Cụm từ "crack of dawn" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "crack of dawn" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "bình minh" hoặc "sáng sớm", dùng để chỉ thời điểm sớm nhất của buổi sáng khi mặt trời vừa ló dạng. Đây là một cách diễn đạt thường dùng để mô tả thời gian rất sớm trong ngày, thường là khi bắt đầu có ánh sáng nhưng mặt trời chưa lên cao.
Ví dụ:
-
We had to wake up at the crack of dawn to catch the first flight.
Chúng tôi phải thức dậy vào lúc rạng sáng để bắt chuyến bay đầu tiên. -
She goes jogging every day at the crack of dawn.
Cô ấy đi chạy bộ mỗi ngày vào lúc tảng sáng. -
The fishermen left the harbor at the crack of dawn to get the best catch.
Những ngư dân rời bến cảng vào lúc hừng đông để có được mẻ cá tốt nhất.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "crack of dawn"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống:
- Nhấn mạnh việc làm một điều gì đó vào thời điểm rất sớm trong ngày
- Diễn đạt ý tưởng bắt đầu một hoạt động hoặc công việc từ sớm.
- Nhấn mạnh sự siêng năng, cần mẫn.
Ví dụ:
-
The marathon started at the crack of dawn, so the runners had to be well-prepared early.
Cuộc chạy marathon bắt đầu vào lúc tảng sáng, vì vậy các vận động viên phải chuẩn bị kỹ từ sớm. -
We decided to hike up the mountain at the crack of dawn to enjoy the sunrise.
Chúng tôi quyết định leo núi vào lúc hừng đông để ngắm bình minh. -
My grandfather used to go to the fields at the crack of dawn.
Ông nội tôi thường ra đồng vào lúc rạng sáng. -
You don’t have to get up at the crack of dawn tomorrow; it’s a holiday.
Bạn không cần phải dậy vào lúc rạng sáng ngày mai đâu; đó là ngày nghỉ mà. -
The streets are almost empty at the crack of dawn.
Đường phố gần như vắng tanh vào lúc tảng sáng. -
They opened the shop at the crack of dawn to prepare for the busy day ahead.
Họ mở cửa tiệm vào lúc hừng đông để chuẩn bị cho ngày bận rộn phía trước.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "crack of dawn"?
Cụm từ này không chỉ rõ một thời điểm cụ thể mà chỉ thời điểm rất sớm trong ngày, thường là lúc bắt đầu có ánh sáng mặt trời.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "crack of dawn"?
-
Daybreak
-
Ví dụ: We reached the city at daybreak.
Chúng tôi đến thành phố vào lúc bình minh. -
She loves walking her dog at daybreak.
Cô ấy thích dẫn chó đi dạo vào lúc bình minh.
-
-
Sunrise
-
Ví dụ: We planned to leave before sunrise.
Chúng tôi dự định rời đi trước lúc mặt trời mọc. -
The colors at sunrise were breathtaking.
Những màu sắc vào lúc mặt trời mọc thật ngoạn mục.
-
-
First light
-
Ví dụ: The sky was clear at first light.
Bầu trời quang đãng vào lúc rạng đông. -
We started our journey at first light to avoid the heat.
Chúng tôi bắt đầu hành trình vào lúc rạng đông để tránh cái nóng.
-
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "crack of dawn"?
-
Dusk
-
Ví dụ: The city lights came on at dusk.
Đèn thành phố sáng lên vào lúc hoàng hôn. -
Bats start to come out at dusk.
Dơi bắt đầu xuất hiện vào lúc hoàng hôn.
-
-
Nightfall
-
Ví dụ: We set up camp before nightfall.
Chúng tôi dựng trại trước lúc chập tối. -
The temperature drops quickly after nightfall.
Nhiệt độ giảm nhanh chóng sau lúc chập tối.
-
-
Midnight
-
Ví dụ: The fireworks show started at midnight.
Buổi bắn pháo hoa bắt đầu vào lúc nửa đêm. -
The party lasted until midnight.
Buổi tiệc kéo dài đến lúc nửa đêm.
-
6. Bài tập thực hành về cụm từ "crack of dawn"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
We have to leave the house at the crack of dawn to avoid traffic.
- A. Midnight
- B. Nightfall
- C. Dusk
- D. Daybreak
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Chúng ta phải rời khỏi nhà vào lúc rạng sáng để tránh kẹt xe.
A. Nửa đêm
B. Chập tối
C. Hoàng hôn
D. Bình minh
Câu 2:
She always goes for a run at the crack of dawn.
- A. Twilight
- B. Evening
- C. Midnight
- D. Sunrise
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Cô ấy luôn chạy bộ vào lúc tảng sáng.
A. Hoàng hôn
B. Buổi tối
C. Nửa đêm
D. Lúc mặt trời mọc
Câu 3:
They started their journey at the crack of dawn to reach the summit by noon.
- A. Dusk
- B. Midnight
- C. Nightfall
- D. First light
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Họ bắt đầu hành trình vào lúc rạng đông để đến đỉnh trước trưa.
A. Hoàng hôn
B. Nửa đêm
C. Chập tối
D. Lúc rạng đông
Câu 4:
The fishermen went out to sea at the crack of dawn.
- A. Night
- B. Daybreak
- C. Noon
- D. Evening
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Những ngư dân ra khơi vào lúc rạng sáng.
A. Ban đêm
B. Bình minh
C. Buổi trưa
D. Buổi tối
Câu 5:
My father always wakes up at the crack of dawn to water the plants.
- A. Sunset
- B. Twilight
- C. Dusk
- D. Sunrise
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Cha tôi luôn thức dậy vào lúc rạng sáng để tưới cây.
A. Hoàng hôn
B. Lúc chạng vạng
C. Lúc chập tối
D. Lúc mặt trời mọc
Câu 6:
The army began their march at the crack of dawn.
- A. First light
- B. Midnight
- C. Dusk
- D. Nightfall
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Quân đội bắt đầu hành quân vào lúc rạng đông.
A. Lúc rạng đông
B. Nửa đêm
C. Lúc hoàng hôn
D. Lúc chập tối
Câu 7:
I usually finish my work at the crack of dawn.
- A. Daybreak
- B. Night
- C. Evening
- D. Midnight
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Tôi thường hoàn thành công việc vào lúc rạng sáng.
A. Lúc bình minh
B. Ban đêm
C. Buổi tối
D. Nửa đêm
Câu 8:
They set out for the trip at the crack of dawn.
- A. Midnight
- B. Sunrise
- C. Dusk
- D. Nightfall
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Họ bắt đầu chuyến đi vào lúc rạng sáng.
A. Nửa đêm
B. Lúc mặt trời mọc
C. Hoàng hôn
D. Lúc chập tối
Câu 9:
At the crack of dawn, the birds started singing.
- A. First light
- B. Midnight
- C. Nightfall
- D. Dusk
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Vào lúc rạng đông, chim bắt đầu hót.
A. Lúc rạng đông
B. Nửa đêm
C. Lúc chập tối
D. Hoàng hôn
Câu 10:
We left the campsite at the crack of dawn.
- A. Nightfall
- B. Dusk
- C. Daybreak
- D. Twilight
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Chúng tôi rời khỏi khu cắm trại vào lúc rạng sáng.
A. Lúc chập tối
B. Hoàng hôn
C. Lúc bình minh
D. Chạng vạng