Cụm từ "come to mind" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "come to mind" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nảy ra trong đầu" hoặc "xuất hiện trong suy nghĩ". Khi bạn nghĩ về một điều gì đó, và một ý tưởng, hình ảnh hoặc từ ngữ nào đó đột nhiên xuất hiện trong đầu bạn, người ta sẽ nói rằng nó "come to mind".
Ví dụ:
- When I think of summer, the beach comes to mind.
- Khi tôi nghĩ về mùa hè, bãi biển nảy ra trong đầu tôi.
- The name "John" came to mind when I was trying to remember his name.
- Cái tên "John" xuất hiện trong suy nghĩ của tôi khi tôi cố nhớ tên anh ấy.
- The first word that comes to mind when I hear "food" is "pizza".
- Từ đầu tiên xuất hiện trong đầu tôi khi nghe đến "thức ăn" là "pizza".
2. Khi nào sử dụng cụm từ "come to mind"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi bạn muốn nói về một ý tưởng hoặc suy nghĩ bất ngờ xuất hiện trong đầu.
- Khi bạn đang cố gắng nhớ lại điều gì đó.
- Khi bạn mô tả phản ứng tự nhiên của mình đối với một từ hoặc khái niệm.
Ví dụ:
- When asked about my favorite movie, "Inception" came to mind immediately.
- Khi được hỏi về bộ phim yêu thích của mình, "Inception" xuất hiện trong suy nghĩ của tôi ngay lập tức.
- The question was tricky, but the answer finally came to mind.
- Câu hỏi đó khó, nhưng cuối cùng câu trả lời cũng nảy ra trong đầu tôi.
- Every time I think of my childhood, happy memories come to mind.
- Mỗi khi nghĩ về tuổi thơ, những kỷ niệm vui vẻ xuất hiện trong đầu tôi.
- The word "love" comes to mind when I see them together.
- Từ "yêu" nảy ra trong đầu tôi khi tôi thấy họ ở bên nhau.
- I was trying to solve the puzzle, but nothing came to mind.
- Tôi đang cố gắng giải câu đố, nhưng không có gì xuất hiện trong đầu tôi cả.
- When thinking about a gift for her, flowers came to mind.
- Khi nghĩ về món quà tặng cô ấy, hoa xuất hiện trong suy nghĩ của tôi.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "come to mind"?
- Cụm từ này thường được sử dụng ở thì hiện tại hoặc quá khứ đơn.
- Nó không được dùng cho những suy nghĩ mang tính kế hoạch hay chủ ý, mà thường là những suy nghĩ bất ngờ.
- Tránh sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh yêu cầu suy nghĩ kỹ càng hoặc lên kế hoạch trước.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "come to mind"?
- Spring to mind - Nảy ra trong đầu
- Pop into one's head - Xuất hiện trong đầu
- Occur to - Nảy ra trong suy nghĩ
Ví dụ:
- The idea sprang to mind suddenly.
- Ý tưởng nảy ra trong đầu tôi một cách bất ngờ.
- A new solution popped into my head as I was talking.
- Một giải pháp mới xuất hiện trong đầu tôi khi tôi đang nói chuyện.
- It occurred to me that I might have left the oven on.
- Nảy ra trong suy nghĩ tôi rằng có thể tôi đã để lò nướng mở.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "come to mind"?
- Forget - Quên
- Overlook - Bỏ qua
- Miss - Bỏ lỡ
Ví dụ:
- I tried to remember the song, but I completely forgot it.
- Tôi cố nhớ bài hát, nhưng tôi hoàn toàn quên mất nó.
- In the rush, I overlooked the most important detail.
- Trong lúc vội vàng, tôi đã bỏ qua chi tiết quan trọng nhất.
- She missed the opportunity to ask her question.
- Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội để đặt câu hỏi.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "come to mind"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. When I think about our vacation, the beautiful beaches come to mind.
- A. forget
- B. spring to mind
- C. overlook
- D. miss
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Khi tôi nghĩ về kỳ nghỉ của chúng ta, những bãi biển đẹp nảy ra trong đầu tôi.
Dịch các đáp án: A. quên, B. nảy ra trong đầu, C. bỏ qua, D. bỏ lỡ
2. The solution finally came to mind after hours of thinking.
- A. forget
- B. miss
- C. overlook
- D. occur to
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Cuối cùng giải pháp cũng xuất hiện trong đầu sau nhiều giờ suy nghĩ.
Dịch các đáp án: A. quên, B. bỏ lỡ, C. bỏ qua, D. nảy ra trong đầu
3. The idea to go on a road trip comes to mind every summer.
- A. forget
- B. spring to mind
- C. miss
- D. overlook
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Ý tưởng đi du lịch bằng xe hơi nảy ra trong đầu mỗi mùa hè.
Dịch các đáp án: A. quên, B. nảy ra trong đầu, C. bỏ lỡ, D. bỏ qua
4. When she asked about my favorite book, "Pride and Prejudice" came to mind.
- A. forget
- B. miss
- C. pop into one's head
- D. overlook
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Khi cô ấy hỏi về cuốn sách yêu thích của tôi, "Kiêu hãnh và Định kiến" xuất hiện trong suy nghĩ.
Dịch các đáp án: A. quên, B. bỏ lỡ, C. xuất hiện trong đầu, D. bỏ qua
5. The memory of our childhood comes to mind when I see old photographs.
- A. forget
- B. miss
- C. overlook
- D. occur to
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Kỷ niệm về tuổi thơ xuất hiện trong đầu khi tôi nhìn thấy những bức ảnh cũ.
Dịch các đáp án: A. quên, B. bỏ lỡ, C. bỏ qua, D. nảy ra trong đầu
6. Nothing came to mind when he asked for suggestions.
- A. forget
- B. miss
- C. pop into one's head
- D. overlook
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Không có gì nảy ra trong đầu khi anh ấy yêu cầu đề xuất.
Dịch các đáp án: A. quên, B. bỏ lỡ, C. xuất hiện trong đầu, D. bỏ qua
7. The best solution comes to mind when you're calm.
- A. forget
- B. spring to mind
- C. overlook
- D. miss
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Giải pháp tốt nhất nảy ra trong đầu khi bạn bình tĩnh.
Dịch các đáp án: A. quên, B. nảy ra trong đầu, C. bỏ qua, D. bỏ lỡ
8. A clever idea came to mind while I was driving.
- A. forget
- B. spring to mind
- C. miss
- D. overlook
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Một ý tưởng thông minh nảy ra trong đầu khi tôi đang lái xe.
Dịch các đáp án: A. quên, B. nảy ra trong đầu, C. bỏ lỡ, D. bỏ qua
9. A new strategy comes to mind every time we face a problem.
- A. forget
- B. miss
- C. occur to
- D. overlook
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Một chiến lược mới xuất hiện trong đầu mỗi khi chúng tôi đối mặt với vấn đề.
Dịch các đáp án: A. quên, B. bỏ lỡ, C. nảy ra trong đầu, D. bỏ qua
10. The perfect gift idea came to mind as soon as I saw the store.
- A. forget
- B. miss
- C. pop into one's head
- D. overlook
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Ý tưởng quà tặng hoàn hảo nảy ra trong đầu ngay khi tôi thấy cửa hàng.
Dịch các đáp án: A. quên, B. bỏ lỡ, C. xuất hiện trong đầu, D. bỏ qua