Cụm từ "depart from" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "depart from" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "depart from" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • "Rời khỏi" một nơi nào đó
  • "Từ bỏ" một thói quen, một quy tắc
  • "Khác biệt" so với một quy tắc, truyền thống hay phương pháp thông thường.

Ví dụ:

  • The train will depart from the station at 7 AM.
    Chuyến tàu sẽ rời khỏi nhà ga lúc 7 giờ sáng.

  • She decided to depart from tradition and have a small, intimate wedding.
    Cô ấy quyết định từ bỏ truyền thống và tổ chức một đám cưới nhỏ, thân mật.
  • The director's latest movie departs from his usual style.
    Bộ phim mới nhất của đạo diễn này khác biệt với phong cách thường thấy của ông.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "depart from"?

Cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh chính sau:

  • Rời khỏi địa điểm: Cụm từ này có nghĩa là rời đi hoặc khởi hành từ một nơi nào đó, thường dùng cho các phương tiện như tàu, xe, hoặc máy bay.

    Ví dụ:

    • The flight will depart from gate 5 at 9 PM.
      Chuyến bay sẽ rời khỏi cổng số 5 lúc 9 giờ tối.

    • We will depart from the hotel at noon.
      Chúng tôi sẽ rời khỏi khách sạn vào buổi trưa.

    • The bus departs from the central station every hour.
      Xe buýt khởi hành từ bến trung tâm mỗi giờ.

  • Nói đến việc rời bỏ hay thay đổi một thói quen, một quy tắc có sẵn:

    Ví dụ:

    • The scientist departed from the traditional theory and proposed a new one.
      Nhà khoa học đã từ bỏ lý thuyết truyền thống và đề xuất một lý thuyết mới.

    • She decided to depart from her usual routine and go for a run in the morning.
      Cô ấy quyết định thay đổi thói quen thường ngày và đi chạy bộ vào buổi sáng.
    • The company decided to depart from its traditional marketing strategy.
      Công ty quyết định từ bỏ chiến lược tiếp thị truyền thống của mình.

  • Khác biệt so với điều gì đó: Cụm từ này có thể được dùng để diễn tả sự thay đổi, không tuân theo một quy tắc, kế hoạch hoặc phương pháp đã định.

    Ví dụ:

    • He departed from the norm by wearing jeans to the formal event.
      Anh ấy đã khác thường khi mặc quần jean đến sự kiện trang trọng.

    • His behavior departed from the usual norms.
      Hành vi của anh ấy khác biệt so với các chuẩn mực thông thường.

    • The artist's new work departs from traditional techniques.
      Tác phẩm mới của nghệ sĩ này khác biệt với các kỹ thuật truyền thống.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "depart from"?

  • Deviate from: Khác biệt, lệch hướng khỏi một quy tắc hay con đường nào đó.

    Ví dụ:

    • He never deviates from the plan.
      Anh ấy không bao giờ lệch hướng khỏi kế hoạch.
  • Stray from: Lạc lối hoặc không tuân theo một đường lối đã định.

    Ví dụ:

    • The discussion strayed from the main topic.
      Cuộc thảo luận đã lạc hướng khỏi chủ đề chính.
  • Diverge from: Chệch hướng hoặc khác biệt so với một điều gì đó.

    Ví dụ:

    • Their opinions diverge from each other on this issue.
      Ý kiến của họ khác biệt với nhau về vấn đề này.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với "depart from"?

  • Adhere to: Tuân thủ hoặc bám sát một kế hoạch hay quy tắc nào đó.

    Ví dụ:

    • She always adheres to the guidelines.
      Cô ấy luôn tuân thủ theo các hướng dẫn.
  • Stick to: Giữ vững hoặc không thay đổi kế hoạch đã định.

    Ví dụ:

    • He decided to stick to the original plan.
      Anh ấy quyết định giữ vững kế hoạch ban đầu.
  • Conform to: Làm theo hoặc tuân thủ các quy tắc hoặc chuẩn mực.

    Ví dụ:

    • The new employees must conform to the company policies.
      Nhân viên mới phải tuân thủ các chính sách của công ty.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "depart from"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: The new teacher decided to depart from traditional teaching methods.

  • A. Stick to
  • B. Adhere to
  • C. Conform to
  • D. Deviate from

ĐÁP ÁN: D. Deviate from

Cô giáo mới quyết định khác biệt với các phương pháp giảng dạy truyền thống.

A. Giữ vững

B. Tuân thủ

C. Làm theo

D. Lệch hướng

Câu 2: The train will depart from platform 5 at exactly 8 PM.

  • A. Leave
  • B. Stick to
  • C. Conform to
  • D. Adhere to

ĐÁP ÁN: A. Leave

Chuyến tàu sẽ rời khỏi bến số 5 vào đúng 8 giờ tối.

A. Rời đi

B. Giữ vững

C. Tuân thủ

D. Làm theo

Câu 3: His latest project departs from the typical style he usually follows.

  • A. Conform to
  • B. Stick to
  • C. Adhere to
  • D. Diverge from

ĐÁP ÁN: D. Diverge from

Dự án mới nhất của anh ấy khác biệt so với phong cách thông thường mà anh ấy thường theo đuổi.

A. Tuân theo

B. Giữ vững

C. Tuân thủ

D. Khác biệt

Câu 4: The car departed from the highway and took a different route.

  • A. Deviate from
  • B. Stray from
  • C. Adhere to
  • D. Stick to

ĐÁP ÁN: B. Stray from

Chiếc xe đã rời khỏi đường cao tốc và đi theo một tuyến đường khác.

A. Lệch hướng

B. Lạc khỏi

C. Tuân thủ

D. Giữ vững

Câu 5: She decided to depart from her usual routine to try something new.

  • A. Conform to
  • B. Stick to
  • C. Adhere to
  • D. Diverge from

ĐÁP ÁN: D. Diverge from

Cô ấy quyết định khác biệt với thói quen hàng ngày để thử điều gì đó mới mẻ.

A. Tuân theo

B. Giữ vững

C. Tuân thủ

D. Khác biệt

Câu 6: The bus will depart from the station in five minutes.

  • A. Stick to
  • B. Conform to
  • C. Adhere to
  • D. Leave

ĐÁP ÁN: D. Leave

Xe buýt sẽ rời khỏi nhà ga trong năm phút nữa.

A. Giữ vững

B. Làm theo

C. Tuân thủ

D. Rời đi

Câu 7: The artist's new painting style departs from the traditional methods.

  • A. Adhere to
  • B. Stick to
  • C. Conform to
  • D. Deviate from

ĐÁP ÁN: D. Deviate from

Phong cách vẽ mới của nghệ sĩ này khác biệt với các phương pháp truyền thống.

A. Tuân thủ

B. Giữ vững

C. Làm theo

D. Lệch hướng

Câu 8: The company plans to depart from its usual marketing strategy.

  • A. Stick to
  • B. Adhere to
  • C. Change
  • D. Conform to

ĐÁP ÁN: C. Change

Công ty dự định khác biệt với chiến lược marketing thông thường của mình.

A. Giữ vững

B. Tuân thủ

C. Thay đổi

D. Làm theo

Câu 9: The boat will depart from the dock at 6 AM.

  • A. Stick to
  • B. Leave
  • C. Adhere to
  • D. Conform to

ĐÁP ÁN: B. Leave

Con tàu sẽ rời khỏi bến lúc 6 giờ sáng.

A. Giữ vững

B. Rời đi

C. Tuân thủ

D. Làm theo

Câu 10: She chose to depart from the path and explore the forest.

  • A. Adhere to
  • B. Stick to
  • C. Conform to
  • D. Stray from

ĐÁP ÁN: D. Stray from

Cô ấy đã chọn rời khỏi con đường và khám phá khu rừng.

A. Tuân thủ

B. Giữ vững

C. Làm theo

D. Lạc khỏi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết