Cụm từ "correspond with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "correspond with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "correspond with" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "tương tác", "trao đổi thông tin" hoặc "thư từ qua lại".

Ví dụ:

  1. I regularly correspond with my friend in Canada via email.
    Tôi thường xuyên trao đổi thư từ với người bạn ở Canada qua email.
  2. The manager will correspond with the client about the upcoming meeting.
    Người quản lý sẽ liên lạc với khách hàng về cuộc họp sắp tới.
  3. She used to correspond with her pen pal in Japan when she was a teenager.
    Cô ấy từng viết thư trao đổi với người bạn qua thư ở Nhật Bản khi cô ấy còn là thiếu niên.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "correspond with"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  1. Trao đổi thư từ hoặc email: Khi bạn giao tiếp qua thư hoặc email với ai đó.

    • Ví dụ: I need to correspond with the customer service department to resolve this issue.
      Tôi cần liên lạc với bộ phận chăm sóc khách hàng để giải quyết vấn đề này.

  2. Giao tiếp chính thức: Sử dụng trong các tình huống cần liên lạc chính thức, chẳng hạn như giữa các doanh nghiệp hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: Our company will correspond with the supplier regarding the shipment.
      Công ty chúng tôi sẽ liên lạc với nhà cung cấp về lô hàng.
    • I need to correspond with the HR department regarding my leave application.
      Tôi cần liên lạc với phòng nhân sự về đơn xin nghỉ phép của tôi.

  3. Liên lạc cá nhân: Khi bạn trao đổi thông tin hoặc ý kiến cá nhân với ai đó.

    • Ví dụ: I like to correspond with my old school friends to keep in touch.
      Tôi thích liên lạc với những người bạn cũ ở trường để giữ liên lạc.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "correspond with"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý các điểm sau:

  1. Ngữ cảnh trang trọng: Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc.

    • Ví dụ: The CEO will correspond with the board of directors to discuss the new strategy.
      Giám đốc điều hành sẽ liên lạc với hội đồng quản trị để thảo luận về chiến lược mới.

  2. Không nhầm lẫn với "correspond to": "Correspond with" liên quan đến việc liên lạc hoặc trao đổi thông tin, trong khi "correspond to" lại mang nghĩa là tương ứng hoặc phù hợp với cái gì đó.

    • Ví dụ: Her actions correspond to her words.
      Hành động của cô ấy phù hợp với lời nói của mình.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "correspond with"?

  1. Communicate with: Liên lạc với.

    • Ví dụ: I need to communicate with the team to discuss the project.
      Tôi cần liên lạc với đội để thảo luận về dự án.

  2. Exchange letters with: Trao đổi thư từ với.

    • Ví dụ: She used to exchange letters with her cousin in France.
      Cô ấy từng trao đổi thư từ với người anh họ ở Pháp.

  3. Write to: Viết thư cho.

    • Ví dụ: I will write to my friend to invite her to the party.
      Tôi sẽ viết thư cho bạn mình để mời cô ấy dự tiệc.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "correspond with"?

  1. Ignore: Phớt lờ.

    • Ví dụ: He decided to ignore the messages from his ex.
      Anh ấy quyết định phớt lờ các tin nhắn từ người yêu cũ.

  2. Avoid: Tránh né.

    • Ví dụ: She tried to avoid any communication with her former boss.
      Cô ấy cố gắng tránh né mọi liên lạc với sếp cũ.

  3. Disregard: Không để ý đến.

    • Ví dụ: They decided to disregard the letter from the unknown sender.
      Họ quyết định không để ý đến lá thư từ người gửi không rõ danh tính.

6. Bài Tập Thực Hành với Cụm Từ "Correspond with"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: I regularly correspond with my colleagues about ongoing projects.

  • A. Ignore
  • B. Disregard
  • C. Communicate
  • D. Avoid

Đáp án: C. Communicate

Dịch: Tôi thường xuyên liên lạc với đồng nghiệp của mình về các dự án đang diễn ra.

Dịch các đáp án:

  • A. Phớt lờ
  • B. Không để ý đến
  • C. Liên lạc
  • D. Tránh né

Câu 2: The lawyer will correspond with the client to clarify the details of the case.

  • A. Ignore
  • B. Write
  • C. Exchange letters
  • D. Avoid

Đáp án: C. Exchange letters

Dịch: Luật sư sẽ liên lạc với khách hàng để làm rõ các chi tiết của vụ án.

Dịch các đáp án:

  • A. Phớt lờ
  • B. Viết
  • C. Trao đổi thư từ
  • D. Tránh né

Câu 3: She used to correspond with her friends in different countries.

  • A. Ignore
  • B. Disregard
  • C. Avoid
  • D. Write to

Đáp án: D. Write to

Dịch: Cô ấy từng liên lạc với bạn bè của mình ở các quốc gia khác nhau.

Dịch các đáp án:

  • A. Phớt lờ
  • B. Không để ý đến
  • C. Tránh né
  • D. Viết thư cho

Câu 4: The manager will correspond with the supplier about the delayed shipment.

  • A. Disregard
  • B. Ignore
  • C. Avoid
  • D. Communicate

Đáp án: D. Communicate

Dịch: Người quản lý sẽ liên lạc với nhà cung cấp về lô hàng bị trễ.

Dịch các đáp án:

  • A. Không để ý đến
  • B. Phớt lờ
  • C. Tránh né
  • D. Liên lạc

Câu 5: I usually correspond with my childhood friend every month.

  • A. Exchange letters
  • B. Disregard
  • C. Ignore
  • D. Avoid

Đáp án: A. Exchange letters

Dịch: Tôi thường liên lạc với người bạn thời thơ ấu của mình mỗi tháng.

Dịch các đáp án:

  • A. Trao đổi thư từ
  • B. Không để ý đến
  • C. Phớt lờ
  • D. Tránh né

Câu 6: He likes to correspond with people from different cultures.

  • A. Disregard
  • B. Ignore
  • C. Write to
  • D. Avoid

Đáp án: C. Write to

Dịch: Anh ấy thích liên lạc với những người từ các nền văn hóa khác nhau.

Dịch các đáp án:

  • A. Không để ý đến
  • B. Phớt lờ
  • C. Viết thư cho
  • D. Tránh né

Câu 7: The author often corresponds with her readers through social media.

  • A. Ignore
  • B. Disregard
  • C. Avoid
  • D. Communicate

Đáp án: D. Communicate

Dịch: Tác giả thường liên lạc với độc giả của mình qua mạng xã hội.

Dịch các đáp án:

  • A. Phớt lờ
  • B. Không để ý đến
  • C. Tránh né
  • D. Liên lạc

Câu 8: We plan to correspond with the team in New York about the project updates.

  • A. Disregard
  • B. Avoid
  • C. Communicate
  • D. Ignore

Đáp án: C. Communicate

Dịch: Chúng tôi dự định liên lạc với đội ở New York về các cập nhật dự án.

Dịch các đáp án:

  • A. Không để ý đến
  • B. Tránh né
  • C. Liên lạc
  • D. Phớt lờ

Câu 9: They will correspond with the government officials regarding the new policy.

  • A. Avoid
  • B. Ignore
  • C. Communicate
  • D. Disregard

Đáp án: C. Communicate

Dịch: Họ sẽ liên lạc với các quan chức chính phủ về chính sách mới.

Dịch các đáp án:

  • A. Tránh né
  • B. Phớt lờ
  • C. Liên lạc
  • D. Không để ý đến

Câu 10: The team will correspond with the client to finalize the contract details.

  • A. Exchange letters
  • B. Disregard
  • C. Ignore
  • D. Avoid

Đáp án: A. Exchange letters

Dịch: Đội sẽ liên lạc với khách hàng để hoàn tất các chi tiết hợp đồng.

Dịch các đáp án:

  • A. Trao đổi thư từ
  • B. Không để ý đến
  • C. Phớt lờ
  • D. Tránh né

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết