Cụm từ "cross one's mind" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "cross one's mind" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cross one's mind" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "nảy ra trong đầu", "hiện lên trong suy nghĩ". Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc suy nghĩ về một điều gì đó mà trước đó bạn chưa từng nghĩ đến hoặc không có ý định nghĩ đến.

Ví dụ:

  1. It never crossed my mind that she could be the one responsible for the mistake.
    Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy có thể là người chịu trách nhiệm cho sai lầm đó.

  2. The idea to start a new business suddenly crossed his mind while he was driving.
    Ý tưởng bắt đầu một công việc kinh doanh mới bất chợt xuất hiện trong đầu anh ấy khi đang lái xe.

  3. Did it ever cross your mind that he might be lying?
    Có bao giờ bạn nghĩ rằng anh ấy có thể đang nói dối không?

2. Khi nào sử dụng cụm từ "cross one's mind"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Khi bạn muốn diễn tả một suy nghĩ thoáng qua, không kéo dài.
  2. Khi nhắc đến một ý tưởng bất chợt xuất hiện mà trước đó bạn không dự định nghĩ tới.
  3. Khi bạn nhận ra điều gì đó mà trước đó bạn chưa từng nghĩ đến.

Ví dụ:

  1. The thought crossed her mind that she might be wrong, but she dismissed it quickly.
    Suy nghĩ thoáng qua trong đầu cô ấy rằng cô ấy có thể sai, nhưng cô ấy nhanh chóng bỏ qua nó.

  2. Has it ever crossed your mind to travel to a different country for a while?
    Có bao giờ bạn nghĩ tới việc du lịch đến một đất nước khác trong một thời gian không?

  3. It never crossed my mind that they would cancel the event at the last minute.
    Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng họ sẽ hủy sự kiện vào phút chót.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "cross one's mind"?

  1. Cụm từ này thường được sử dụng ở thì quá khứ, đặc biệt là dạng "crossed my/his/her mind".
  2. Cụm từ này thường dùng để diễn tả những suy nghĩ bất chợt, thoáng qua và không kéo dài.
  3. Trong một số trường hợp, cụm từ này có thể diễn tả một suy nghĩ hoặc ý tưởng mà bạn không muốn chú ý hoặc bỏ qua ngay lập tức.

Ví dụ:

  1. It crossed my mind to call you, but I thought you might be busy.
    Tôi đã nghĩ đến việc gọi cho bạn, nhưng tôi nghĩ rằng bạn có thể đang bận.

  2. The possibility crossed his mind for a moment, but he decided to ignore it.
    Khả năng đó thoáng qua trong đầu anh ấy một lúc, nhưng anh ấy quyết định bỏ qua nó.

  3. Has it crossed your mind that you might be overthinking this?
    Có bao giờ bạn nghĩ rằng bạn có thể đang suy nghĩ quá nhiều về việc này không?

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "cross one's mind"

  1. Occur to someone: Nghĩa là điều gì đó bất chợt xuất hiện trong tâm trí ai đó.

    • Ví dụ: It never occurred to me that he might be lying.
      Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng anh ấy có thể đang nói dối.

  2. Come to mind: Nghĩa là một ý tưởng hoặc suy nghĩ nào đó bất ngờ xuất hiện.

    • Ví dụ: What comes to mind when you think of your childhood?
      Điều gì xuất hiện trong đầu bạn khi nghĩ về thời thơ ấu?

  3. Pop into one's head: Nghĩa là một ý tưởng hoặc suy nghĩ bất chợt xuất hiện trong đầu.

    • Ví dụ: The idea popped into my head while I was taking a shower.
      Ý tưởng xuất hiện trong đầu tôi khi đang tắm.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "cross one's mind"

  1. Forget: Nghĩa là quên, không còn nhớ đến điều gì đó.

    • Ví dụ: I completely forgot about the meeting.
      Tôi hoàn toàn quên mất về cuộc họp.

  2. Ignore: Nghĩa là phớt lờ, không chú ý đến.

    • Ví dụ: He decided to ignore the thought and move on.
      Anh ấy quyết định phớt lờ suy nghĩ đó và tiếp tục.

  3. Overlook: Nghĩa là bỏ qua, không chú ý đến điều gì đó quan trọng.

    • Ví dụ: She overlooked the possibility that he might be right.
      Cô ấy đã bỏ qua khả năng rằng anh ấy có thể đúng.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "cross one's mind"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: It never crossed my mind that she would be upset over such a small issue.

A. Forget

B. Overlook

C. Occur to me

D. Ignore

Đáp án đúng: C. Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy sẽ buồn về một vấn đề nhỏ như vậy.

Forget: Quên

Overlook: Bỏ qua

Occur to me: Xuất hiện trong đầu tôi

Ignore: Phớt lờ

Câu 2: Has it ever crossed your mind that you might need more practice?

A. Forget

B. Come to mind

C. Ignore

D. Overlook

Đáp án đúng: B. Có bao giờ bạn nghĩ rằng bạn có thể cần thêm sự luyện tập không?

Forget: Quên

Come to mind: Xuất hiện trong đầu

Ignore: Phớt lờ

Overlook: Bỏ qua

Câu 3: The possibility crossed his mind as he was considering his options.

A. Ignore

B. Forget

C. Occur to him

D. Overlook

Đáp án đúng: C. Khả năng đó xuất hiện trong đầu anh ấy khi anh ấy đang xem xét các lựa chọn của mình.

Ignore: Phớt lờ

Forget: Quên

Occur to him: Xuất hiện trong đầu anh ấy

Overlook: Bỏ qua

Câu 4: It never crossed my mind that they might cancel the trip.

A. Overlook

B. Come to mind

C. Forget

D. Ignore

Đáp án đúng: B. Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng họ có thể hủy chuyến đi.

Overlook: Bỏ qua

Come to mind: Xuất hiện trong đầu

Forget: Quên

Ignore: Phớt lờ

Câu 5: Did it ever cross your mind that she might need help?

A. Forget

B. Occur to you

C. Ignore

D. Overlook

Đáp án đúng: B. Có bao giờ bạn nghĩ rằng cô ấy có thể cần giúp đỡ không?

Forget: Quên

Occur to you: Xuất hiện trong đầu bạn

Ignore: Phớt lờ

Overlook: Bỏ qua

Câu 6: The thought crossed my mind that I might be wrong, but I quickly dismissed it.

A. Overlook

B. Forget

C. Ignore

D. Pop into my head

Đáp án đúng: D. Suy nghĩ thoáng qua trong đầu tôi rằng tôi có thể sai, nhưng tôi nhanh chóng bỏ qua nó.

Overlook: Bỏ qua

Forget: Quên

Ignore: Phớt lờ

Pop into my head: Xuất hiện trong đầu tôi

Câu 7: It crossed his mind to check the report again, but he decided against it.

A. Overlook

B. Forget

C. Ignore

D. Pop into his head

Đáp án đúng: D. Anh ấy đã nghĩ đến việc kiểm tra lại báo cáo, nhưng anh ấy đã quyết định không làm.

Overlook: Bỏ qua

Forget: Quên

Ignore: Phớt lờ

Pop into his head: Xuất hiện trong đầu anh ấy

Câu 8: The idea crossed my mind while I was listening to the lecture.

A. Forget

B. Overlook

C. Occur to me

D. Ignore

Đáp án đúng: C. Ý tưởng đó xuất hiện trong đầu tôi khi tôi đang nghe bài giảng.

Forget: Quên

Overlook: Bỏ qua

Occur to me: Xuất hiện trong đầu tôi

Ignore: Phớt lờ

Câu 9: It briefly crossed my mind that she might not be telling the truth.

A. Forget

B. Ignore

C. Occur to me

D. Overlook

Đáp án đúng: C. Tôi đã nghĩ thoáng qua rằng cô ấy có thể không nói sự thật.

Forget: Quên

Ignore: Phớt lờ

Occur to me: Xuất hiện trong đầu tôi

Overlook: Bỏ qua

Câu 10: Did it ever cross your mind that he might want to leave the company?

A. Forget

B. Overlook

C. Occur to you

D. Ignore

Đáp án đúng: C. Có bao giờ bạn nghĩ rằng anh ấy có thể muốn rời khỏi công ty không?

Forget: Quên

Overlook: Bỏ qua

Occur to you: Xuất hiện trong đầu bạn

Ignore: Phớt lờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết