Cụm từ "do good" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "do good" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "do good" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "có ích", "có lợi" hoặc "làm điều gì đó tốtcho người khác hoặc cộng đồng.

Ví dụ:

  • Regular exercise is doing good for my health.
    Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe của tôi.
  • Investing in education is doing good for the economy in the long run.
    Đầu tư vào giáo dục mang lại lợi ích lâu dài cho nền kinh tế.
  • By planting trees, we can do good for the environment.
    Bằng cách trồng cây, chúng ta có thể làm điều tốt cho môi trường.
  • She always tries to do good by volunteering at the local shelter.
    Cô ấy luôn cố gắng làm điều tốt bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương. 

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "do good"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với một số nghĩa chính sau đây:

1. Có hiệu quả, có lợi, tốt:

Ví dụ:

  • "This new medicine is doing good for my health."
    (Thuốc mới này có hiệu quả tốt cho sức khỏe của tôi.
    )
  • "The investment is doing good and we are making a profit."
    (Khoản đầu tư đang hiệu quả tốt và chúng tôi đang kiếm lời.
    )
  • The new marketing campaign is doing good for sales.
    (Chiến dịch tiếp thị mới đang mang lại hiệu quả tốt cho doanh số bán hàng.)

2. Làm điều tốt, hành động tích cực:

  • Giúp đỡ người khác: Đây là cách sử dụng phổ biến của "do good".

    • Ví dụ: "She volunteers at a soup kitchen every week to do good."
      (Cô ấy tình nguyện tại bếp ăn từ thiện mỗi tuần để làm việc thiện.
      )
    • "The company donated money to charity to do good in the community."
      (Công ty đã quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện để làm việc thiện cho cộng đồng.
      )
  • Tạo ra tác động tích cực: "Do good" cũng có thể được sử dụng để nói về việc tạo ra sự khác biệt tích cực cho thế giới.

    • Ví dụ: "He is passionate about using technology to do good in the world."
      (Anh ấy đam mê sử dụng công nghệ để tạo ra tác động tích cực cho thế giới.
      )
    • "The organization works to do good by protecting the environment."
      (Tổ chức này hoạt động để làm việc thiện bằng cách bảo vệ môi trường.
      )
  • Hành động đạo đức: Đôi khi, "do good" được sử dụng để mô tả hành động đạo đức hoặc đúng đắn.

    • Ví dụ: "It is always important to do good, even when it is difficult."
      (Luôn luôn quan trọng phải làm điều thiện,
      ngay cả khi khó khăn.)
    • "She raised her children to do good and be honest."
      (Bà ấy nuôi dạy con cái để làm điều thiện và trung thực.
      )

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "do good"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Sử dụng trong ngữ cảnh tích cực và hướng đến sự cải thiện, giúp đỡ.
  • Tránh nhầm lẫn với cụm từ "do well" (làm tốt, thể hiện tốt), vì "do well" không mang nghĩa làm điều tốt cho người khác hay cộng đồng.

Ví dụ:

  1. It's important to do good deeds without expecting anything in return.
    • Điều quan trọng là làm điều tốt mà không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại.
  2. Companies that do good often find that they also perform well financially.
    • Các công ty làm điều tốt thường nhận thấy họ cũng hoạt động tốt về mặt tài chính.
  3. Teaching children to do good is essential for their moral development.
    • Dạy trẻ làm điều tốt là điều cần thiết cho sự phát triển đạo đức của chúng.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "do good"?

  • Help - Giúp đỡ
  • Aid - Hỗ trợ
  • Benefit - Lợi ích

Ví dụ:

  1. They always try to help those in need.
    • Họ luôn cố gắng giúp đỡ những người cần giúp.
  2. The funds will aid the victims of the disaster.
    • Các khoản quỹ sẽ hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa.
  3. This policy will benefit the entire community.
    • Chính sách này sẽ mang lại lợi ích cho toàn bộ cộng đồng.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "do good"?

  • Harm - Gây hại
  • Hurt - Làm đau
  • Damage - Tổn hại

Ví dụ:

  1. Polluting the river will harm the local wildlife.
    • Gây ô nhiễm sông sẽ gây hại cho động vật hoang dã địa phương.
  2. His words hurt her deeply.
    • Những lời nói của anh ta làm tổn thương cô ấy sâu sắc.
  3. The storm damaged many homes in the area.
    • Cơn bão phá hủy nhiều ngôi nhà trong khu vực.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "do good"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "do good":

  1. She always tries to do good by helping her neighbors.
    • A. harm
    • B. ignore
    • C. overlook
    • D. benefit
    ĐÁP ÁN: D. benefit.

    Cô ấy luôn cố gắng làm điều tốt bằng cách giúp đỡ hàng xóm của mình.

    Dịch các đáp án:

    • A. gây hại
    • B. phớt lờ
    • C. bỏ qua
    • D. mang lại lợi ích
  2. The organization's goal is to do good in the community.
    • A. help
    • B. hinder
    • C. ignore
    • D. damage
    ĐÁP ÁN: A. help.

    Mục tiêu của tổ chức là làm điều tốt trong cộng đồng.

    Dịch các đáp án:

    • A. giúp đỡ
    • B. cản trở
    • C. phớt lờ
    • D. phá hủy
  3. Volunteers can do good by participating in local clean-up events.
    • A. aid
    • B. ignore
    • C. disrupt
    • D. harm
    ĐÁP ÁN: A. aid.

    Tình nguyện viên có thể làm điều tốt bằng cách tham gia vào các sự kiện dọn dẹp địa phương.

    Dịch các đáp án:

    • A. hỗ trợ
    • B. phớt lờ
    • C. phá rối
    • D. gây hại
  4. They believe that their project will do good for society.
    • A. ignore
    • B. harm
    • C. damage
    • D. benefit
    ĐÁP ÁN: D. benefit.

    Họ tin rằng dự án của họ sẽ làm điều tốt cho xã hội.

    Dịch các đáp án:

    • A. phớt lờ
    • B. gây hại
    • C. phá hủy
    • D. mang lại lợi ích
  5. She hopes to do good through her new charity.
    • A. help
    • B. disrupt
    • C. harm
    • D. ignore
    ĐÁP ÁN: A. help.

    Cô ấy hy vọng làm điều tốt thông qua tổ chức từ thiện mới của mình.

    Dịch các đáp án:

    • A. giúp đỡ
    • B. phá rối
    • C. gây hại
    • D. phớt lờ
  6. Donating to this cause is one way to do good.
    • A. aid
    • B. damage
    • C. ignore
    • D. harm
    ĐÁP ÁN: A. aid.

    Quyên góp cho nguyên nhân này là một cách để làm điều tốt.

    Dịch các đáp án:

    • A. hỗ trợ
    • B. phá hủy
    • C. phớt lờ
    • D. gây hại
  7. Many believe that small acts of kindness do good in the world.
    • A. damage
    • B. harm
    • C. help
    • D. ignore
    ĐÁP ÁN: C. help.

    Nhiều người tin rằng những hành động nhỏ của lòng tốt làm điều tốt trên thế giới.

    Dịch các đáp án:

    • A. phá hủy
    • B. gây hại
    • C. giúp đỡ
    • D. phớt lờ
  8. His intention was to do good, not to cause trouble.
    • A. harm
    • B. benefit
    • C. disrupt
    • D. ignore
    ĐÁP ÁN: B. benefit.

    Ý định của anh ta là làm điều tốt, không phải gây rắc rối.

    Dịch các đáp án:

    • A. gây hại
    • B. mang lại lợi ích
    • C. phá rối
    • D. phớt lờ
  9. We should all strive to do good every day.
    • A. ignore
    • B. harm
    • C. disrupt
    • D. help
    ĐÁP ÁN: D. help.

    Chúng ta nên cố gắng làm điều tốt mỗi ngày.

    Dịch các đáp án:

    • A. phớt lờ
    • B. gây hại
    • C. phá rối
    • D. giúp đỡ
  10. It’s important for companies to do good and not just focus on profits.
    • A. harm
    • B. ignore
    • C. benefit
    • D. damage
    ĐÁP ÁN: C. benefit.

    Điều quan trọng là các công ty làm điều tốt chứ không chỉ tập trung vào lợi nhuận.

    Dịch các đáp án:

    • A. gây hại
    • B. phớt lờ
    • C. mang lại lợi ích
    • D. phá hủy

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết