Cụm từ "come to nothing" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "come to nothing" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "come to nothing" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "thất bại", "không đạt được kết quả gì", hoặc "không thành công" sau một nỗ lực nào đó. Đây là cách diễn đạt thường dùng khi một kế hoạch, dự án hoặc kỳ vọng không mang lại kết quả như mong đợi.

Ví dụ:

  • After months of hard work, their business plan came to nothing.
    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, kế hoạch kinh doanh của họ đã thất bại.

  • All his efforts to win her heart came to nothing.
    Tất cả nỗ lực của anh ấy để chiếm được trái tim cô ấy đều không thành công.

  • The negotiations came to nothing, and both parties walked away.
    Các cuộc đàm phán đã không mang lại kết quả gì, và cả hai bên đã rời đi.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "come to nothing"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi nói về một kế hoạch hoặc dự án không thành công.
  • Khi miêu tả sự thất bại của một nỗ lực hoặc kỳ vọng.
  • Khi các cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận không đạt được mục tiêu mong muốn.

Ví dụ:

  • Their project came to nothing after they lost funding.
    Dự án của họ đã thất bại sau khi họ mất tài trợ.

  • His attempts to improve his grades came to nothing.
    Những nỗ lực của anh ấy để cải thiện điểm số đã không mang lại kết quả gì.

  • The peace talks came to nothing, leading to further conflict.
    Các cuộc đàm phán hòa bình đã không thành công, dẫn đến xung đột thêm.

  • The plans came to nothing due to poor execution.
    Kế hoạch đã thất bại do thực hiện kém.

  • Unfortunately, all our preparations came to nothing.
    Thật không may, tất cả sự chuẩn bị của chúng tôi đã không mang lại kết quả gì.

  • Despite their best efforts, the project came to nothing.
    Mặc dù đã cố gắng hết sức, dự án đã không thành công.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "come to nothing"?

Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, do đó thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự thất bại hoặc không thành công.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "come to nothing"?

  • Fail: Thất bại.
  • Fall through: Sụp đổ, không thành công.
  • End in failure: Kết thúc trong thất bại.

Ví dụ:

  • The plan failed after unexpected challenges arose.
    Kế hoạch đã thất bại sau khi những thử thách không ngờ tới xuất hiện.

  • Their proposal fell through at the last minute.
    Đề xuất của họ đã sụp đổ vào phút cuối.

  • The negotiations ended in failure.
    Các cuộc đàm phán đã kết thúc trong thất bại.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "come to nothing"?

  • Succeed: Thành công.
  • Achieve: Đạt được.
  • Prevail: Chiếm ưu thế, thành công.

Ví dụ:

  • Their efforts succeeded beyond expectations.
    Nỗ lực của họ đã thành công ngoài mong đợi.

  • She achieved her goal after years of dedication.
    Cô ấy đã đạt được mục tiêu sau nhiều năm cống hiến.

  • Despite the obstacles, they prevailed.
    Mặc dù có nhiều trở ngại, họ đã thành công.

6. Bài tập về cụm từ "come to nothing"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. After all the planning and effort, the project came to nothing.

A. Failed

B. Succeeded

C. Improved

D. Continued

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A.

Sau tất cả sự lên kế hoạch và nỗ lực, dự án đã thất bại.

A. Thất bại

B. Thành công

C. Cải thiện

D. Tiếp tục

2. The negotiations came to nothing due to a lack of agreement.

A. Concluded

B. Paused

C. Failed

D. Advanced

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C.

Các cuộc đàm phán đã thất bại do thiếu sự đồng thuận.

A. Kết thúc

B. Tạm dừng

C. Thất bại

D. Tiến bộ

3. Despite their best efforts, their plans came to nothing.

A. Succeeded

B. Failed

C. Improved

D. Paused

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B.

Mặc dù đã cố gắng hết sức, kế hoạch của họ đã thất bại.

A. Thành công

B. Thất bại

C. Cải thiện

D. Tạm dừng

4. His attempt to start a new business came to nothing.

A. Failed

B. Expanded

C. Thrived

D. Reduced

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A.

Nỗ lực khởi nghiệp của anh ấy đã thất bại.

A. Thất bại

B. Mở rộng

C. Phát triển mạnh

D. Thu nhỏ

5. The team's hard work came to nothing when the client canceled the project.

A. Failed

B. Continued

C. Improved

D. Reduced

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A.

Công việc chăm chỉ của đội đã thất bại khi khách hàng hủy dự án.

A. Thất bại

B. Tiếp tục

C. Cải thiện

D. Thu nhỏ

6. Unfortunately, their efforts to secure funding came to nothing.

A. Failed

B. Succeeded

C. Improved

D. Advanced

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A.

Thật không may, nỗ lực của họ để tìm kiếm nguồn vốn đã thất bại.

A. Thất bại

B. Thành công

C. Cải thiện

D. Tiến bộ

7. The plans to expand the company came to nothing in the end.

A. Progressed

B. Concluded

C. Failed

D. Improved

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C.

Kế hoạch mở rộng công ty đã thất bại cuối cùng.

A. Tiến triển

B. Kết thúc

C. Thất bại

D. Cải thiện

8. All of their efforts came to nothing because of a small mistake.

A. Succeeded

B. Thrived

C. Failed

D. Continued

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C.

Tất cả nỗ lực của họ đã thất bại chỉ vì một lỗi nhỏ.

A. Thành công

B. Phát triển mạnh

C. Thất bại

D. Tiếp tục

9. The peace talks came to nothing after weeks of discussion.

A. Concluded

B. Improved

C. Failed

D. Succeeded

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C.

Các cuộc đàm phán hòa bình đã thất bại sau nhiều tuần thảo luận.

A. Kết thúc

B. Cải thiện

C. Thất bại

D. Thành công

10. Their efforts to save the company came to nothing when the market crashed.

A. Progressed

B. Succeeded

C. Improved

D. Failed

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D.

Nỗ lực cứu công ty của họ đã thất bại khi thị trường sụp đổ.

A. Tiến triển

B. Thành công

C. Cải thiện

D. Thất bại

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết