Cụm từ "count for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "count for" là gì?
Cụm từ này mang nghĩa là "có giá trị", "có tầm quan trọng" trong một tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
-
His hard work counts for a lot in the success of the project.
Sự chăm chỉ của anh ấy có giá trị rất lớn trong thành công của dự án. -
Your opinion counts for nothing in this decision.
Ý kiến của bạn không có giá trị gì trong quyết định này. -
The experience he gained over the years counts for more than his degree.
Kinh nghiệm mà anh ấy tích lũy qua nhiều năm có ý nghĩa hơn bằng cấp của anh ấy.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "count for"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống để chỉ ra giá trị hoặc tầm quan trọng của một yếu tố nào đó, bao gồm:
-
Khi đánh giá giá trị của điều gì đó trong một hoàn cảnh cụ thể: Người ta thường sử dụng "count for" để nói về việc một điều gì đó có đáng kể hay không trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- Her experience counts for a lot in this field.
Kinh nghiệm của cô ấy rất có giá trị trong lĩnh vực này.
- Her experience counts for a lot in this field.
-
Khi phủ định giá trị: "Count for nothing" hay "doesn't count for much" dùng để chỉ rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không có giá trị trong hoàn cảnh.
Ví dụ:
- His promise counts for nothing if he doesn't keep it.
Lời hứa của anh ta không có giá trị gì nếu anh ta không giữ lời.
- Your efforts count for nothing if you don't follow the rules.
Nỗ lực của bạn không có ý nghĩa gì nếu bạn không tuân thủ quy tắc.
- His promise counts for nothing if he doesn't keep it.
-
Trong các câu mang tính so sánh giá trị: Khi so sánh hai yếu tố với nhau, cụm từ này dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của một yếu tố so với yếu tố khác.
Ví dụ:
- Hard work counts for more than talent.
Chăm chỉ quan trọng hơn tài năng.
- Hard work counts for more than talent.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "count for"?
-
Cụm từ này thường đi kèm với một từ chỉ mức độ giá trị, như "a lot", "nothing", "little", "much" để diễn tả mức độ quan trọng.
Ví dụ:
- Your opinion counts for a lot in this matter.
Ý kiến của bạn rất quan trọng trong vấn đề này. -
Her support counts for much in my life.
Sự ủng hộ của cô ấy rất có ý nghĩa trong cuộc sống của tôi. - Experience counts for little in this field.
Kinh nghiệm không có nhiều giá trị trong lĩnh vực này.
- Your opinion counts for a lot in this matter.
-
Tránh nhầm lẫn với "count on": "Count on" có nghĩa là dựa dẫm vào ai đó, khác hoàn toàn với nghĩa của "count for".
Ví dụ:
- Money doesn't always count for happiness.
Tiền không phải lúc nào cũng mang lại hạnh phúc. - I'm counting on you to finish this report by Friday.
Tôi đang trông chờ vào bạn để hoàn thành báo cáo này vào thứ Sáu.
- Money doesn't always count for happiness.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "count for"?
-
Matter: Mang nghĩa có tầm quan trọng hoặc có giá trị.
-
Ví dụ: Your skills matter in this job.
Kỹ năng của bạn có ý nghĩa trong công việc này.
-
Ví dụ: Your skills matter in this job.
-
Be worth: Có giá trị hoặc đáng giá.
-
Ví dụ: His opinion is worth considering.
Ý kiến của anh ta đáng để xem xét.
-
Ví dụ: His opinion is worth considering.
-
Hold significance: Mang ý nghĩa quan trọng.
-
Ví dụ: This discovery holds significance for future research.
Phát hiện này có tầm quan trọng đối với nghiên cứu trong tương lai.
-
Ví dụ: This discovery holds significance for future research.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "count for"?
-
Mean nothing: Không có ý nghĩa hoặc giá trị gì.
-
Ví dụ: All his efforts mean nothing without results.
Tất cả nỗ lực của anh ấy không có ý nghĩa gì nếu không có kết quả.
-
Ví dụ: All his efforts mean nothing without results.
-
Be irrelevant: Không liên quan hoặc không quan trọng.
-
Ví dụ: Your past achievements are irrelevant to this discussion.
Những thành tựu trước đây của bạn không liên quan đến cuộc thảo luận này.
-
Ví dụ: Your past achievements are irrelevant to this discussion.
-
Be insignificant: Không có giá trị hoặc tầm quan trọng.
-
Ví dụ: The error in the data is insignificant to the overall outcome.
Lỗi trong dữ liệu không quan trọng đối với kết quả tổng thể.
-
Ví dụ: The error in the data is insignificant to the overall outcome.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "count for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. His efforts count for nothing if he gives up now.
- A. mean everything
- B. be valuable
- C. hold significance
- D. mean nothing
Nỗ lực của anh ấy không có ý nghĩa gì nếu anh ấy bỏ cuộc bây giờ.
Dịch các đáp án:
A. có ý nghĩa rất nhiều
B. có giá trị
C. có tầm quan trọng
D. không có ý nghĩa gì
2. Her opinion counts for a lot in this discussion.
- A. be ignored
- B. be unimportant
- C. matter
- D. mean little
Ý kiến của cô ấy có giá trị rất nhiều trong cuộc thảo luận này.
Dịch các đáp án:
A. bị phớt lờ
B. không quan trọng
C. có ý nghĩa
D. có ít ý nghĩa
3. The extra preparation counts for more than you think.
- A. holds significance
- B. means nothing
- C. be irrelevant
- D. be pointless
Sự chuẩn bị thêm có ý nghĩa hơn bạn nghĩ.
Dịch các đáp án:
A. có tầm quan trọng
B. không có giá trị
C. không liên quan
D. vô nghĩa
4. Your honesty counts for a lot in our relationship.
- A. means nothing
- B. be insignificant
- C. be irrelevant
- D. holds significance
Sự trung thực của bạn có giá trị rất nhiều trong mối quan hệ của chúng ta.
Dịch các đáp án:
A. không có ý nghĩa gì
B. không quan trọng
C. không liên quan
D. có tầm quan trọng
5. His diploma counts for little compared to his experience.
- A. be everything
- B. be insignificant
- C. hold great value
- D. mean the world
Bằng cấp của anh ấy không có nhiều giá trị so với kinh nghiệm của anh ấy.
Dịch các đáp án:
A. là tất cả
B. không có giá trị
C. có giá trị lớn
D. là cả thế giới
6. That small detail counts for more than you'd expect.
- A. be irrelevant
- B. be pointless
- C. matter
- D. mean nothing
Chi tiết nhỏ đó có ý nghĩa hơn những gì bạn mong đợi.
Dịch các đáp án:
A. không liên quan
B. vô nghĩa
C. có ý nghĩa
D. không có ý nghĩa gì
7. His achievements count for a lot in the field of science.
- A. be irrelevant
- B. hold significance
- C. mean nothing
- D. be insignificant
Thành tựu của anh ấy có tầm quan trọng trong lĩnh vực khoa học.
Dịch các đáp án:
A. không liên quan
B. có tầm quan trọng
C. không có ý nghĩa gì
D. không có giá trị
8. Without proof, your claims count for nothing.
- A. be valuable
- B. hold significance
- C. mean nothing
- D. matter greatly
Không có bằng chứng, các tuyên bố của bạn không có ý nghĩa gì.
Dịch các đáp án:
A. có giá trị
B. có tầm quan trọng
C. không có ý nghĩa gì
D. có ý nghĩa rất lớn
9. Hard work counts for more than talent in this job.
- A. be insignificant
- B. mean nothing
- C. matter
- D. be pointless
Chăm chỉ có ý nghĩa hơn tài năng trong công việc này.
Dịch các đáp án:
A. không quan trọng
B. không có ý nghĩa gì
C. có ý nghĩa
D. vô nghĩa
10. The quality of the product counts for a lot with customers.
- A. mean little
- B. be irrelevant
- C. hold significance
- D. be insignificant
Chất lượng sản phẩm có giá trị rất nhiều đối với khách hàng.
Dịch các đáp án:
A. có ít ý nghĩa
B. không liên quan
C. có tầm quan trọng
D. không có giá trị