Cụm từ "de facto" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "de facto" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "trên thực tế" hoặc "trong thực tiễn". Nó là một thuật ngữ tiếng Latinh, được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc sự việc tồn tại và hoạt động trong thực tế, mặc dù có thể không được chính thức công nhận hoặc hợp pháp hóa.
Ví dụ:
-
English: The company is the de facto leader in the market.
Tiếng Việt: Công ty này trên thực tế đang dẫn đầu trong thị trường. -
English: He is the de facto manager of the team.
Tiếng Việt: Anh ta là quản lý trên thực tế của đội.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "de facto"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ ra một tình trạng tồn tại thực sự, dù không chính thức hoặc không được công nhận về mặt pháp lý.
Ví dụ:
-
English: In many countries, English is the de facto language of business.
Tiếng Việt: Ở nhiều quốc gia, tiếng Anh là ngôn ngữ trên thực tế của kinh doanh. -
English: The de facto standard for web development is HTML.
Tiếng Việt: Tiêu chuẩn trên thực tế cho phát triển web là HTML. -
English: They live together in a de facto relationship.
Tiếng Việt: Họ sống cùng nhau trong một mối quan hệ trên thực tế. -
English: Although he is the de facto leader, he has no official title.
Tiếng Việt: Mặc dù anh ta là lãnh đạo trên thực tế, anh ta không có danh hiệu chính thức.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "de facto"?
- Actual
- In practice
- Real
Ví dụ:
-
English: The actual situation is different from what was planned.
Tiếng Việt: Tình hình thực tế khác với những gì đã được lên kế hoạch. -
English: In practice, the new policy is hard to implement.
Tiếng Việt: Trên thực tế, chính sách mới rất khó thực hiện. -
English: The real problem is the lack of resources.
Tiếng Việt: Vấn đề thực tế là thiếu nguồn lực.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "de facto"?
- Official
- Nominal
Ví dụ:
-
English: The official rules must be followed.
Tiếng Việt: Các quy tắc chính thức phải được tuân thủ. -
English: His nominal title is CEO, but he has no real power.
Tiếng Việt: Danh hiệu trên danh nghĩa của anh ta là CEO, nhưng anh ta không có quyền lực thực sự.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "de facto"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "de facto"
1. The de facto standard for digital cameras is the JPEG format.
- A. Official
- B. Actual
- C. Nominal
- D. Theoretical
Đáp án đúng: B. Actual
Tiêu chuẩn trên thực tế cho máy ảnh kỹ thuật số là định dạng JPEG.
Dịch các đáp án:
- A. Chính thức
- B. Thực tế
- C. Trên danh nghĩa
- D. Lý thuyết
2. He became the de facto leader of the group after the previous leader left.
- A. Nominal
- B. In practice
- C. De jure
- D. Official
Đáp án đúng: B. In practice
Anh ấy trở thành lãnh đạo trên thực tế của nhóm sau khi lãnh đạo trước đó rời đi.
Dịch các đáp án:
- A. Trên danh nghĩa
- B. Trên thực tế
- C. Hợp pháp
- D. Chính thức
3. The de facto policy is often different from the written one.
- A. Nominal
- B. In practice
- C. De jure
- D. Official
Đáp án đúng: B. In practice
Chính sách trên thực tế thường khác với chính sách viết ra.
Dịch các đáp án:
- A. Trên danh nghĩa
- B. Trên thực tế
- C. Hợp pháp
- D. Chính thức
4. The de facto head of the department made the final decision.
- A. Nominal
- B. In practice
- C. De jure
- D. Official
Đáp án đúng: B. In practice
Trưởng phòng trên thực tế đã đưa ra quyết định cuối cùng.
Dịch các đáp án:
- A. Trên danh nghĩa
- B. Trên thực tế
- C. Hợp pháp
- D. Chính thức
5. The de facto situation is much more complicated than it appears.
- A. Official
- B. Nominal
- C. Real
- D. De jure
Đáp án đúng: C. Real
Tình hình trên thực tế phức tạp hơn nhiều so với vẻ ngoài.
Dịch các đáp án:
- A. Chính thức
- B. Trên danh nghĩa
- C. Thực tế
- D. Hợp pháp
6. She is the de facto spokesperson for the organization.
- A. Nominal
- B. Official
- C. Real
- D. De jure
Đáp án đúng: C. Real
Cô ấy là người phát ngôn trên thực tế của tổ chức.
Dịch các đáp án:
- A. Trên danh nghĩa
- B. Chính thức
- C. Thực tế
- D. Hợp pháp
7. The de facto ruler of the country wields significant power.
- A. Nominal
- B. Actual
- C. De jure
- D. Official
Đáp án đúng: B. Actual
Người lãnh đạo trên thực tế của đất nước nắm giữ quyền lực đáng kể.
Dịch các đáp án:
- A. Trên danh nghĩa
- B. Thực tế
- C. Hợp pháp
- D. Chính thức
8. The de facto agreement was reached without any formal documentation.
- A. Nominal
- B. Official
- C. De jure
- D. In practice
Đáp án đúng: D. In practice
Thỏa thuận trên thực tế đã đạt được mà không có bất kỳ tài liệu chính thức nào.
Dịch các đáp án:
- A. Trên danh nghĩa
- B. Chính thức
- C. Hợp pháp
- D. Trên thực tế
9. Despite the de facto independence, the region is not recognized internationally.
- A. Nominal
- B. Official
- C. De jure
- D. In practice
Đáp án đúng: D. In practice
Mặc dù độc lập trên thực tế, khu vực này không được công nhận quốc tế.
Dịch các đáp án:
- A. Trên danh nghĩa
- B. Chính thức
- C. Hợp pháp
- D. Trên thực tế
10. The de facto rules of the game are understood by all players.
- A. Nominal
- B. Actual
- C. De jure
- D. Official
Đáp án đúng: B. Actual
Các quy tắc trên thực tế của trò chơi được tất cả người chơi hiểu rõ.
Dịch các đáp án:
- A. Trên danh nghĩa
- B. Thực tế
- C. Hợp pháp
- D. Chính thức