Cụm từ "do a world of good" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "do a world of good" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "do a world of good" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "mang lại lợi ích rất lớn", "có tác dụng rất tốt", "giải quyết được nhiều vấn đề". Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động hay sự kiện nào đó giúp cải thiện tình trạng của một người hoặc một tình huống.

Ví dụ:

  1. Drinking a glass of water every morning can do a world of good for your health.
    • Uống một ly nước mỗi buổi sáng có thể làm lợi ích lớn cho sức khỏe của bạn.
  2. Volunteering at the local shelter can do a world of good for the community.
    • Tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương có thể mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.
  3. A good night's sleep can do a world of good for your productivity.
    • Một giấc ngủ ngon có thể cải thiện đáng kể năng suất làm việc của bạn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "do a world of good"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, tinh thầncộng đồng. Nó được dùng để nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng tích cực mà một hành động hoặc sự kiện mang lại.

Ví dụ:

  1. Taking a break from work can do a world of good for your mental health.
    • Nghỉ ngơi sau khi làm việc có thể rất tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.
  2. Exercising regularly can do a world of good for your overall well-being.
    • Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tổng quát của bạn.
  3. Giving someone a compliment can do a world of good for their confidence.
    • Khen ngợi ai đó có thể giúp tăng sự tự tin của họ rất nhiều.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "do a world of good"?

Cụm từ này mang tính chất tích cực và thường dùng để nói về những lợi ích rõ ràng và đáng kể. Không nên sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc khi lợi ích không rõ ràng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "do a world of good"?

  1. Benefit greatly
    • Ví dụTaking vitamins can benefit greatly your immune system.
      Uống vitamin có thể lợi ích lớn cho hệ miễn dịch của bạn.
  2. Have a major positive impact
    • Ví dụReducing waste can have a major positive impact on the environment.
      Giảm thiểu rác thải có thể tác động tích cực lớn đến môi trường.
  3. Improve significantly
    • Ví dụLearning a new skill can improve significantly your career prospects.
      Học một kỹ năng mới có thể cải thiện đáng kể triển vọng nghề nghiệp của bạn.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "do a world of good"?

  1. Harm
    • Ví dụSmoking can harm your health.
      Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.
  2. Detract from
    • Ví dụConstant interruptions can detract from your productivity.
      Các sự gián đoạn liên tục có thể làm giảm năng suất làm việc của bạn.
  3. Worsen
    • Ví dụSkipping meals can worsen your energy levels.
      Bỏ bữa ăn có thể làm tệ đi mức năng lượng của bạn.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Do a World of Good"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. Drinking more water every day can do a world of good for your skin.

  • A. Benefit greatly
  • B. Harm
  • C. Detract from
  • D. Worsen

Đáp án đúng: A. Benefit greatly

Uống nhiều nước mỗi ngày có thể rất có lợi cho làn da của bạn.

Lợi ích lớn, Gây hại, Làm giảm, Làm tệ đi

2. Regular exercise will do a world of good for your overall health.

  • A. Improve significantly
  • B. Damage
  • C. Impair
  • D. Weaken

Đáp án đúng: A. Improve significantly

Tập thể dục thường xuyên sẽ rất tốt cho sức khỏe tổng quát của bạn.

Cải thiện đáng kể, Làm hại, Làm suy yếu, Làm yếu đi

3. A good night's sleep can do a world of good for your mood.

  • A. Benefit greatly
  • B. Destroy
  • C. Diminish
  • D. Worsen

Đáp án đúng: A. Benefit greatly

Một giấc ngủ ngon có thể rất tốt cho tâm trạng của bạn.

Lợi ích lớn, Phá hủy, Làm giảm, Làm tệ đi

4. Donating to charity can do a world of good for those in need.

  • A. Have a major positive impact
  • B. Decrease
  • C. Harm
  • D. Lessen

Đáp án đúng: A. Have a major positive impact

Quyên góp từ thiện có thể mang lại lợi ích lớn cho những người cần giúp đỡ.

Tác động tích cực lớn, Giảm bớt, Gây hại, Giảm đi

5. Taking a short walk can do a world of good for your concentration.

  • A. Improve significantly
  • B. Damage
  • C. Disrupt
  • D. Hinder

Đáp án đúng: A. Improve significantly

Đi dạo ngắn có thể cải thiện đáng kể sự tập trung của bạn.

Cải thiện đáng kể, Làm hại, Làm gián đoạn, Cản trở

6. Getting some fresh air will do a world of good for your stress levels.

  • A. Worsen
  • B. Weaken
  • C. Benefit greatly
  • D. Detract from

Đáp án đúng: C. Benefit greatly

Hít thở không khí trong lành sẽ rất có lợi cho mức độ căng thẳng của bạn.

Làm tệ đi, Làm yếu đi, Lợi ích lớn, Làm giảm

7. Talking to a friend can do a world of good for your mental health.

  • A. Harm
  • B. Impair
  • C. Worsen
  • D. Improve significantly

Đáp án đúng: D. Improve significantly

Nói chuyện với bạn bè có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần của bạn.

Gây hại, Làm suy yếu, Làm tệ đi, Cải thiện đáng kể

8. Helping others can do a world of good for your sense of fulfillment.

  • A. Damage
  • B. Have a major positive impact
  • C. Decrease
  • D. Disrupt

Đáp án đúng: B. Have a major positive impact

Giúp đỡ người khác có thể mang lại lợi ích lớn cho cảm giác hoàn thành của bạn.

Làm hại, Tác động tích cực lớn, Giảm bớt, Làm gián đoạn

9. Practicing mindfulness can do a world of good for your anxiety.

  • A. Benefit greatly
  • B. Diminish
  • C. Harm
  • D. Worsen

Đáp án đúng: A. Benefit greatly

Thực hành chánh niệm có thể rất có lợi cho sự lo lắng của bạn.

Lợi ích lớn, Làm giảm, Gây hại, Làm tệ đi

10. Laughing more often can do a world of good for your happiness.

  • A. Damage
  • B. Disrupt
  • C. Diminish
  • D. Improve significantly

Đáp án đúng: D. Improve significantly

Cười thường xuyên hơn có thể cải thiện đáng kể hạnh phúc của bạn.

Làm hại, Làm gián đoạn, Làm giảm, Cải thiện đáng kể

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết