Cụm từ "cross out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "cross out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cross out" là gì?

Cụm từ này nghĩa là "gạch bỏ" hoặc "xoá đi" một từ hoặc một đoạn văn bản nào đó, thường là bằng cách vạch một đường ngang qua nó.

Ví dụ:

  • She decided to cross out the incorrect answer and write the correct one.
    Cô ấy quyết định gạch bỏ câu trả lời sai và viết lại câu đúng.
  • Please cross out any items that are not relevant to your application.
    Vui lòng gạch bỏ bất kỳ mục nào không liên quan đến đơn xin của bạn.
  • He quickly crossed out the misspelled word and rewrote it correctly.
    Anh ta nhanh chóng gạch bỏ từ viết sai chính tả và viết lại đúng.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "cross out"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Khi sửa lỗi viết hoặc in ấn.
  2. Khi loại bỏ thông tin không cần thiết hoặc sai lầm.
  3. Khi chỉnh sửa tài liệu hoặc danh sách.

Ví dụ:

  • During editing, the editor crossed out the redundant sentences.
    Trong quá trình biên tập, biên tập viên gạch bỏ những câu thừa.
  • The teacher crossed out the errors in the student's essay.
    Giáo viên gạch bỏ những lỗi sai trong bài luận của học sinh.
  • We need to cross out the outdated information from the report.
    Chúng ta cần gạch bỏ thông tin lỗi thời khỏi báo cáo.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "cross out"?

  1. Strike out
  2. Delete
  3. Erase

Ví dụ:

  • He decided to strike out the irrelevant section.
    Anh ấy quyết định gạch bỏ phần không liên quan.
  • You can simply delete the unnecessary information.
    Bạn có thể chỉ cần xoá thông tin không cần thiết.
  • She used an eraser to erase the mistake.
    Cô ấy dùng cục tẩy để xoá lỗi sai.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "cross out"?

  1. Highlight
  2. Underline
  3. Emphasize

Ví dụ:

  • Please highlight the important points.
    Vui lòng nhấn mạnh các điểm quan trọng.
  • He decided to underline the key terms.
    Anh ấy quyết định gạch chân các thuật ngữ chính.
  • They wanted to emphasize the significance of the results.
    Họ muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của kết quả.

5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Cross Out"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "cross out":

  1. She decided to cross out the incorrect answer.
    A. Strike out
    B. Add
    C. Include
    D. Emphasize
    Đáp án đúng: A. Strike out
    Cô ấy quyết định gạch bỏ câu trả lời sai.
    A. Gạch bỏ
    B. Thêm vào
    C. Bao gồm
    D. Nhấn mạnh
  2. Please cross out any items that are not relevant.
    A. Delete
    B. Highlight
    C. Underline
    D. Emphasize
    Đáp án đúng: A. Delete
    Vui lòng gạch bỏ bất kỳ mục nào không liên quan.
    A. Xoá
    B. Nhấn mạnh
    C. Gạch chân
    D. Nhấn mạnh
  3. He quickly crossed out the misspelled word.
    A. Erase
    B. Highlight
    C. Include
    D. Add
    Đáp án đúng: A. Erase
    Anh ta nhanh chóng gạch bỏ từ viết sai chính tả.
    A. Xoá
    B. Nhấn mạnh
    C. Bao gồm
    D. Thêm vào
  4. They had to cross out some names from the list.
    A. Strike out
    B. Emphasize
    C. Highlight
    D. Include
    Đáp án đúng: A. Strike out
    Họ phải gạch bỏ một số tên khỏi danh sách.
    A. Gạch bỏ
    B. Nhấn mạnh
    C. Nhấn mạnh
    D. Bao gồm
  5. The editor crossed out the redundant paragraphs.
    A. Include
    B. Emphasize
    C. Highlight
    D. Delete
    Đáp án đúng: D. Delete
    Biên tập viên đã gạch bỏ những đoạn thừa.
    A. Bao gồm
    B. Nhấn mạnh
    C. Nhấn mạnh
    D. Xoá
  6. You should cross out all the unnecessary details.
    A. Highlight
    B. Include
    C. Emphasize
    D. Erase
    Đáp án đúng: D. Erase
    Bạn nên gạch bỏ tất cả các chi tiết không cần thiết.
    A. Nhấn mạnh
    B. Bao gồm
    C. Nhấn mạnh
    D. Xoá
  7. He used a pen to cross out the wrong numbers.
    A. Emphasize
    B. Include
    C. Highlight
    D. Strike out
    Đáp án đúng: D. Strike out
    Anh ấy dùng bút để gạch bỏ các con số sai.
    A. Nhấn mạnh
    B. Bao gồm
    C. Nhấn mạnh
    D. Gạch bỏ
  8. Please cross out any incorrect information.
    A. Delete
    B. Emphasize
    C. Include
    D. Highlight
    Đáp án đúng: A. Delete
    Vui lòng gạch bỏ bất kỳ thông tin sai nào.
    A. Xoá
    B. Nhấn mạnh
    C. Bao gồm
    D. Nhấn mạnh
  9. He decided to cross out the wrong date and write the correct one.
    A. Erase
    B. Highlight
    C. Include
    D. Emphasize
    Đáp án đúng: A. Erase
    Anh ta quyết định gạch bỏ ngày sai và viết lại ngày đúng.
    A. Xoá
    B. Nhấn mạnh
    C. Bao gồm
    D. Nhấn mạnh
  10. The teacher asked us to cross out the old homework assignments.
    A. Strike out
    B. Emphasize
    C. Highlight
    D. Include
    Đáp án đúng: A. Strike out
    Giáo viên yêu cầu chúng tôi gạch bỏ các bài tập về nhà cũ.
    A. Gạch bỏ
    B. Nhấn mạnh
    C. Nhấn mạnh
    D. Bao gồm

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết