Cụm từ "draw out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "draw out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "draw out" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • Kéo dài, kéo ra
  • Lôi kéo, khơi gợi
  • Rút ra, trích xuất

Ví dụ:

  1. The meeting was supposed to end at 3 PM, but it was drawn out until 5 PM.
    Cuộc họp đáng lẽ kết thúc lúc 3 giờ chiều, nhưng nó đã bị kéo dài đến 5 giờ chiều.
  2. She was shy at first, but her friend managed to draw out her opinions.
    Lúc đầu cô ấy rất ngại ngùng, nhưng bạn cô ấy đã khiến cô bộc lộ được quan điểm của mình.
  3. The lawyer tried to draw out the witness's testimony for as long as possible.
    Luật sư đã cố gắng kéo dài lời khai của nhân chứng càng lâu càng tốt.
  4. We drew out the key points from the report.
    Chúng tôi đã rút ra những điểm chính từ báo cáo.
  5. She drew out some money from the bank.
    Cô ấy rút ra một ít tiền từ ngân hàng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "draw out"?

  • Kéo dài thời gian: "Draw out" có thể được dùng để diễn tả việc kéo dài thời gian hoặc làm cho một sự việc diễn ra lâu hơn so với dự kiến.

    Ví dụ:

    1. The professor drew out the lecture to cover all the points.
      Giáo sư đã kéo dài buổi giảng để bao quát tất cả các điểm.
    2. They drew out the negotiations over several months.
      Họ đã kéo dài cuộc đàm phán trong suốt nhiều tháng.
    3. The suspense was drawn out until the very last scene.
      Sự hồi hộp đã được kéo dài cho đến cảnh cuối cùng.

  • Khiến ai đó nói ra điều gì: "Draw out" cũng được sử dụng khi bạn muốn ai đó nói ra suy nghĩ, cảm xúc hoặc thông tin mà họ thường không muốn tiết lộ.

    Ví dụ:

    1. The counselor tried to draw out the student's feelings about the incident.
      Nhà tư vấn đã cố gắng khiến học sinh bộc lộ cảm xúc về sự việc.
    2. He always knows how to draw out the best ideas from his team.
      Anh ấy luôn biết cách khơi gợi những ý tưởng tốt nhất từ đội ngũ của mình.
    3. It took some time, but she eventually drew out his true feelings.
      Phải mất một thời gian, nhưng cuối cùng cô ấy đã khiến anh bộc lộ cảm xúc thật của mình.

  • Rút ra kết luận, khái niệm hoặc một thứ gì đó
    • Ví dụ: We drew out the key points from the report.
      (Chúng tôi đã rút ra những điểm chính từ báo cáo.)
    • The teacher used a diagram to draw out the concept.
      (Giáo viên sử dụng một sơ đồ để minh họa rõ hơn khái niệm.)
    • The dentist had to draw out the infected tooth.
      (Nha sĩ phải nhổ chiếc răng bị nhiễm trùng.)

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "draw out"?

Cần chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa phù hợp cho cụm từ này:

  • Trong các tình huống trang trọng, "draw out" có thể mang nghĩa kéo dài thời gian
  • Trong khi trong giao tiếp cá nhân, nó có thể mang nghĩa khơi gợi cảm xúc hoặc suy nghĩ.
  • Trong nhiều trường hợp, nó có thể mang nghĩa là rút ra điều gì đó hoặc cái gì đó.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "draw out"?

  • Prolong: Kéo dài thời gian hoặc kéo dài một việc gì đó.

    Ví dụ:

    1. The director decided to prolong the scene for dramatic effect.
      Đạo diễn quyết định kéo dài cảnh quay để tạo hiệu ứng kịch tính.
    2. They tried to prolong the meeting to avoid making a decision.
      Họ cố gắng kéo dài cuộc họp để tránh phải đưa ra quyết định.

  • Extend: Mở rộng hoặc kéo dài thêm về thời gian, không gian hoặc phạm vi.

    Ví dụ:

    1. The deadline was extended by two weeks.
      Hạn chót đã được kéo dài thêm hai tuần.
    2. They extended the lease for another year.
      Họ đã kéo dài hợp đồng thuê thêm một năm nữa.

  • Elongate: Làm cho cái gì đó dài ra, kéo dài.

    Ví dụ:

    1. The shadows elongated as the sun set.
      Những bóng râm kéo dài khi mặt trời lặn.
    2. He tried to elongate the rope to tie it around the tree.
      Anh ấy cố gắng kéo dài sợi dây để buộc nó quanh cái cây.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "draw out"?

  • Shorten: Làm ngắn lại hoặc rút ngắn.

    Ví dụ:

    1. The teacher decided to shorten the lesson because of time constraints.
      Giáo viên quyết định rút ngắn bài giảng vì hạn chế về thời gian.
    2. They had to shorten the meeting due to unforeseen circumstances.
      Họ đã phải rút ngắn cuộc họp do các tình huống bất ngờ.

  • Curtail: Cắt bớt, giảm bớt, thường là về thời gian hoặc phạm vi.

    Ví dụ:

    1. The government had to curtail spending due to budget cuts.
      Chính phủ phải cắt giảm chi tiêu do cắt giảm ngân sách.
    2. His speech was curtailed by the interruption.
      Bài phát biểu của anh ấy bị cắt ngắn do sự gián đoạn.

  • Abridge: Rút ngắn hoặc tóm tắt lại mà không làm mất đi ý chính.

    Ví dụ:

    1. The book was abridged for younger readers.
      Cuốn sách đã được rút ngắn cho độc giả nhỏ tuổi.
    2. The article was abridged to fit the word limit.
      Bài báo đã được rút ngắn để phù hợp với giới hạn từ.

6. Bài Tập Thực Hành Với Cụm Từ "Draw Out"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The discussion was drawn out far longer than necessary.

A. Shortened

B. Abrupted

C. Stifled

D. Prolonged

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. Cuộc thảo luận đã bị kéo dài lâu hơn cần thiết.

- A. Rút ngắn

- B. Dừng đột ngột

- C. Bị ngăn chặn

- D. Kéo dài

Câu 2: She managed to draw out the child's thoughts on the issue.

A. Elicit

B. Condense

C. Suppress

D. Ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Cô ấy đã thành công trong việc khơi gợi suy nghĩ của đứa trẻ về vấn đề này.

- A. Khơi gợi

- B. Rút gọn

- C. Đàn áp

- D. Phớt lờ

Câu 3: The lecture was drawn out to cover all the important topics.

A. Shortened

B. Abbreviated

C. Extended

D. Hindered

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Bài giảng đã được kéo dài để bao quát tất cả các chủ đề quan trọng.

- A. Rút ngắn

- B. Tóm tắt

- C. Kéo dài

- D. Cản trở

Câu 4: They tried to draw out the negotiations to gain more time.

A. Cut

B. Curtail

C. Shorten

D. Prolong

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. Họ cố gắng kéo dài cuộc đàm phán để có thêm thời gian.

- A. Cắt giảm

- B. Giảm bớt

- C. Rút ngắn

- D. Kéo dài

Câu 5: He always knows how to draw out the best ideas from his team.

A. Stifle

B. Curtail

C. Elicit

D. Shorten

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Anh ấy luôn biết cách khơi gợi những ý tưởng tốt nhất từ đội ngũ của mình.

- A. Ngăn chặn

- B. Giảm bớt

- C. Khơi gợi

- D. Rút ngắn

Câu 6: The presentation was drawn out to cover more details.

A. Abbreviated

B. Curtail

C. Extended

D. Suppressed

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Bài thuyết trình đã được kéo dài để bao quát thêm chi tiết.

- A. Tóm tắt

- B. Giảm bớt

- C. Kéo dài

- D. Bị ngăn chặn

Câu 7: The lawyer attempted to draw out the witness's testimony.

A. Shorten

B. Curtail

C. Suppress

D. Prolong

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. Luật sư đã cố gắng kéo dài lời khai của nhân chứng.

- A. Rút ngắn

- B. Giảm bớt

- C. Ngăn chặn

- D. Kéo dài

Câu 8: The director decided to draw out the final scene to heighten the drama.

A. Shorten

B. Curtail

C. Extend

D. Hinder

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Đạo diễn quyết định kéo dài cảnh cuối để tăng thêm kịch tính.

- A. Rút ngắn

- B. Giảm bớt

- C. Kéo dài

- D. Cản trở

Câu 9: They tried to draw out the process by asking irrelevant questions.

A. Shorten

B. Curtail

C. Prolong

D. Abbreviate

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Họ cố gắng kéo dài quy trình bằng cách hỏi những câu hỏi không liên quan.

- A. Rút ngắn

- B. Giảm bớt

- C. Kéo dài

- D. Tóm tắt

Câu 10: The writer drew out the plot to build suspense.

A. Stifled

B. Shortened

C. Abbreviated

D. Prolonged

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. Nhà văn đã kéo dài cốt truyện để tạo thêm sự hồi hộp.

- A. Ngăn chặn

- B. Rút ngắn

- C. Tóm tắt

- D. Kéo dài

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết