Cụm từ "curry favor with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "curry favor with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "curry favor with" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "lấy lòng", "nịnh hót", "tâng bốc" hoặc làm cho ai đó yêu thích mình bằng cách tỏ ra tốt đẹp, đôi khi là không chân thành hoặc có ý đồ.

Ví dụ:

  1. He tried to curry favor with his boss by working overtime.
    • Anh ta cố gắng lấy lòng sếp bằng cách làm việc thêm giờ.
  2. The politician is always currying favor with the voters by making unrealistic promises.
    • Chính trị gia luôn lấy lòng cử tri bằng cách đưa ra những lời hứa không thực tế.
  3. She curried favor with her teacher to get a better grade.
    • Cô ấy lấy lòng giáo viên để có được điểm cao hơn.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "curry favor with"?

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động cố ý làm hài lòng ai đó, thường là với mục đích đạt được lợi ích cá nhân:

1. Khi một người cố gắng lấy lòng cấp trên để được thăng tiến hoặc được ưu ái.

  • Ví dụ: He always curries favor with his manager by complimenting him.
    Anh ta luôn lấy lòng quản lý bằng cách khen ngợi ông ấy.

2. Khi một chính trị gia hoặc người nổi tiếng cố gắng lấy lòng công chúng.

  • Ví dụ: The mayor curries favor with the public by promising tax cuts.
    Thị trưởng lấy lòng công chúng bằng cách hứa giảm thuế.

3. Khi một học sinh hoặc sinh viên cố gắng lấy lòng giáo viên để được đánh giá tốt hơn.

  • Ví dụ: She curries favor with her professor by volunteering in class.
    Cô ấy lấy lòng giáo sư bằng cách tình nguyện trong lớp.

4. Khi bán hàng và thuyết phục khách hàng

  • Ví dụThe salesperson curried favor with the customer in order to get them to buy more products.
    Nhân viên bán hàng nịnh khách hàng để họ mua thêm sản phẩm.

5. Trong cuộc sống hàng ngày

  • Ví dụ: The daughter curried favor with her parents to get them to let her go on vacation.
    Con gái lấy lòng bố mẹ để được họ cho đi du lịch.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "curry favor with"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý các điểm sau:

  1. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý về sự không chân thành hoặc có mục đích vụ lợi.

    • Ví dụ: He is always currying favor with his boss, and it doesn't seem genuine.
      Anh ta luôn lấy lòng sếp của mình, và điều đó không có vẻ chân thành.
  2. Tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc cần sự trung thực và chân thành.

    • Ví dụ: In serious negotiations, currying favor with the other party can backfire.
      Trong các cuộc đàm phán nghiêm túc, lấy lòng bên kia có thể phản tác dụng.
  3. Cụm từ này không nên dùng để mô tả các hành động tốt đẹp hoặc chân thành thật sự.

    • Ví dụ: He helps others because he cares, not to curry favor with them.
      Anh ấy giúp đỡ người khác vì anh ấy quan tâm, không phải để lấy lòng họ.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "curry favor with"?

  1. Ingratiate oneself with

    • Ví dụHe tries to ingratiate himself with the boss by always agreeing with him.
      Anh ta cố gắng lấy lòng sếp bằng cách luôn đồng ý với ông ấy.
  2. Suck up to

    • Ví dụShe's always sucking up to the teacher to get better grades.
      Cô ấy luôn nịnh nọt giáo viên để có điểm tốt hơn.
  3. Brown-nose

    • Ví dụHe's known for brown-nosing his superiors to get promotions.
      Anh ta nổi tiếng với việc nịnh bợ cấp trên để được thăng chức.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "curry favor with"?

  1. Disregard

    • Ví dụHe tends to disregard others' opinions and do things his own way.
      Anh ta có xu hướng phớt lờ ý kiến của người khác và làm theo cách của mình.
  2. Alienate

    • Ví dụHis rude behavior will alienate him from his colleagues.
      Cách cư xử thô lỗ của anh ta sẽ làm xa lánh anh ta với đồng nghiệp.
  3. Ignore

    • Ví dụShe decided to ignore the flattery and focus on her work.
      Cô ấy quyết định phớt lờ những lời nịnh hót và tập trung vào công việc của mình.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "curry favor with"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: He tried to curry favor with his boss by working extra hours.

  • A. Ignore
  • B. Disregard
  • C. Ingratiate
  • D. Alienate

ĐÁP ÁN: C. Ingratiate

Anh ta cố gắng lấy lòng sếp bằng cách làm thêm giờ.

A. Phớt lờ

B. Phớt lờ

C. Lấy lòng

D. Làm xa lánh

Câu 2: She is always currying favor with her teachers by bringing them gifts.

  • A. Ignore
  • B. Suck up to
  • C. Disregard
  • D. Alienate

ĐÁP ÁN: B. Suck up to

Cô ấy luôn lấy lòng giáo viên bằng cách mang quà cho họ.

A. Phớt lờ

B. Nịnh nọt

C. Phớt lờ

D. Làm xa lánh

Câu 3: The politician is known for currying favor with the public by making false promises.

  • A. Ignore
  • B. Disregard
  • C. Alienate
  • D. Brown-nose

ĐÁP ÁN: D. Brown-nose

Chính trị gia nổi tiếng với việc lấy lòng công chúng bằng cách đưa ra những lời hứa sai lầm.

A. Phớt lờ

B. Phớt lờ

C. Làm xa lánh

D. Nịnh bợ

Câu 4: He has been currying favor with his manager to get a promotion.

  • A. Disregard
  • B. Ignore
  • C. Ingratiate
  • D. Alienate

ĐÁP ÁN: C. Ingratiate

Anh ta đã lấy lòng quản lý để được thăng chức.

A. Phớt lờ

B. Phớt lờ

C. Lấy lòng

D. Làm xa lánh

Câu 5: She's currying favor with the committee to get their support.

  • A. Disregard
  • B. Ignore
  • C. Alienate
  • D. Brown-nose

ĐÁP ÁN: D. Brown-nose

Cô ấy lấy lòng ủy ban để nhận được sự ủng hộ của họ.

A. Phớt lờ

B. Phớt lờ

C. Làm xa lánh

D. Nịnh bợ

Câu 6: The student was currying favor with the teacher to improve his grades.

  • A. Disregard
  • B. Alienate
  • C. Suck up to
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: C. Suck up to

Học sinh đang lấy lòng giáo viên để cải thiện điểm số của mình.

A. Phớt lờ

B. Làm xa lánh

C. Nịnh nọt

D. Phớt lờ

Câu 7: He is always currying favor with the CEO by complimenting him.

  • A. Disregard
  • B. Ignore
  • C. Alienate
  • D. Brown-nose

ĐÁP ÁN: D. Brown-nose

Anh ta luôn lấy lòng CEO bằng cách khen ngợi ông ấy.

A. Phớt lờ

B. Phớt lờ

C. Làm xa lánh

D. Nịnh bợ

Câu 8: She curries favor with her friends by always agreeing with them.

  • A. Ignore
  • B. Disregard
  • C. Ingratiate
  • D. Alienate

ĐÁP ÁN: C. Ingratiate

Cô ấy lấy lòng bạn bè bằng cách luôn đồng ý với họ.

A. Phớt lờ

B. Phớt lờ

C. Lấy lòng

D. Làm xa lánh

Câu 9: The employee was currying favor with his colleagues to gain their trust.

  • A. Disregard
  • B. Suck up to
  • C. Ignore
  • D. Alienate

ĐÁP ÁN: B. Suck up to

Nhân viên lấy lòng đồng nghiệp để có được sự tin tưởng của họ.

A. Phớt lờ

B. Nịnh nọt

C. Phớt lờ

D. Làm xa lánh

Câu 10: They tried to curry favor with the judge by praising his decisions.

  • A. Ingratiate
  • B. Ignore
  • C. Alienate
  • D. Disregard

ĐÁP ÁN: A. Ingratiate

Họ cố gắng lấy lòng thẩm phán bằng cách khen ngợi các quyết định của ông ấy.

A. Lấy lòng

B. Phớt lờ

C. Làm xa lánh

D. Phớt lờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết