Cụm từ "draw the line at" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "draw the line at" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "draw the line at" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đặt ra giới hạn" đối với những gì bạn sẽ hoặc sẽ không chấp nhận hoặc chịu đựng. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống nào đó là quá mức và không thể chấp nhận được.

Ví dụ:

  1. I don't mind helping you with your homework, but I draw the line at doing it for you.

    • Tôi không ngại giúp bạn làm bài tập về nhà, nhưng tôi không chấp nhận làm nó cho bạn.
  2. She was okay with working overtime occasionally, but she drew the line at working every weekend.

    • Cô ấy đồng ý làm thêm giờ thỉnh thoảng, nhưng cô ấy không chấp nhận làm việc mỗi cuối tuần.
  3. We allow pets in the house, but we draw the line at letting them on the furniture.

    • Chúng tôi cho phép nuôi thú cưng trong nhà, nhưng chúng tôi không chấp nhận cho chúng lên đồ nội thất.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "draw the line at":

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Khi muốn thiết lập ranh giới cá nhân hoặc chuyên nghiệp:

    • I can tolerate a lot, but I draw the line at being disrespected in meetings.
      • Tôi có thể chịu đựng nhiều thứ, nhưng tôi không chấp nhận bị thiếu tôn trọng trong các cuộc họp.
  2. Khi từ chối một yêu cầu quá mức hoặc không hợp lý:

    • We can agree on many things, but we draw the line at compromising our core values.
      • Chúng tôi có thể đồng ý với nhiều thứ, nhưng chúng tôi không chấp nhận thỏa hiệp với các giá trị cốt lõi của mình.
    • We appreciate your efforts, but we draw the line at unethical practices.
      • Chúng tôi trân trọng nỗ lực của bạn, nhưng chúng tôi không chấp nhận các hành vi phi đạo đức.
  3. Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động là không thể chấp nhận được:

    • They can make suggestions, but we draw the line at following orders blindly.
      • Họ có thể đưa ra đề xuất, nhưng chúng tôi không chấp nhận tuân theo mệnh lệnh một cách mù quáng.
    • We must draw the line at allowing late submissions.
      • Chúng ta phải không chấp nhận việc nộp bài muộn.
    • I draw the line at dishonesty in our relationship.
      • Tôi không chấp nhận sự không trung thực trong mối quan hệ của chúng ta.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "draw the line at":

  1. Set a limit: Đặt ra giới hạn

    • We need to set a limit on how much we can spend.
      • Chúng ta cần đặt ra giới hạn về số tiền chúng ta có thể chi tiêu.
  2. Refuse to tolerate: Từ chối chịu đựng

    • I refuse to tolerate any form of discrimination.
      • Tôi không chấp nhận bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào.
  3. Establish boundaries: Thiết lập ranh giới

    • It's important to establish boundaries in a professional environment.
      • Điều quan trọng là thiết lập ranh giới trong môi trường chuyên nghiệp.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "draw the line at":

  1. Allow: Cho phép

    • We allow our employees to work from home.
      • Chúng tôi cho phép nhân viên làm việc tại nhà.
  2. Accept: Chấp nhận

    • She accepted the long working hours without complaint.
      • Cô ấy chấp nhận giờ làm việc dài mà không phàn nàn.
  3. Permit: Cho phép

    • They permit their children to stay up late on weekends.
      • Họ cho phép con cái họ thức khuya vào cuối tuần.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "draw the line at"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "draw the line at":

Câu 1: I can tolerate a lot of things, but I draw the line at dishonesty.

  • A. Refuse to tolerate
  • B. Allow
  • C. Accept
  • D. Permit

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Tôi có thể chịu đựng nhiều thứ, nhưng tôi không chấp nhận sự không trung thực.

A. Từ chối chịu đựng
B. Cho phép
C. Chấp nhận
D. Cho phép

Câu 2: They agreed to several changes, but they drew the line at changing the project deadline.

  • A. Permit
  • B. Set a limit
  • C. Allow
  • D. Accept

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Họ đồng ý với một số thay đổi, nhưng họ không chấp nhận thay đổi thời hạn dự án.

A. Cho phép
B. Đặt ra giới hạn
C. Cho phép
D. Chấp nhận

Câu 3: We don't mind working late occasionally, but we draw the line at working every weekend.

  • A. Permit
  • B. Accept
  • C. Allow
  • D. Refuse to tolerate

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Chúng tôi không ngại làm việc muộn thỉnh thoảng, nhưng chúng tôi không chấp nhận làm việc mỗi cuối tuần.

A. Cho phép
B. Chấp nhận
C. Cho phép
D. Từ chối chịu đựng

Câu 4: The company can make budget cuts, but it draws the line at cutting employees' benefits.

  • A. Permit
  • B. Accept
  • C. Establish boundaries
  • D. Allow

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Công ty có thể cắt giảm ngân sách, nhưng nó không chấp nhận cắt giảm các lợi ích của nhân viên.

A. Cho phép
B. Chấp nhận
C. Thiết lập ranh giới
D. Cho phép

Câu 5: She was okay with a lot of things, but she drew the line at being shouted at.

  • A. Refuse to tolerate
  • B. Permit
  • C. Allow
  • D. Accept

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Cô ấy ổn với nhiều thứ, nhưng cô ấy không chấp nhận bị la hét.

A. Từ chối chịu đựng
B. Cho phép
C. Cho phép
D. Chấp nhận

Câu 6: Parents can be lenient, but they should draw the line at allowing their children to be disrespectful.

  • A. Allow
  • B. Accept
  • C. Permit
  • D. Set a limit

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Cha mẹ có thể dễ dãi, nhưng họ nên không chấp nhận việc cho phép con cái họ thiếu tôn trọng.

A. Cho phép
B. Chấp nhận
C. Cho phép
D. Đặt ra giới hạn

Câu 7: He can be flexible with most things, but he draws the line at working on holidays.

  • A. Accept
  • B. Establish boundaries
  • C. Permit
  • D. Allow

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Anh ấy có thể linh hoạt với hầu hết mọi thứ, nhưng anh ấy không chấp nhận làm việc vào các ngày lễ.

A. Chấp nhận
B. Thiết lập ranh giới
C. Cho phép
D. Cho phép

Câu 8: We encourage creativity, but we draw the line at inappropriate behavior.

  • A. Refuse to tolerate
  • B. Permit
  • C. Allow
  • D. Accept

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Chúng tôi khuyến khích sự sáng tạo, nhưng chúng tôi không chấp nhận hành vi không phù hợp.

A. Từ chối chịu đựng
B. Cho phép
C. Cho phép
D. Chấp nhận

Câu 9: Our school allows various activities, but we draw the line at anything that disrupts learning.

  • A. Permit
  • B. Accept
  • C. Establish boundaries
  • D. Allow

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Trường học của chúng tôi cho phép các hoạt động khác nhau, nhưng chúng tôi không chấp nhận bất cứ điều gì làm gián đoạn việc học.

A. Cho phép
B. Chấp nhận
C. Thiết lập ranh giới
D. Cho phép

Câu 10: We understand the need for negotiation, but we draw the line at unethical practices.

  • A. Accept
  • B. Permit
  • C. Allow
  • D. Refuse to tolerate

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Chúng tôi hiểu nhu cầu đàm phán, nhưng chúng tôi không chấp nhận các hành vi phi đạo đức.

A. Chấp nhận
B. Cho phép
C. Cho phép
D. Từ chối chịu đựng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết