Cụm từ "dead end" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "dead end" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "dead end" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "ngõ cụt", "không lối thoát" hay "không tiến triển". Nó mô tả cả con đường vật lý lẫn tình huống bế tắc trong cuộc sống hay công việc.

Ví dụ:

  • The road led to a dead end, and we had to turn back.
    Con đường dẫn đến một ngõ cụt, và chúng tôi phải quay đầu lại.
  • After years of working on this project, it feels like we’ve hit a dead end.
    Sau nhiều năm làm việc với dự án này, cảm giác như chúng tôi đã gặp phải bế tắc.
  • The conversation came to a dead end when both parties refused to compromise.
    Cuộc trò chuyện đi vào ngõ cụt khi cả hai bên đều từ chối nhượng bộ.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "dead end"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, từ mô tả địa lý đến các tình huống bế tắc trong cuộc sống, học tập, và công việc.

  • Mô tả một con đường thực sự không có lối thoát:

    • Ví dụ: We drove down the street only to find it was a dead end.
      Chúng tôi lái xe xuống con đường chỉ để phát hiện ra đó là ngõ cụt.

  • Diễn tả một công việc hay dự án không còn tiến triển được nữa:

    • Ví dụThe negotiations reached a dead end after several months of talks.
      Các cuộc đàm phán đã đi vào ngõ cụt sau vài tháng thương thảo.
    • This discussion seems like a dead end, so let's change the topic.
      Cuộc thảo luận này có vẻ như đang đi vào ngõ cụt, hãy đổi chủ đề thôi.
    • That career choice might be a dead end in the long run.
      Lựa chọn nghề nghiệp đó có thể sẽ trở thành một bế tắc về lâu dài.

  • Miêu tả một mối quan hệ hoặc tình huống mà không có giải pháp:

    • Ví dụTheir relationship is at a dead end, and neither of them is happy.
      Mối quan hệ của họ đang ở bế tắc, và không ai trong số họ cảm thấy hài lòng.
    • If you keep doing the same thing, you might end up in a dead end.
      Nếu bạn tiếp tục làm những điều tương tự, bạn có thể sẽ rơi vào ngõ cụt

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "dead end"?

  1. Cul-de-sac: Một thuật ngữ khác dùng để chỉ con đường cụt.

    • Ví dụ:
      • We ended up in a cul-de-sac and had to turn around.
        Chúng tôi đã vào một ngõ cụt và phải quay đầu lại.
  2. Stalemate: Diễn tả tình huống không ai có thể thắng hoặc tiến triển thêm.

    • Ví dụ:
      • The negotiations ended in a stalemate.
        Các cuộc đàm phán kết thúc trong thế bế tắc.
  3. Impasse: Tình huống bế tắc mà không có giải pháp rõ ràng.

    • Ví dụ:
      • We have reached an impasse in our discussions.
        Chúng ta đã đạt đến một bế tắc trong cuộc thảo luận.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "dead end"?

  1. Opportunity: Cơ hội, một tình huống có tiềm năng phát triển.

    • Ví dụ:
      • This project offers a great opportunity for growth.
        Dự án này mang lại một cơ hội tuyệt vời để phát triển.
  2. Breakthrough: Một sự đột phá, bước tiến quan trọng giúp vượt qua khó khăn.

    • Ví dụ:
      • English: After months of research, we finally made a breakthrough.
        Sau nhiều tháng nghiên cứu, chúng tôi cuối cùng đã có một đột phá.
  3. Progress: Tiến bộ, sự phát triển đi lên trong một tình huống.

    • Ví dụ:
      • We're making steady progress on the project.
        Chúng tôi đang đạt được tiến bộ vững chắc trong dự án.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "dead end"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

  1. After walking for an hour, we realized the trail led to a dead end.
    • A. Progress
    • B. Opportunity
    • C. Breakthrough
    • D. Impasse
    Đáp án: D
    Dịch câu: Sau khi đi bộ một giờ, chúng tôi nhận ra con đường dẫn đến một ngõ cụt.
    Dịch đáp án:
    • A. Tiến bộ
    • B. Cơ hội
    • C. Đột phá
    • D. Bế tắc
  2. The relationship between them hit a dead end and they decided to separate.
    • A. Progress
    • B. Stalemate
    • C. Breakthrough
    • D. Opportunity
    Đáp án: B
    Dịch câu: Mối quan hệ giữa họ đã đến một ngõ cụt và họ quyết định chia tay.
    Dịch đáp án:
    • A. Tiến bộ
    • B. Thế bế tắc
    • C. Đột phá
    • D. Cơ hội
  3. The discussion went nowhere and ended up in a dead end.
    • A. Cul-de-sac
    • B. Opportunity
    • C. Breakthrough
    • D. Progress
    Đáp án: A
    Dịch câu: Cuộc thảo luận không đi đến đâu và kết thúc trong một ngõ cụt.
    Dịch đáp án:
    • A. Ngõ cụt
    • B. Cơ hội
    • C. Đột phá
    • D. Tiến bộ
  4. This career path might be a dead end if you’re looking for long-term growth.
    • A. Breakthrough
    • B. Progress
    • C. Opportunity
    • D. Stalemate
    Đáp án: D
    Dịch câu: Con đường sự nghiệp này có thể là một ngõ cụt nếu bạn đang tìm kiếm sự phát triển lâu dài.
    Dịch đáp án:
    • A. Đột phá
    • B. Tiến bộ
    • C. Cơ hội
    • D. Thế bế tắc
  5. The investigation has reached a dead end, and no new leads have emerged.
    • A. Breakthrough
    • B. Progress
    • C. Opportunity
    • D. Impasse
    Đáp án: D
    Dịch câu: Cuộc điều tra đã đi vào ngõ cụt, và không có manh mối mới nào xuất hiện.
    Dịch đáp án:
    • A. Đột phá
    • B. Tiến bộ
    • C. Cơ hội
    • D. Bế tắc
  6. We drove down a street only to find it was a dead end.
    • A. Cul-de-sac
    • B. Opportunity
    • C. Breakthrough
    • D. Progress
    Đáp án: A
    Dịch câu: Chúng tôi lái xe xuống một con đường chỉ để nhận ra đó là một ngõ cụt.
    Dịch đáp án:
    • A. Ngõ cụt
    • B. Cơ hội
    • C. Đột phá
    • D. Tiến bộ
  7. Every approach we tried seemed to end in a dead end, with no solutions in sight.
    • A. Progress
    • B. Opportunity
    • C. Stalemate
    • D. Breakthrough
    Đáp án: C
    Dịch câu: Mọi cách tiếp cận mà chúng tôi thử đều dường như đi vào một ngõ cụt, không có giải pháp nào trong tầm tay.
    Dịch đáp án:
    • A. Tiến bộ
    • B. Cơ hội
    • C. Thế bế tắc
    • D. Đột phá
  8. We reached a dead end in our plans and needed to reconsider our options.
    • A. Progress
    • B. Opportunity
    • C. Breakthrough
    • D. Impasse
    Đáp án: D
    Dịch câu: Chúng tôi đã gặp phải một ngõ cụt trong kế hoạch và cần phải xem xét lại các lựa chọn.
    Dịch đáp án:
    • A. Tiến bộ
    • B. Cơ hội
    • C. Đột phá
    • D. Bế tắc
  9. Every idea led to a dead end, and the team grew frustrated.
    • A. Opportunity
    • B. Stalemate
    • C. Breakthrough
    • D. Progress
    Đáp án: B
    Dịch câu: Mọi ý tưởng đều dẫn đến một ngõ cụt, và cả đội trở nên nản lòng.
    Dịch đáp án:
    • A. Cơ hội
    • B. Thế bế tắc
    • C. Đột phá
    • D. Tiến bộ
  10. The road we were on turned out to be a dead end with no way out.
    • A. Cul-de-sac
    • B. Breakthrough
    • C. Opportunity
    • D. Progress
    Đáp án: A
    Dịch câu: Con đường chúng tôi đang đi hóa ra là một ngõ cụt không có lối thoát.
    Dịch đáp án:
    • A. Ngõ cụt
    • B. Đột phá
    • C. Cơ hội
    • D. Tiến bộ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết