Cụm từ "crawl to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "crawl to" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:
- "Bò đến" (nghĩa đen)
- "Nài nỉ", "van xin", "nịnh bợ" (nghĩa bóng)
Ví dụ:
- After hours in the desert, he crawled to the nearest shade.
(Sau nhiều giờ trong sa mạc, anh ta bò đến nơi có bóng mát gần nhất.) - She had to crawl to her boss to ask for a favor.
(Cô ấy phải năn nỉ sếp để nhờ giúp đỡ.) - The teenager had to crawl to his parents for permission to go to the party.
(Cậu thiếu niên phải năn nỉ bố mẹ để được đi dự tiệc.)
2. Khi nào sử dụng cụm từ "crawl to"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
- Miêu tả sự di chuyển chậm chạp hoặc mệt mỏi: Thường dùng để diễn tả hành động ai đó di chuyển với tốc độ rất chậm, thường vì kiệt sức hoặc bị thương.
- Ẩn dụ về hành động phục tùng hoặc hạ mình: Dùng để diễn tả khi ai đó cố gắng làm hài lòng người khác một cách không tự trọng, thể hiện sự thiếu độc lập hoặc sự phụ thuộc.
Ví dụ:
- The car crawled to a stop after running out of gas.
(Chiếc xe chậm chạp dừng lại sau khi hết xăng.) - The turtle crawled to the water’s edge.
(Con rùa bò đến mép nước.) - He was willing to crawl to the director to get that role.
(Anh ta sẵn sàng hạ mình trước đạo diễn để có được vai diễn đó.) - Don’t crawl to him for forgiveness, you’ve done nothing wrong!
(Đừng hạ mình cầu xin sự tha thứ từ anh ta, bạn không làm gì sai cả!) - After their big fight, she had to crawl to her best friend to apologize.
(Sau cuộc cãi vã lớn, cô ấy phải nài nỉ bạn thân để xin lỗi.)
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "crawl to"?
Cụm từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự phục tùng hoặc hành vi hạ mình. Cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu sai hoặc làm mất lòng người nghe.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "crawl to"?
-
Grovel to: Mang nghĩa phục tùng, quỳ gối trước ai đó để xin tha thứ hoặc làm hài lòng.
-
Ví dụ: He would grovel to anyone to get what he wants.
(Anh ta sẽ hạ mình trước bất cứ ai để đạt được điều mình muốn.)
-
Ví dụ: He would grovel to anyone to get what he wants.
-
Creep to: Di chuyển một cách lén lút, chậm rãi, thường mang ý nghĩa mờ ám hoặc sợ hãi.
-
Ví dụ: The spy crept to the door without making a sound.
(Gián điệp lén lút bò đến cửa mà không gây ra tiếng động.)
-
Ví dụ: The spy crept to the door without making a sound.
-
Slither to: Bò trườn đến, thường dùng cho các sinh vật như rắn, nhưng cũng có thể dùng ẩn dụ.
-
Ví dụ: The snake slithered to the water.
(Con rắn trườn đến chỗ nước.)
-
Ví dụ: The snake slithered to the water.
-
Beg: Cầu xin, van nài.
-
Ví dụ: The homeless man begged for food on the streets.
Người vô gia cư cầu xin thức ăn trên đường phố.
-
Ví dụ: The homeless man begged for food on the streets.
-
Flatter: Nịnh hót, khen ngợi một cách quá mức để đạt được lợi ích cá nhân.
-
Ví dụ: He flattered her by complimenting his work.
Anh ta đã nịnh bợ cô ấy bằng cách khen ngợi công việc của cô ấy.
-
Ví dụ: He flattered her by complimenting his work.
-
Suck up to: Xu nịnh, cố gắng làm hài lòng ai đó một cách thái quá để lấy lòng họ.
-
Ví dụ: She sucked up to her professor hoping for a recommendation letter.
Cô ấy nịnh nọt giáo sư với hy vọng nhận được thư giới thiệu.
-
Ví dụ: She sucked up to her professor hoping for a recommendation letter.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "crawl to"?
-
Stand up to: Dám đối đầu, không khuất phục trước ai đó hoặc điều gì đó.
-
Ví dụ: She finally stood up to her bully.
(Cuối cùng cô ấy đã đối đầu với kẻ bắt nạt.)
-
Ví dụ: She finally stood up to her bully.
-
Confront: Đối mặt, đối đầu với ai đó hoặc điều gì đó mà không sợ hãi.
-
Ví dụ: He decided to confront his fears head-on.
(Anh ta quyết định đối mặt trực tiếp với nỗi sợ hãi của mình.)
-
Ví dụ: He decided to confront his fears head-on.
-
Defy: Thách thức, chống lại sự uy quyền hoặc sự kiểm soát của ai đó.
-
Ví dụ: The new technology defies the laws of physics.
(Công nghệ mới thách thức các định luật vật lý.)
-
Ví dụ: The new technology defies the laws of physics.