Cụm từ "dead of night" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "dead of night" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đêm khuya thanh vắng", "nửa đêm". Đây là khoảng thời gian thường nằm trong khoảng từ nửa đêm đến rạng sáng, khi hoạt động của con người giảm xuống mức tối thiểu và không gian trở nên tĩnh lặng.
Ví dụ:
- The sound of footsteps echoed in the dead of night.
Tiếng bước chân vang lên trong lúc đêm khuya tĩnh mịch. - She woke up suddenly in the dead of night.
Cô ấy tỉnh dậy đột ngột trong giữa đêm khuya. - The town seemed eerie in the dead of night.
Thị trấn trông đáng sợ vào lúc giữa đêm yên tĩnh.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "dead of night"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự yên lặng, tĩnh mịch hoặc những khoảnh khắc có yếu tố kinh dị, bí ẩn xảy ra vào ban đêm. Nó cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh thời gian cụ thể trong đêm khi mọi thứ dường như ngưng lại.
Ví dụ:
- The thief broke into the house in the dead of night.
Tên trộm đột nhập vào nhà trong giữa đêm khuya. - Strange noises can be heard in the dead of night.
Âm thanh lạ có thể nghe thấy trong lúc đêm khuya tĩnh mịch. - She loves to write in the dead of night when everything is quiet.
Cô ấy thích viết trong giữa đêm khuya khi mọi thứ đều yên lặng.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "dead of night"?
Cụm từ này thường mang tính chất trang trọng hoặc dùng trong văn chương. Tránh sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày nếu không cần thiết, vì nó có thể khiến câu văn trở nên quá nghiêm trọng hoặc u ám.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "dead of night"?
-
Midnight
Nửa đêm-
Ví dụ: The city is silent at midnight.
Thành phố im lặng vào nửa đêm.
-
Ví dụ: The city is silent at midnight.
-
Witching hour
Giờ phù thủy (khoảng giữa 12 giờ đêm và 3 giờ sáng)-
Ví dụ: Legends say ghosts appear during the witching hour.
Truyền thuyết nói rằng ma xuất hiện vào giờ phù thủy.
-
Ví dụ: Legends say ghosts appear during the witching hour.
-
Small hours
Giờ khuya, giờ sớm (thường sau nửa đêm)-
Ví dụ: He usually goes to bed in the small hours.
Anh ấy thường đi ngủ vào giờ khuya.
-
Ví dụ: He usually goes to bed in the small hours.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "dead of night"?
-
Daytime
Ban ngày-
Ví dụ: The park is lively during the daytime.
Công viên nhộn nhịp vào ban ngày.
-
Ví dụ: The park is lively during the daytime.
-
Noon
Buổi trưa-
Ví dụ: It's hottest at noon.
Nóng nhất vào buổi trưa.
-
Ví dụ: It's hottest at noon.
-
Morning
Buổi sáng-
Ví dụ: Birds start singing in the morning.
Chim bắt đầu hót vào buổi sáng.
-
Ví dụ: Birds start singing in the morning.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "dead of night"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- He could hear strange noises in the dead of night.
- A. Midnight
- B. Afternoon
- C. Evening
- D. Sunrise
ĐÁP ÁN: A. Nửa đêmĐÁP ÁN
Anh ấy có thể nghe thấy những âm thanh kỳ lạ trong giữa đêm khuya.
A. Nửa đêm
B. Buổi chiều
C. Buổi tối
D. Bình minh - They decided to investigate the noise in the dead of night.
- A. Morning
- B. Small hours
- C. Daybreak
- D. Afternoon
ĐÁP ÁN: B. Giờ sớmĐÁP ÁN
Họ quyết định điều tra tiếng ồn trong giữa đêm khuya.
A. Buổi sáng
B. Giờ sớm
C. Bình minh
D. Buổi chiều - The cat prowled the neighborhood in the dead of night.
- A. Midnight
- B. Evening
- C. Noon
- D. Morning
ĐÁP ÁN: A. Nửa đêmĐÁP ÁN
Con mèo rình mò khu phố trong giữa đêm khuya.
A. Nửa đêm
B. Buổi tối
C. Buổi trưa
D. Buổi sáng - In the dead of night, the streets were completely empty.
- A. Sunset
- B. Small hours
- C. Dawn
- D. Daytime
ĐÁP ÁN: B. Giờ sớmĐÁP ÁN
Trong giữa đêm khuya, đường phố hoàn toàn vắng vẻ.
A. Hoàng hôn
B. Giờ sớm
C. Bình minh
D. Ban ngày - We often hear the sound of wolves howling in the dead of night.
- A. Noon
- B. Witching hour
- C. Evening
- D. Sunrise
ĐÁP ÁN: B. Giờ phù thủyĐÁP ÁN
Chúng tôi thường nghe thấy tiếng sói tru trong giữa đêm khuya.
A. Buổi trưa
B. Giờ phù thủy
C. Buổi tối
D. Bình minh - She loves taking long walks in the dead of night.
- A. Morning
- B. Afternoon
- C. Sunset
- D. Midnight
ĐÁP ÁN: D. Nửa đêmĐÁP ÁN
Cô ấy thích đi dạo lâu trong giữa đêm khuya.
A. Buổi sáng
B. Buổi chiều
C. Hoàng hôn
D. Nửa đêm - Mysterious figures are often seen in the dead of night.
- A. Daylight
- B. Witching hour
- C. Noon
- D. Sunrise
ĐÁP ÁN: B. Giờ phù thủyĐÁP ÁN
Những hình bóng bí ẩn thường được nhìn thấy trong giữa đêm khuya.
A. Ánh sáng ban ngày
B. Giờ phù thủy
C. Buổi trưa
D. Bình minh - The power went out in the dead of night.
- A. Sunrise
- B. Small hours
- C. Afternoon
- D. Evening
ĐÁP ÁN: B. Giờ sớmĐÁP ÁN
Mất điện trong giữa đêm khuya.
A. Bình minh
B. Giờ sớm
C. Buổi chiều
D. Buổi tối - She felt a chill down her spine in the dead of night.
- A. Daytime
- B. Sunset
- C. Morning
- D. Witching hour
ĐÁP ÁN: D. Giờ phù thủyĐÁP ÁN
Cô ấy cảm thấy lạnh sống lưng trong giữa đêm khuya.
A. Ban ngày
B. Hoàng hôn
C. Buổi sáng
D. Giờ phù thủy - The baby started crying in the dead of night.
- A. Noon
- B. Afternoon
- C. Evening
- D. Midnight
ĐÁP ÁN: D. Nửa đêmĐÁP ÁN
Em bé bắt đầu khóc trong giữa đêm khuya.
A. Buổi trưa
B. Buổi chiều
C. Buổi tối
D. Nửa đêm
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....