán mạnh mẽ
- Compromise easily: Dễ dàng thỏa hiệp
- Give in quickly: Nhanh chóng nhượng bộ
- Yield readily: Sẵn sàng nhượng bộ
Câu 8: In salary discussions, he tends to drive a hard bargain.
- A. Compromise easily
- B. Haggle aggressively
- C. Yield readily
- D. Give in quickly
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Trong các cuộc thảo luận về lương, anh ấy có xu hướng đàm phán cứng rắn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Compromise easily: Dễ dàng thỏa hiệp
- Haggle aggressively: Mặc cả quyết liệt
- Yield readily: Sẵn sàng nhượng bộ
- Give in quickly: Nhanh chóng nhượng bộ
Câu 9: He successfully drove a hard bargain and got the best possible terms.
- A. Yield readily
- B. Give in quickly
- C. Negotiate toughly
- D. Compromise easily
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã đàm phán cứng rắn thành công và nhận được các điều khoản tốt nhất có thể.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Yield readily: Sẵn sàng nhượng bộ
- Give in quickly: Nhanh chóng nhượng bộ
- Negotiate toughly: Đàm phán mạnh mẽ
- Compromise easily: Dễ dàng thỏa hiệp
Câu 10: In the end, they drove a hard bargain and won the contract.
- A. Yield readily
- B. Compromise easily
- C. Give in quickly
- D. Haggle aggressively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Cuối cùng, họ đàm phán cứng rắn và giành được hợp đồng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Yield readily: Sẵn sàng nhượng bộ
- Compromise easily: Dễ dàng thỏa hiệp
- Give in quickly: Nhanh chóng nhượng bộ
- Haggle aggressively: Mặc cả quyết liệt