Cụm từ "draw near" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "draw near" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tiến gần", "đến gần" hoặc "trở nên gần hơn". Thường được sử dụng để chỉ việc tiếp cận hoặc đến gần một người, địa điểm, hoặc thời điểm nào đó.
Ví dụ:
-
As the deadline draws near, everyone in the office started working overtime.
Khi hạn chót đến gần, mọi người trong văn phòng bắt đầu làm việc ngoài giờ. -
The train drew near to the station, and the passengers began to gather their belongings.
Tàu đến gần nhà ga, và hành khách bắt đầu thu dọn đồ đạc của mình. -
As the holiday season draws near, people start decorating their homes.
Khi mùa lễ đến gần, mọi người bắt đầu trang trí nhà cửa.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "draw near"?
Từ này phổ biến trong cả văn viết và văn nói, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển đến gần một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc khi nói về việc một sự kiện nào đó đang đến gần. Chi tiết như sau:
-
Chỉ sự tiếp cận về mặt không gian: Khi ai đó hoặc cái gì đó đang tiến đến gần hơn về mặt khoảng cách.
-
Ví dụ: The ship drew near to the shore as the sun began to set.
- Con tàu tiến gần bờ khi mặt trời bắt đầu lặn.
- Con tàu tiến gần bờ khi mặt trời bắt đầu lặn.
-
Ví dụ: The ship drew near to the shore as the sun began to set.
-
Chỉ sự tiếp cận về mặt thời gian: Khi một sự kiện hoặc thời điểm nào đó đang đến gần.
-
Ví dụ: As winter draws near, the days become shorter.
- Khi mùa đông đến gần, ngày trở nên ngắn hơn.
- Khi mùa đông đến gần, ngày trở nên ngắn hơn.
-
Ví dụ: As winter draws near, the days become shorter.
-
Sự tiếp cận về mặt tâm lý hoặc cảm xúc: Khi ai đó hoặc một điều gì đó trở nên gần gũi hơn về mặt tâm lý hoặc tình cảm.
-
Ví dụ: As they drew near each other, their friendship grew stronger.
- Khi họ tiến lại gần nhau, tình bạn của họ trở nên mạnh mẽ hơn.
-
Ví dụ: As they drew near each other, their friendship grew stronger.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "draw near"?
1. Mức độ trang trọng:
Cụm từ này thường mang tính trang trọng hơn so với các cụm từ thay thế khác như "come closer" hay "approach".
- Ví dụ: "As the end of the year draws near..." sounds more formal than "As the end of the year comes closer..."
- "Khi cuối năm đến gần..." nghe trang trọng hơn so với "Khi cuối năm tiến đến..."
2. Sử dụng trong văn phong cổ điển:
Cụm từ này thường được tìm thấy trong văn phong cổ điển hoặc các văn bản tôn giáo, nên đôi khi có thể mang sắc thái trang trọng hoặc cổ điển.
- Ví dụ: The fateful day drew near, and with it, a sense of dread filled the hearts of the people.
- Ngày định mệnh đã đến gần, và cùng với đó, một nỗi sợ hãi bao trùm lấy lòng người.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "draw near"?
-
Approach: Tiếp cận
-
Ví dụ: The storm is approaching the coast quickly.
- Cơn bão đang tiếp cận bờ biển rất nhanh.
- Cơn bão đang tiếp cận bờ biển rất nhanh.
-
Ví dụ: The storm is approaching the coast quickly.
-
Come closer: Đến gần hơn
-
Ví dụ: As they came closer, they realized the animal was injured.
- Khi họ đến gần hơn, họ nhận ra con vật bị thương.
- Khi họ đến gần hơn, họ nhận ra con vật bị thương.
-
Ví dụ: As they came closer, they realized the animal was injured.
-
Advance: Tiến lên, tiến đến gần
-
Ví dụ: The army advanced towards the city at dawn.
- Quân đội đã tiến đến gần thành phố vào lúc bình minh.
-
Ví dụ: The army advanced towards the city at dawn.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "draw near"?
-
Move away: Rời xa
-
Ví dụ: The car moved away from the house slowly.
- Chiếc xe rời xa ngôi nhà một cách chậm rãi.
- Chiếc xe rời xa ngôi nhà một cách chậm rãi.
-
Ví dụ: The car moved away from the house slowly.
-
Recede: Rút lui, lùi xa
-
Ví dụ: The sound of the music receded into the distance.
- Âm thanh của bản nhạc lùi xa vào khoảng cách.
- Âm thanh của bản nhạc lùi xa vào khoảng cách.
-
Ví dụ: The sound of the music receded into the distance.
-
Withdraw: Rút lui
-
Ví dụ: The soldiers withdrew from the battlefield after the ceasefire.
- Những người lính đã rút lui khỏi chiến trường sau khi đình chiến.
-
Ví dụ: The soldiers withdrew from the battlefield after the ceasefire.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "draw near"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
As the deadline draws near, the team is working harder to complete the project.
A. moves away
B. recedes
C. withdraws
D. approaches
Dịch tiếng Việt: Khi hạn chót đến gần, nhóm đang làm việc chăm chỉ hơn để hoàn thành dự án.
Dịch các đáp án:
A. rời xa
B. lùi xa
C. rút lui
D. tiếp cận
Câu 2:
The train drew near to the station, and passengers started gathering their belongings.
A. moved away
B. withdrew
C. approached
D. receded
Dịch tiếng Việt: Tàu đến gần nhà ga, và hành khách bắt đầu thu dọn đồ đạc của mình.
Dịch các đáp án:
A. rời xa
B. rút lui
C. tiếp cận
D. lùi xa
Câu 3:
As winter draws near, the days become shorter and colder.
A. comes closer
B. moves away
C. withdraws
D. recedes
Dịch tiếng Việt: Khi mùa đông đến gần, ngày trở nên ngắn hơn và lạnh hơn.
Dịch các đáp án:
A. đến gần hơn
B. rời xa
C. rút lui
D. lùi xa
Câu 4:
The soldiers became more cautious as the enemy drew near.
A. receded
B. moved away
C. withdrew
D. advanced
Dịch tiếng Việt: Những người lính trở nên cảnh giác hơn khi kẻ thù đến gần.
Dịch các đáp án:
A. lùi xa
B. rời xa
C. rút lui
D. tiến lên
Câu 5:
As her birthday drew near, she started planning a big celebration.
A. withdrew
B. approached
C. receded
D. moved away
Dịch tiếng Việt: Khi sinh nhật đến gần, cô ấy bắt đầu lên kế hoạch cho một buổi tiệc lớn.
Dịch các đáp án:
A. rút lui
B. tiếp cận
C. lùi xa
D. rời xa
Câu 6:
The hikers felt a sense of relief as they drew near to the mountain lodge.
A. receded
B. approached
C. withdrew
D. moved away
Dịch tiếng Việt: Những người leo núi cảm thấy nhẹ nhõm khi họ đến gần nhà nghỉ trên núi.
Dịch các đáp án:
A. lùi xa
B. tiếp cận
C. rút lui
D. rời xa
Câu 7:
As the storm drew near, the residents began securing their homes.
A. came closer
B. moved away
C. withdrew
D. receded
Dịch tiếng Việt: Khi cơn bão đến gần, cư dân bắt đầu gia cố nhà cửa của họ.
Dịch các đáp án:
A. đến gần hơn
B. rời xa
C. rút lui
D. lùi xa
Câu 8:
The festival draws near, and the streets are starting to fill with decorations.
A. moves away
B. approaches
C. withdraws
D. recedes
Dịch tiếng Việt: Khi lễ hội đến gần, các con phố bắt đầu tràn ngập trang trí.
Dịch các đáp án:
A. rời xa
B. tiếp cận
C. rút lui
D. lùi xa
Câu 9:
As the year draws near its end, many people reflect on their achievements.
A. recedes
B. approaches
C. withdraws
D. moves away
Dịch tiếng Việt: Khi năm đến gần kết thúc, nhiều người suy ngẫm về những thành tựu của họ.
Dịch các đáp án:
A. lùi xa
B. tiếp cận
C. rút lui
D. rời xa
Câu 10:
The ship drew near to the shore after a long voyage across the ocean.
A. came closer
B. receded
C. withdrew
D. moved away
Dịch tiếng Việt: Con tàu tiến gần bờ sau một chuyến hải trình dài trên đại dương.
Dịch các đáp án:
A. đến gần hơn
B. lùi xa
C. rút lui
D. rời xa