Cụm từ "come up with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "come up with" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nghĩ ra", "đưa ra" một ý tưởng, giải pháp, kế hoạch hoặc một thứ gì đó mới mẻ.
Ví dụ:
-
She came up with a brilliant idea for the project.
Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án. -
We need to come up with a plan to solve this issue.
Chúng ta cần đưa ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề này. -
He came up with a solution to the problem quickly.
Anh ấy đã nghĩ ra giải pháp cho vấn đề một cách nhanh chóng.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "come up with"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống như:
- Khi bạn tìm ra một ý tưởng mới.
- Khi bạn đưa ra giải pháp cho một vấn đề.
- Khi bạn sáng tạo ra điều gì đó.
Ví dụ:
-
They came up with a new design for the website.
Họ đã nghĩ ra một thiết kế mới cho trang web. -
She came up with a good excuse for being late.
Cô ấy đã đưa ra một lý do hợp lý cho việc đến muộn. -
We are trying to come up with ways to improve our service.
Chúng tôi đang cố gắng tìm ra cách để cải thiện dịch vụ của mình. -
He is always coming up with new ideas for the business.
Anh ấy luôn nghĩ ra những ý tưởng mới cho công việc kinh doanh. -
They come up with different strategies to stay ahead of competitors.
Họ đưa ra các chiến lược khác nhau để vượt qua đối thủ cạnh tranh. -
She had to come up with a solution on the spot.
Cô ấy phải nghĩ ra một giải pháp ngay lập tức.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "come up with"?
- Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực về sự sáng tạo và đóng góp.
- Chú ý thì của động từ khi sử dụng (came up with, comes up with, coming up with).
Ví dụ:
-
They came up with a new marketing strategy last year.
(Họ đã nghĩ ra một chiến lược tiếp thị mới vào năm ngoái.) - She comes up with new ideas every day.
(Cô ấy nghĩ ra những ý tưởng mới mỗi ngày.) -
We are coming up with a new plan for the project.
(Chúng tôi đang nghĩ ra một kế hoạch mới cho dự án.)
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "come up with"?
- Invent - Phát minh ra
- Devise - Đặt ra, nghĩ ra
- Generate - Tạo ra
Ví dụ:
-
He invented a new method to solve the problem.
Anh ấy đã phát minh ra một phương pháp mới để giải quyết vấn đề. -
She devised a plan to increase sales.
Cô ấy đã đặt ra một kế hoạch để tăng doanh số. -
They generated several ideas during the meeting.
Họ đã tạo ra nhiều ý tưởng trong cuộc họp.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "come up with"?
- Forget - Quên
- Overlook - Bỏ qua
- Ignore - Phớt lờ
Ví dụ:
-
He forgot to mention the important details.
Anh ấy đã quên nhắc đến những chi tiết quan trọng. -
She overlooked the potential problems in her plan.
Cô ấy đã bỏ qua những vấn đề tiềm ẩn trong kế hoạch của mình. -
They ignored his suggestions during the meeting.
Họ đã phớt lờ những đề xuất của anh ấy trong cuộc họp.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "come up with"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: She came up with a creative solution to the problem.
- A. Ignored
- B. Invented
- C. Forgot
- D. Overlooked
ĐÁP ÁN: B.
Dịch câu: Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.
Dịch các đáp án:
- A. Bỏ qua
- B. Phát minh ra
- C. Quên
- D. Bỏ qua
Câu 2: We need to come up with a new strategy for marketing.
- A. Devise
- B. Forget
- C. Ignore
- D. Overlook
ĐÁP ÁN: A.
Dịch câu: Chúng ta cần đưa ra một chiến lược mới cho marketing.
Dịch các đáp án:
- A. Đặt ra, nghĩ ra
- B. Quên
- C. Phớt lờ
- D. Bỏ qua
Câu 3: He came up with an idea during the meeting.
- A. Overlooked
- B. Generated
- C. Ignored
- D. Forgot
ĐÁP ÁN: B.
Dịch câu: Anh ấy đã nghĩ ra một ý tưởng trong cuộc họp.
Dịch các đáp án:
- A. Bỏ qua
- B. Tạo ra
- C. Phớt lờ
- D. Quên
Câu 4: They come up with new ways to attract customers every year.
- A. Forgot
- B. Generate
- C. Overlook
- D. Ignore
ĐÁP ÁN: B.
Dịch câu: Họ nghĩ ra những cách mới để thu hút khách hàng mỗi năm.
Dịch các đáp án:
- A. Quên
- B. Tạo ra
- C. Bỏ qua
- D. Phớt lờ
Câu 5: She had to come up with an answer quickly.
- A. Forget
- B. Ignore
- C. Invent
- D. Overlook
ĐÁP ÁN: C.
Dịch câu: Cô ấy phải nghĩ ra một câu trả lời nhanh chóng.
Dịch các đáp án:
- A. Quên
- B. Phớt lờ
- C. Phát minh ra
- D. Bỏ qua
Câu 6: We are trying to come up with a solution that works for everyone.
- A. Forget
- B. Overlook
- C. Devise
- D. Ignore
ĐÁP ÁN: C.
Dịch câu: Chúng tôi đang cố gắng nghĩ ra một giải pháp phù hợp với mọi người.
Dịch các đáp án:
- A. Quên
- B. Bỏ qua
- C. Đặt ra, nghĩ ra
- D. Phớt lờ
Câu 7: He came up with the idea of starting his own business.
- A. Devise
- B. Ignore
- C. Overlook
- D. Forget
ĐÁP ÁN: A.
Dịch câu: Anh ấy đã nghĩ ra ý tưởng tự kinh doanh.
Dịch các đáp án:
- A. Đặt ra, nghĩ ra
- B. Phớt lờ
- C. Bỏ qua
- D. Quên
Câu 8: They came up with a plan to improve the team's performance.
- A. Forgot
- B. Invented
- C. Overlooked
- D. Ignored
ĐÁP ÁN: B.
Dịch câu: Họ đã nghĩ ra một kế hoạch để cải thiện hiệu suất của đội.
Dịch các đáp án:
- A. Quên
- B. Phát minh ra
- C. Bỏ qua
- D. Phớt lờ
Câu 9: She comes up with new ideas very easily.
- A. Generate
- B. Ignore
- C. Forget
- D. Overlook
ĐÁP ÁN: A.
Dịch câu: Cô ấy nghĩ ra những ý tưởng mới rất dễ dàng.
Dịch các đáp án:
- A. Tạo ra
- B. Phớt lờ
- C. Quên
- D. Bỏ qua
Câu 10: He has to come up with a presentation by tomorrow.
- A. Ignore
- B. Overlook
- C. Forget
- D. Devise
ĐÁP ÁN: D.
Dịch câu: Anh ấy phải nghĩ ra một bài thuyết trình trước ngày mai.
Dịch các đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Bỏ qua
- C. Quên
- D. Đặt ra, nghĩ ra