Cụm từ "crack up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "crack up" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến sau:
- Tinh thần suy sụp
- Kiệt sức
- Cười phá lên, cười lớn, cười không ngừng
- Hỏng hóc, phá hủy (thường dùng cho máy móc, xe cộ)
- Chỉ trích, chê bai
Ví dụ:
- He started to crack up after working non-stop for a week.
Anh ấy bắt đầu sụp đổ tinh thần sau khi làm việc không ngừng trong một tuần. - After working non-stop for weeks, she finally cracked up and had to take a sick leave.
Sau khi làm việc không ngừng nghỉ trong nhiều tuần, cuối cùng cô ấy cũng kiệt sức và phải nghỉ ốm. - She told a joke, and we all cracked up.
Cô ấy kể một câu chuyện cười và chúng tôi đều cười nắc nẻ. - The movie was so funny that it made everyone crack up.
Bộ phim đó hài hước đến mức khiến mọi người cười không ngừng. - The old car finally cracked up after years of use.
Chiếc xe cũ cuối cùng cũng hỏng sau nhiều năm sử dụng. - Don't believe everything he says, he's just cracking up on you.
Đừng tin tất cả những gì anh ta nói, anh ta chỉ đang chê bai bạn thôi.
2. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "crack up"?
- Cần chú ý ngữ cảnh khi sử dụng để tránh hiểu lầm vì cụm từ này có thể mang nghĩa tích cực (khi nói về cười) hoặc tiêu cực (khi nói về sụp đổ tinh thần, hỏng hóc, chê bai).
- Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, không phù hợp trong văn bản trang trọng hoặc các cuộc hội thoại chính thức.
- Chú ý thì của động từ để sử dụng cho phù hợp (Ví dụ: cracks up, cracked up, cracking up,...)
- Biến thể: Cụm từ có thể được dùng dưới nhiều dạng như: "crack someone up" (làm ai đó cười lớn), "crack up at something" (cười nắc nẻ vì điều gì đó).
Ví dụ:
-
Don’t use “crack up” in formal writing as it’s considered too casual.
Không nên sử dụng “crack up” trong văn bản chính thức vì nó được coi là quá thân mật. -
He always cracks me up with his jokes.
Anh ấy luôn làm tôi cười không ngừng với những câu chuyện cười của mình. -
We all cracked up at the funny video she showed us.
Chúng tôi đều cười nắc nẻ trước video hài hước mà cô ấy cho chúng tôi xem.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "crack up"?
-
Burst out laughing (bật cười lớn)
-
Ví dụ: She burst out laughing when she saw his silly face.
Cô ấy bật cười lớn khi thấy gương mặt ngớ ngẩn của anh ta.
-
Ví dụ: She burst out laughing when she saw his silly face.
-
Lose it (không thể giữ được cảm xúc, cười lớn)
-
Ví dụ: We all lost it when he started dancing.
Chúng tôi đều không nhịn được cười khi anh ấy bắt đầu nhảy.
-
Ví dụ: We all lost it when he started dancing.
-
Fall apart (sụp đổ cảm xúc)
-
Ví dụ: He fell apart after hearing the bad news.
Anh ấy sụp đổ sau khi nghe tin xấu.
-
Ví dụ: He fell apart after hearing the bad news.
- Breakdown (sự suy sụp tinh thần, kiệt sức)
- Ví dụ: He was on the verge of a breakdown from overwork.
Anh ấy sắp bị kiệt sức vì làm việc quá sức. - Break down (hỏng hóc)
-
Ví dụ: The engine broke down and we had to call a mechanic.
Động cơ bị hỏng và chúng tôi phải gọi thợ sửa chữa.
- Criticize (chỉ trích)
-
Ví dụ: He criticized her for being late.
Anh ấy chỉ trích cô ấy vì đến muộn.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "crack up"?
-
Hold it together (giữ vững tinh thần)
-
Ví dụ: She managed to hold it together despite the pressure.
Cô ấy đã giữ vững tinh thần mặc dù có áp lực.
-
Ví dụ: She managed to hold it together despite the pressure.
-
Stay calm (giữ bình tĩnh)
-
Ví dụ: He always stays calm in stressful situations.
Anh ấy luôn giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.
-
Ví dụ: He always stays calm in stressful situations.
-
Suppress laughter (kiềm nén tiếng cười)
-
Ví dụ: I tried to suppress my laughter during the meeting.
Tôi đã cố kiềm nén tiếng cười trong suốt cuộc họp.
-
Ví dụ: I tried to suppress my laughter during the meeting.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....