Cụm từ "dictate to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "dictate to" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "ra lệnh", "điều khiển" hoặc "áp đặt ý kiến" của mình lên người khác, buộc người đó phải làm theo những gì mình muốn.
Ví dụ:
-
She always tries to dictate to her team about how to do their job.
- Cô ấy luôn cố gắng ra lệnh cho đội của mình về cách làm việc.
-
Don’t let anyone dictate to you what you should think.
- Đừng để ai ra lệnh cho bạn nên nghĩ gì.
-
He doesn’t like when people dictate to him.
- Anh ấy không thích khi người khác ra lệnh cho anh ấy.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "dictate to"?
Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống khi ai đó muốn kiểm soát, điều khiển hành động, quyết định hoặc suy nghĩ của người khác mà không quan tâm đến ý kiến hay mong muốn của họ.
Ví dụ:
-
Managers shouldn’t dictate to their employees but rather work together as a team.
- Quản lý không nên điều khiển nhân viên của mình mà nên làm việc cùng nhau như một đội.
-
Parents often try to dictate to their children without listening to their opinions.
- Cha mẹ thường cố áp đặt con cái mà không lắng nghe ý kiến của chúng.
-
You shouldn’t dictate to your friends; everyone has the right to their own opinions.
- Bạn không nên áp đặt lên bạn bè mình; ai cũng có quyền có ý kiến riêng.
-
Teachers should guide, not dictate to students on how to learn.
- Giáo viên nên hướng dẫn, không nên điều khiển học sinh cách học.
-
It’s unprofessional to dictate to colleagues in the workplace.
- Việc ra lệnh cho đồng nghiệp tại nơi làm việc là không chuyên nghiệp.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "dictate to"?
- Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, thường thể hiện sự áp đặt quyền lực, không tôn trọng người khác.
- Tránh sử dụng trong văn cảnh lịch sự hoặc khi muốn khuyến khích hợp tác.
- Có thể được sử dụng để phê phán hành vi điều khiển, áp đặt quá mức.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "dictate to"
- Command (ra lệnh)
- Order (chỉ thị)
- Dominate (chi phối)
Ví dụ:
-
She always commands her team to work overtime.
- Cô ấy luôn ra lệnh cho đội của mình làm thêm giờ.
-
He likes to order people around without considering their feelings.
- Anh ấy thích chỉ thị người khác mà không quan tâm đến cảm xúc của họ.
-
They tried to dominate the conversation, leaving no room for others to speak.
- Họ cố chi phối cuộc trò chuyện, không để người khác nói.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "dictate to"
- Listen to (lắng nghe)
- Collaborate with (hợp tác với)
- Respect (tôn trọng)
Ví dụ:
-
Instead of dictating to others, try to listen to their ideas.
- Thay vì ra lệnh cho người khác, hãy cố lắng nghe ý tưởng của họ.
-
Successful leaders collaborate with their teams rather than dictating to them.
- Những nhà lãnh đạo thành công hợp tác với đội ngũ của mình thay vì áp đặt lên họ.
-
It’s important to respect people’s choices rather than dictate to them.
- Quan trọng là phải tôn trọng lựa chọn của người khác thay vì áp đặt lên họ.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "dictate to"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
She always tries to dictate to her siblings about what to wear and how to act.
- A. Respect
- B. Listen
- C. Collaborate
- D. Command
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Cô ấy luôn cố gắng ra lệnh cho anh chị em mình về việc mặc gì và hành động như thế nào.
Dịch các đáp án:
- A: Tôn trọng
- B: Lắng nghe
- C: Hợp tác
- D: Ra lệnh
Câu 2:
It’s frustrating when my boss dictates to me instead of working together.
- A. Order
- B. Listen
- C. Collaborate
- D. Respect
Đáp án đúng: A
Dịch câu: Thật bực bội khi sếp ra lệnh cho tôi thay vì làm việc cùng nhau.
Dịch các đáp án:
- A: Chỉ thị
- B: Lắng nghe
- C: Hợp tác
- D: Tôn trọng
Câu 3:
Parents should guide their children rather than dictating to them.
- A. Respect
- B. Dominate
- C. Listen
- D. Collaborate
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Cha mẹ nên hướng dẫn con cái hơn là áp đặt chúng.
Dịch các đáp án:
- A: Tôn trọng
- B: Chi phối
- C: Lắng nghe
- D: Hợp tác
Câu 4:
Leaders who dictate to their team rarely achieve success in the long run.
- A. Listen
- B. Dominate
- C. Respect
- D. Collaborate
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Những nhà lãnh đạo áp đặt đội ngũ của họ hiếm khi đạt được thành công lâu dài.
Dịch các đáp án:
- A: Lắng nghe
- B: Chi phối
- C: Tôn trọng
- D: Hợp tác
Câu 5:
She doesn’t appreciate it when her friend dictates to her about personal matters.
- A. Command
- B. Respect
- C. Collaborate
- D. Listen
Đáp án đúng: A
Dịch câu: Cô ấy không thích khi bạn ra lệnh cho cô ấy về những vấn đề cá nhân.
Dịch các đáp án:
- A: Ra lệnh
- B: Tôn trọng
- C: Hợp tác
- D: Lắng nghe
Câu 6:
My parents often dictate to me what career I should pursue, which frustrates me.
- A. Collaborate
- B. Dominate
- C. Respect
- D. Listen
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Cha mẹ tôi thường áp đặt tôi phải chọn nghề gì, điều này làm tôi bực mình.
Dịch các đáp án:
- A: Hợp tác
- B: Chi phối
- C: Tôn trọng
- D: Lắng nghe
Câu 7:
You can’t just dictate to people without considering their feelings.
- A. Collaborate
- B. Respect
- C. Listen
- D. Command
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Bạn không thể chỉ ra lệnh cho người khác mà không quan tâm đến cảm xúc của họ.
Dịch các đáp án:
- A: Hợp tác
- B: Tôn trọng
- C: Lắng nghe
- D: Ra lệnh
Câu 8:
Instead of dictating to your coworkers, try to work together on the project.
- A. Order
- B. Respect
- C. Listen
- D. Collaborate
Đáp án đúng: A
Dịch câu: Thay vì ra lệnh cho đồng nghiệp, hãy thử làm việc cùng nhau trong dự án.
Dịch các đáp án:
- A: Chỉ thị
- B: Tôn trọng
- C: Lắng nghe
- D: Hợp tác
Câu 9:
No one likes to be dictated to without having a say in the decision.
- A. Collaborate
- B. Dominate
- C. Listen
- D. Respect
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Không ai thích bị áp đặt mà không có tiếng nói trong quyết định.
Dịch các đáp án:
- A: Hợp tác
- B: Chi phối
- C: Lắng nghe
- D: Tôn trọng
Câu 10:
Managers shouldn’t dictate to their employees if they want a healthy work environment.
- A. Collaborate
- B. Listen
- C. Respect
- D. Command
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Quản lý không nên ra lệnh cho nhân viên nếu họ muốn một môi trường làm việc lành mạnh.
Dịch các đáp án:
- A: Hợp tác
- B: Lắng nghe
- C: Tôn trọng
- D: Ra lệnh