Cụm từ "cut off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "cut off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut off" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "chặn đứng", "cắt đứt" hoặc "ngăn chặn" một điều gì đó một cách đột ngột.

Ví dụ:

  • The power was cut off during the storm.
    (Điện bị cắt đứt trong cơn bão)
  • I cut off the phone call because I had to go.
    (Tôi cúp máy vì tôi phải đi.)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "cut off"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là ba trường hợp phổ biến:

  1. Ngắt kết nối điện thoại hoặc dịch vụ:

    • The phone service was cut off due to non-payment.
      Dịch vụ điện thoại đã bị ngắt do không thanh toán.
    • The internet connection was cut off during the storm.
      Kết nối internet đã bị ngắt trong cơn bão.
    • His cell phone was cut off in the middle of the conversation.
      Điện thoại di động của anh ấy đã bị ngắt giữa cuộc trò chuyện.
  2. Chặn đường hoặc ngăn cản ai đó di chuyển:

    • The road was cut off by the landslide.
      Con đường đã bị chặn bởi vụ lở đất.
    • The police cut off the escape route.
      Cảnh sát đã chặn đường thoát.
    • The flood cut off access to the village.
      Lũ lụt đã ngăn cản việc tiếp cận làng.
  3. Ngừng cung cấp hoặc chấm dứt một điều gì đó:

    • The company cut off the supply of materials.
      Công ty đã ngừng cung cấp nguyên liệu.
    • The government cut off aid to the region.
      Chính phủ đã ngừng viện trợ cho khu vực.
    • They were cut off from their family for years.
      Họ đã bị cắt đứt liên lạc với gia đình nhiều năm.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "cut off"?

  1. Disconnect
    • The power was disconnected due to the storm.
      Nguồn điện đã bị ngắt kết nối do cơn bão.
  2. Block
    • The road was blocked by fallen trees.
      Con đường đã bị chặn bởi cây đổ.
  3. Interrupt
    • Their conversation was interrupted by a loud noise.
      Cuộc trò chuyện của họ đã bị gián đoạn bởi một tiếng ồn lớn.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "cut off"?

  1. Connect
    • The new internet service was connected quickly.
      Dịch vụ internet mới đã được kết nối nhanh chóng.
  2. Open
    • The road was opened after the construction was finished.
      Con đường đã được mở sau khi công trình hoàn thành.
  3. Supply
    • The company supplies materials to several factories.
      Công ty cung cấp nguyên liệu cho nhiều nhà máy.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "cut off"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "cut off":

1. The phone service was cut off due to non-payment.

A. Connected

B. Extended

C. Disconnected

D. Supplied

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch: Dịch vụ điện thoại đã bị ngắt do không thanh toán.

A. Kết nối B. Kéo dài C. Ngắt kết nối D. Cung cấp

2. The road was cut off by the landslide.

A. Built

B. Expanded

C. Maintained

D. Blocked

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch: Con đường đã bị chặn bởi vụ lở đất.

A. Xây dựng B. Mở rộng C. Duy trì D. Chặn

3. The government cut off aid to the region.

A. Provided

B. Stopped

C. Increased

D. Discussed

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Dịch: Chính phủ đã ngừng viện trợ cho khu vực.

A. Cung cấp B. Ngừng C. Tăng D. Thảo luận

4. The flood cut off access to the village.

A. Interrupted

B. Cleared

C. Enhanced

D. Opened

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch: Lũ lụt đã ngăn cản việc tiếp cận làng.

A. Gián đoạn B. Dọn sạch C. Tăng cường D. Mở

5. His cell phone was cut off in the middle of the conversation.

A. Charged

B. Answered

C. Connected

D. Disconnected

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch: Điện thoại di động của anh ấy đã bị ngắt giữa cuộc trò chuyện.

A. Sạc B. Trả lời C. Kết nối D. Ngắt kết nối

6. The company cut off the supply of materials.

A. Expanded

B. Discussed

C. Increased

D. Stopped

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch: Công ty đã ngừng cung cấp nguyên liệu.

A. Mở rộng B. Thảo luận C. Tăng D. Ngừng

7. They were cut off from their family for years.

A. Separated

B. Connected

C. Supplied

D. Discussed

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch: Họ đã bị cắt đứt liên lạc với gia đình nhiều năm.

A. Tách biệt B. Kết nối C. Cung cấp D. Thảo luận

8. The internet connection was cut off during the storm.

A. Extended

B. Supplied

C. Disconnected

D. Repaired

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch: Kết nối internet đã bị ngắt trong cơn bão.

A. Kéo dài B. Cung cấp C. Ngắt kết nối D. Sửa chữa

9. The police cut off the escape route.

A. Blocked

B. Opened

C. Repaired

D. Enhanced

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch: Cảnh sát đã chặn đường thoát.

A. Chặn B. Mở C. Sửa chữa D. Tăng cường

10. The water supply was cut off due to a burst pipe.

A. Enhanced

B. Stopped

C. Maintained

D. Provided

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Dịch: Nguồn cung cấp nước đã bị ngừng do vỡ ống.

A. Tăng cường B. Ngừng C. Duy trì D. Cung cấp

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết