Cụm từ "do one's best" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "do one's best" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "làm hết sức mình", "cố gắng hết sức" để đạt được một điều gì đó.
Chi tiết gồm có:
- do my best
- do your best
- do her best
- do his best
- do its best
- do their best
Ví dụ:
- I will do my best to finish the project by tomorrow.
- Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án vào ngày mai.
- She always does her best to help others in need.
- Cô ấy luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.
- They promised to do their best to win the competition.
- Họ đã hứa sẽ cố gắng hết sức để giành chiến thắng trong cuộc thi.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "do one's best"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Khi muốn khích lệ, động viên ai đó
- Khi nói về việc làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.
- Nhấn mạnh rằng sẽ nỗ lực hết sức, không ngừng cố gắng để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc.
Ví dụ:
- When facing a difficult challenge, it's important to do your best and not give up.
- Khi đối mặt với một thách thức khó khăn, điều quan trọng là cố gắng hết sức và không từ bỏ.
- Even if you don't succeed, as long as you did your best, you should be proud.
- Ngay cả khi bạn không thành công, miễn là bạn đã cố gắng hết sức, bạn nên tự hào.
- Parents often encourage their children to do their best in school.
- Cha mẹ thường khuyến khích con cái cố gắng hết sức trong học tập.
- Remember to do your best, but don't stress too much about the outcome.
- Hãy nhớ cố gắng hết sức, nhưng đừng quá lo lắng về kết quả.
- It's okay if you didn't win, as long as you did your best.
- Không sao nếu bạn không thắng, miễn là bạn đã cố gắng hết sức.
- In life, we should always strive to do our best.
- Trong cuộc sống, chúng ta luôn nên cố gắng hết sức.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "do one's best"?
-
Give it one's all: Có nghĩa là dốc hết sức mình vào một việc gì đó.
-
Ví dụ: She gave it her all in the race.
- Cô ấy đã dốc hết sức mình trong cuộc đua.
-
Ví dụ: She gave it her all in the race.
-
Try one's hardest: Có nghĩa là cố gắng hết mức có thể.
-
Ví dụ: He tried his hardest to solve the problem.
- Anh ấy đã cố gắng hết mức để giải quyết vấn đề.
-
Ví dụ: He tried his hardest to solve the problem.
-
Put in maximum effort: Có nghĩa là đặt hết nỗ lực vào một việc nào đó.
-
Ví dụ: They put in maximum effort to complete the task on time.
- Họ đã đặt hết nỗ lực để hoàn thành công việc đúng hạn.
-
Ví dụ: They put in maximum effort to complete the task on time.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "do one's best"?
-
Give up: Có nghĩa là từ bỏ, không tiếp tục cố gắng nữa.
-
Ví dụ: He gave up after the first failure.
- Anh ấy đã từ bỏ sau thất bại đầu tiên.
-
Ví dụ: He gave up after the first failure.
-
Neglect: Có nghĩa là bỏ bê, không chú trọng.
-
Ví dụ: She neglected her duties at work.
- Cô ấy đã bỏ bê công việc của mình.
-
Ví dụ: She neglected her duties at work.
-
Half-hearted effort: Có nghĩa là làm việc với nỗ lực không đủ, thiếu nhiệt tình.
-
Ví dụ: His half-hearted effort showed that he didn't care much.
- Nỗ lực thiếu nhiệt tình của anh ấy cho thấy rằng anh ấy không quan tâm nhiều.
-
Ví dụ: His half-hearted effort showed that he didn't care much.
5. Bài Tập Thực Hành: Cụm Từ "Do One's Best"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: She will do her best to arrive on time for the meeting.
- A. Neglect
- B. Give up
- C. Avoid
- D. Try her hardest
Dịch: Cô ấy sẽ cố gắng hết sức để đến đúng giờ cho cuộc họp.
A: Bỏ bê
B: Từ bỏ
C: Tránh
D: Cố gắng hết sức
Câu 2: He always does his best when preparing meals for his family.
- A. Half-hearted
- B. Ignore
- C. Gives it his all
- D. Refuse
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng hết sức khi chuẩn bị bữa ăn cho gia đình mình.
A: Thiếu nhiệt tình
B: Phớt lờ
C: Dốc hết sức mình
D: Từ chối
Câu 3: The students did their best to complete the assignment before the deadline.
- A. Abandon
- B. Put in maximum effort
- C. Neglect
- D. Give up
Dịch: Các học sinh đã cố gắng hết sức để hoàn thành bài tập trước hạn.
A: Từ bỏ
B: Đặt hết nỗ lực
C: Bỏ bê
D: Từ bỏ
Câu 4: We should do our best to protect the environment.
- A. Forget
- B. Try our hardest
- C. Neglect
- D. Surrender
Dịch: Chúng ta nên cố gắng hết sức để bảo vệ môi trường.
A: Quên
B: Cố gắng hết sức
C: Bỏ bê
D: Đầu hàng
Câu 5: They will do their best to make the event successful.
- A. Avoid
- B. Give it their all
- C. Neglect
- D. Ignore
Dịch: Họ sẽ cố gắng hết sức để làm cho sự kiện thành công.
A: Tránh
B: Dốc hết sức mình
C: Bỏ bê
D: Phớt lờ
Câu 6: I promise to do my best to help you with this problem.
- A. Avoid
- B. Neglect
- C. Ignore
- D. Try my hardest
Dịch: Tôi hứa sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn với vấn đề này.
A: Tránh
B: Bỏ bê
C: Phớt lờ
D: Cố gắng hết sức
Câu 7: Despite the challenges, they did their best to finish the race.
- A. Ignore
- B. Forget
- C. Abandon
- D. Put in maximum effort
Dịch: Mặc dù có những thử thách, họ đã cố gắng hết sức để hoàn thành cuộc đua.
A: Phớt lờ
B: Quên
C: Từ bỏ
D: Đặt hết nỗ lực
Câu 8: She'll do her best to make sure everything runs smoothly.
- A. Give up
- B. Give it her all
- C. Avoid
- D. Surrender
Dịch: Cô ấy sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
A: Từ bỏ
B: Dốc hết sức mình
C: Tránh
D: Đầu hàng
Câu 9: We need to do our best to meet the deadline.
- A. Try our hardest
- B. Forget
- C. Abandon
- D. Neglect
Dịch: Chúng ta cần cố gắng hết sức để hoàn thành đúng hạn.
A: Cố gắng hết sức
B: Quên
C: Từ bỏ
D: Bỏ bê
Câu 10: He is determined to do his best in the upcoming exam.
- A. Avoid
- B. Neglect
- C. Give up
- D. Put in maximum effort
Dịch: Anh ấy quyết tâm cố gắng hết sức trong kỳ thi sắp tới.
A: Tránh
B: Bỏ bê
C: Từ bỏ
D: Đặt hết nỗ lực