Cụm từ "come to a head" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "come to a head" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "come to a head" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đạt đến đỉnh điểm", "trở nên nghiêm trọng đến mức không thể tránh khỏi", "bùng nổ". Nó dùng để diễn tả tình huống hoặc vấn đề đã phát triển đến mức cao trào, buộc phải được giải quyết ngay lập tức. 

Ví dụ:

  • The conflict between the two countries came to a head last week when both sides started mobilizing troops.
    • Cuộc xung đột giữa hai quốc gia đã đến đỉnh điểm vào tuần trước khi cả hai bên bắt đầu điều động quân đội.
  • The tension between the management and the workers came to a head when the workers decided to go on strike.
    • Sự căng thẳng giữa ban quản lý và công nhân đã đạt đến cao trào khi công nhân quyết định đình công.
  • After weeks of arguing, the issue came to a head during the meeting, and they finally had to make a decision.
    • Sau nhiều tuần tranh cãi, vấn đề đã lên đến đỉnh điểm trong cuộc họp, và cuối cùng họ phải đưa ra quyết định.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "come to a head"?

Cụm từ này thường được sử dụng khi một tình huống căng thẳng hoặc khó khăn đã tích lũy đến mức không thể bỏ qua hoặc trì hoãn nữa. Chi tiết như sau:

  • Xung đột hoặc tranh cãi: Khi một cuộc xung đột hay tranh cãi kéo dài và đến lúc không thể tiếp tục mà không có giải pháp.
  • Khủng hoảng: Khi một vấn đề hoặc tình trạng xấu đã trở nên quá nghiêm trọng và cần phải được giải quyết ngay lập tức.
  • Quyết định quan trọng: Khi phải đưa ra một quyết định sau một thời gian dài cân nhắc hoặc trì hoãn.

Ví dụ:

  • The long-standing rivalry between the two companies came to a head when one of them filed a lawsuit.
    • Cuộc cạnh tranh lâu dài giữa hai công ty đã đến đỉnh điểm khi một trong số họ đệ đơn kiện.
  • The economic crisis came to a head when inflation soared to 20%.
    • Cuộc khủng hoảng kinh tế đã lên đến đỉnh điểm khi lạm phát tăng vọt lên 20%.
  • The family feud came to a head during the holiday gathering.
    • Cuộc xích mích trong gia đình đã đạt đến cao trào trong buổi họp mặt ngày lễ.
  • If the negotiations don’t improve, things might come to a head very soon.
    • Nếu các cuộc đàm phán không cải thiện, mọi thứ có thể sẽ lên đến đỉnh điểm rất sớm.
  • The situation came to a head when the employees started to resign en masse.
    • Tình hình đã đạt đến cao trào khi nhân viên bắt đầu nghỉ việc hàng loạt.
  • You should step in before the matter comes to a head.
    • Bạn nên can thiệp trước khi vấn đề lên đến đỉnh điểm.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "come to a head"?

  • Ngữ cảnh: Cụm từ này thường mang tính tiêu cực hoặc liên quan đến các tình huống căng thẳng.
  • Tính chính thức: Mặc dù có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng cụm từ này thường phù hợp hơn trong các cuộc thảo luận nghiêm túc hoặc chính thức.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "come to a head"?

  • Culminate: Đạt đến đỉnh cao hoặc cao trào sau một quá trình.
  • Reach a breaking point: Đạt đến điểm giới hạn hoặc điểm không thể chịu đựng thêm.
  • Climax: Điểm cao nhất hoặc quan trọng nhất của một chuỗi sự kiện.

Ví dụ:

  • Their argument finally culminated in a physical fight.
    • Cuộc tranh cãi của họ cuối cùng đã lên đến cao trào bằng một trận đánh nhau.
  • The situation reached a breaking point when she could no longer tolerate his behavior.
    • Tình hình đã đạt đến điểm giới hạn khi cô không thể chịu đựng thêm hành vi của anh ta.
  • The story climaxed with an unexpected twist.
    • Câu chuyện đã đạt đến đỉnh cao với một cú ngoặt bất ngờ.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "come to a head"?

  • Dissipate: Tan biến hoặc giảm bớt mức độ nghiêm trọng.
  • Ease: Làm dịu đi hoặc giảm bớt căng thẳng.
  • Subside: Lắng xuống hoặc giảm bớt cường độ.

Ví dụ:

  • The tension in the room slowly dissipated after the announcement.
    • Sự căng thẳng trong phòng dần dần tan biến sau thông báo.
  • The pressure eased after they reached a preliminary agreement.
    • Áp lực đã giảm bớt sau khi họ đạt được một thỏa thuận sơ bộ.
  • The storm subsided after a few hours of heavy rain.
    • Cơn bão đã lắng xuống sau vài giờ mưa lớn.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "come to a head"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
The dispute between the two departments came to a head when the manager intervened.

A. Culminated
B. Dissipated
C. Eased
D. Subside

ĐÁP ÁN: A

Dịch tiếng Việt câu trên: Cuộc tranh chấp giữa hai phòng ban đã đạt đến cao trào khi người quản lý can thiệp.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Đạt đến đỉnh điểm
B. Tan biến
C. Giảm bớt
D. Lắng xuống

Câu 2:
The tension in the office came to a head during the budget meeting.

A. Subside
B. Reached a breaking point
C. Dissipated
D. Ease

ĐÁP ÁN: B

Dịch tiếng Việt câu trên: Sự căng thẳng trong văn phòng đã lên đến đỉnh điểm trong cuộc họp ngân sách.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Lắng xuống
B. Đạt đến điểm giới hạn
C. Tan biến
D. Làm dịu đi

Câu 3:
Their ongoing argument came to a head when one of them decided to quit.

A. Ease
B. Dissipated
C. Climaxed
D. Subside

ĐÁP ÁN: C

Dịch tiếng Việt câu trên: Cuộc tranh cãi dai dẳng của họ đã đạt đến cao trào khi một người quyết định bỏ cuộc.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Làm dịu đi
B. Tan biến
C. Đạt đến đỉnh điểm
D. Lắng xuống

Câu 4:
The political crisis came to a head last week, forcing the government to act.

A. Culminated
B. Ease
C. Subside
D. Dissipated

ĐÁP ÁN: A

Dịch tiếng Việt câu trên: Cuộc khủng hoảng chính trị đã lên đến đỉnh điểm vào tuần trước, buộc chính phủ phải hành động.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Đạt đến đỉnh điểm
B. Làm dịu đi
C. Lắng xuống
D. Tan biến

Câu 5:
The disagreement between the partners came to a head during the negotiation.

A. Subside
B. Ease
C. Climaxed
D. Dissipated

ĐÁP ÁN: C

Dịch tiếng Việt câu trên: Sự bất đồng giữa các đối tác đã đạt đến cao trào trong cuộc đàm phán.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Lắng xuống
B. Làm dịu đi
C. Đạt đến đỉnh điểm
D. Tan biến

Câu 6:
The situation came to a head when the main investor pulled out.

A. Culminated
B. Subside
C. Ease
D. Reached a breaking point

ĐÁP ÁN: D

Dịch tiếng Việt câu trên: Tình hình đã đạt đến đỉnh điểm khi nhà đầu tư chính rút lui.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Đạt đến đỉnh điểm
B. Lắng xuống
C. Làm dịu đi
D. Đạt đến điểm giới hạn

Câu 7:
The long-standing issues came to a head during the annual review.

A. Culminated
B. Dissipated
C. Subside
D. Ease

ĐÁP ÁN: A

Dịch tiếng Việt câu trên: Những vấn đề kéo dài đã lên đến đỉnh điểm trong buổi đánh giá hàng năm.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Đạt đến đỉnh điểm
B. Tan biến
C. Lắng xuống
D. Làm dịu đi

Câu 8:
The employee grievances came to a head when they staged a protest.

A. Subside
B. Ease
C. Dissipated
D. Reached a breaking point

ĐÁP ÁN: D

Dịch tiếng Việt câu trên: Những lời phàn nàn của nhân viên đã đạt đến đỉnh điểm khi họ tổ chức biểu tình.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Lắng xuống
B. Làm dịu đi
C. Tan biến
D. Đạt đến điểm giới hạn

Câu 9:
The feud between the neighbors came to a head when they took the issue to court.

A. Culminated
B. Dissipated
C. Ease
D. Subside

ĐÁP ÁN: A

Dịch tiếng Việt câu trên: Cuộc xung đột giữa hàng xóm đã đạt đến cao trào khi họ đưa vấn đề ra tòa.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Đạt đến đỉnh điểm
B. Tan biến
C. Làm dịu đi
D. Lắng xuống

Câu 10:
The economic downturn came to a head when the stock market crashed.

A. Ease
B. Subside
C. Climaxed
D. Dissipated

ĐÁP ÁN: C

Dịch tiếng Việt câu trên: Sự suy thoái kinh tế đã lên đến đỉnh điểm khi thị trường chứng khoán sụp đổ.

Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Làm dịu đi
B. Lắng xuống
C. Đạt đến đỉnh điểm
D. Tan biến

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết