Cụm từ "correspond to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "correspond to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "correspond to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "tương ứng với" hoặc "khớp với" một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The keys correspond to the notes on the piano.
    • Những phím này tương ứng với các nốt trên đàn piano.
  • Each number corresponds to a different color.
    • Mỗi con số tương ứng với một màu sắc khác nhau.
  • The salary increase corresponds to the employee's performance.
    • Mức tăng lương tương ứng với hiệu suất làm việc của nhân viên.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "correspond to"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi muốn chỉ ra mối quan hệ tương đồng hoặc tương ứng giữa hai sự vật, hiện tượng.
  • Khi giải thích rằng một thứ có sự tương đương hoặc khớp với một thứ khác.
  • Khi muốn diễn đạt rằng một yếu tố cụ thể có mối quan hệ trực tiếp với yếu tố khác.

Ví dụ:

    • The number on the map corresponds to a specific location.
      • Con số trên bản đồ tương ứng với một địa điểm cụ thể.
    • The symptoms correspond to the disease described in the medical book.
      • Các triệu chứng tương ứng với căn bệnh được mô tả trong sách y khoa.
    • The colors on the chart correspond to different departments.
      • Các màu sắc trên biểu đồ tương ứng với các phòng ban khác nhau.
    • Make sure the symbols correspond to the correct meanings.
      • Đảm bảo rằng các ký hiệu tương ứng với các nghĩa đúng.
    • The dates correspond to important historical events.
      • Các ngày tháng tương ứng với các sự kiện lịch sử quan trọng.
    • The code corresponds to a specific command.
      • Mã này tương ứng với một lệnh cụ thể.

    4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "correspond to"?

    • Match (phù hợp với)
      • Ví dụ: The key matches the lock.
        Chìa khóa phù hợp với ổ khóa.

    • Align (căn chỉnh với)
      • Ví dụThe text aligns with the images.
        Văn bản căn chỉnh với hình ảnh.

    • Relate (liên quan đến)
      • Ví dụThe results relate to the hypothesis.
        Kết quả liên quan đến giả thuyết.

    5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "correspond to"?

    • Contradict (mâu thuẫn với)
      • Ví dụThe facts contradict his statements.
        Các sự thật mâu thuẫn với những tuyên bố của anh ta.

    • Differ (khác với)
      • Ví dụHer opinion differs from mine.
        Ý kiến của cô ấy khác với của tôi.

    • Diverge (rẽ ra khỏi)
      • Ví dụTheir paths diverged after graduation.
        Con đường của họ rẽ ra khỏi nhau sau khi tốt nghiệp.

    6. Bài tập thực hành về cụm từ "correspond to"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

    1. The results of the experiment correspond to our initial hypothesis.

    • A. Differ from
    • B. Contradict
    • C. Match
    • D. Diverge
    ĐÁP ÁN: C. Match
    Kết quả của thí nghiệm tương ứng với giả thuyết ban đầu của chúng tôi.
    A. Khác với
    B. Mâu thuẫn với
    C. Phù hợp với
    D. Rẽ ra khỏi
    ĐÁP ÁN

    2. Each icon on the interface corresponds to a different function.

    • A. Conflicts with
    • B. Misaligns with
    • C. Relates to
    • D. Opposes
    ĐÁP ÁN: C. Relates to
    Mỗi biểu tượng trên giao diện tương ứng với một chức năng khác nhau.
    A. Mâu thuẫn với
    B. Sai lệch với
    C. Liên quan đến
    D. Phản đối
    ĐÁP ÁN

    3. The data collected corresponds to the information we have received.

    • A. Contradicts
    • B. Matches
    • C. Differs from
    • D. Diverges from
    ĐÁP ÁN: B. Matches
    Dữ liệu thu thập được tương ứng với thông tin mà chúng tôi đã nhận.
    A. Mâu thuẫn với
    B. Phù hợp với
    C. Khác với
    D. Rẽ ra khỏi
    ĐÁP ÁN

    4. The map's legend corresponds to the symbols on the map.

    • A. Conflicts with
    • B. Differ from
    • C. Misaligns with
    • D. Aligns with
    ĐÁP ÁN: D. Aligns with
    Chú giải của bản đồ tương ứng với các ký hiệu trên bản đồ.
    A. Mâu thuẫn với
    B. Khác với
    C. Sai lệch với
    D. Căn chỉnh với
    ĐÁP ÁN

    5. The increase in sales corresponds to the new marketing strategy.

    • A. Relates to
    • B. Contradicts
    • C. Differs from
    • D. Misaligns with
    ĐÁP ÁN: A. Relates to
    Sự gia tăng doanh số tương ứng với chiến lược tiếp thị mới.
    A. Liên quan đến
    B. Mâu thuẫn với
    C. Khác với
    D. Sai lệch với
    ĐÁP ÁN

    6. Each entry corresponds to a unique identifier.

    • A. Conflicts with
    • B. Diverges from
    • C. Matches
    • D. Differ from
    ĐÁP ÁN: C. Matches
    Mỗi mục nhập tương ứng với một mã định danh duy nhất.
    A. Mâu thuẫn với
    B. Rẽ ra khỏi
    C. Phù hợp với
    D. Khác với
    ĐÁP ÁN

    7. The symptoms correspond to those described in the medical literature.

    • A. Conflicts with
    • B. Diverges from
    • C. Misaligns with
    • D. Relate to
    ĐÁP ÁN: D. Relate to
    Các triệu chứng tương ứng với những triệu chứng được mô tả trong tài liệu y khoa.
    A. Mâu thuẫn với
    B. Rẽ ra khỏi
    C. Sai lệch với
    D. Liên quan đến
    ĐÁP ÁN

    8. The observed behavior corresponds to previous findings.

    • A. Conflicts with
    • B. Matches
    • C. Diverges from
    • D. Differs from
    ĐÁP ÁN: B. Matches
    Hành vi quan sát được tương ứng với những phát hiện trước đó.
    A. Mâu thuẫn với
    B. Phù hợp với
    C. Rẽ ra khỏi
    D. Khác với
    ĐÁP ÁN

    9. The report's data correspond to the statistics released last month.

    • A. Diverge from
    • B. Relate to
    • C. Conflict with
    • D. Misalign with
    ĐÁP ÁN: B. Relate to
    Dữ liệu của báo cáo tương ứng với các số liệu thống kê được phát hành vào tháng trước.
    A. Rẽ ra khỏi
    B. Liên quan đến
    C. Mâu thuẫn với
    D. Sai lệch với
    ĐÁP ÁN

    10. The figures in the document correspond to the official records.

    • A. Diverge from
    • B. Conflicts with
    • C. Misalign with
    • D. Match
    ĐÁP ÁN: D. Match
    Các số liệu trong tài liệu tương ứng với hồ sơ chính thức.
    A. Rẽ ra khỏi
    B. Mâu thuẫn với
    C. Sai lệch với
    D. Phù hợp với
    ĐÁP ÁN

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết