Cụm từ "come out with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "come out with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "come out with" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đưa ra" hoặc "công bố" một điều gì đó, thường là một ý tưởng, phát ngôn, hoặc một sản phẩm mới.

Ví dụ:

  • The company came out with a new smartphone last week.
    Công ty đã ra mắt một chiếc điện thoại thông minh mới vào tuần trước.
  • She came out with a surprising announcement during the meeting.
    Cô ấy đã đưa ra một thông báo bất ngờ trong cuộc họp.
  • He suddenly came out with a joke that made everyone laugh.
    Anh ấy bất ngờ thốt ra một câu chuyện cười khiến mọi người cười phá lên.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "come out with"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Công bố sản phẩm hoặc dịch vụ mới: Khi một công ty hoặc cá nhân giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra thị trường.
  • Phát ngôn bất ngờ hoặc gây sốc: Khi một người nói điều gì đó bất ngờ hoặc gây sốc trong một cuộc trò chuyện.
  • Đưa ra ý tưởng hoặc phát minh mới: Khi một người đưa ra một ý tưởng hoặc phát minh mới.

Ví dụ:

  • The author came out with a new book on ancient history.
    Tác giả đã xuất bản một cuốn sách mới về lịch sử cổ đại.
  • He came out with a bold statement that no one expected.
    Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố táo bạo mà không ai ngờ tới.
  • The startup came out with an innovative solution to the problem.
    Công ty khởi nghiệp đã đưa ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề đó.
  • The CEO came out with a controversial opinion.
    Giám đốc điều hành đã đưa ra một quan điểm gây tranh cãi.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "come out with"?

  • Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh về tính bất ngờ hoặc quan trọng của sự việc.
  • Tùy vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, do đó cần cân nhắc khi sử dụng.

Ví dụ:

  • They came out with the results of the survey.
    Họ đã công bố kết quả của cuộc khảo sát.
    (Chú thích: Mang nghĩa bình thường)
  • She came out with the truth about what happened.
    Cô ấy đã tiết lộ sự thật về những gì đã xảy ra.
    (Chú thích: Mang nghĩa tiêu cực)

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "come out with"?

  • Announce: Thông báo, công bố
  • Reveal: Tiết lộ
  • Unveil: Khánh thành, ra mắt

Ví dụ:

  • The company announced a new partnership with another firm.
    Công ty đã công bố một quan hệ hợp tác mới với một công ty khác.
  • She revealed her plans for the future during the interview.
    Cô ấy đã tiết lộ kế hoạch của mình cho tương lai trong cuộc phỏng vấn.
  • The artist unveiled his latest painting at the gallery.
    Họa sĩ đã ra mắt bức tranh mới nhất của mình tại phòng trưng bày.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "come out with"?

  • Withhold: Giữ lại, không tiết lộ
  • Suppress: Ngăn chặn, kìm nén
  • Conceal: Giấu diếm, che đậy

Ví dụ:

  • The witness withheld crucial information during the trial.
    Nhân chứng đã giữ lại thông tin quan trọng trong phiên tòa.
  • The government suppressed the news to prevent panic.
    Chính phủ đã ngăn chặn tin tức để tránh gây hoang mang.
  • He concealed the evidence to protect his friend.
    Anh ấy đã giấu bằng chứng để bảo vệ bạn mình.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "come out with"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The company came out with a revolutionary new product last month.

A. Concealed

B. Announced

C. Withheld

D. Suppressed

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. Announced

Công ty đã công bố một sản phẩm mới mang tính cách mạng vào tháng trước.

A. Giấu diếm

B. Thông báo

C. Giữ lại

D. Ngăn chặn

Câu 2: She suddenly came out with a strange idea during the meeting.

A. Unveil

B. Suppress

C. Reveal

D. Conceal

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. Reveal

Cô ấy đột nhiên đưa ra một ý tưởng kỳ lạ trong cuộc họp.

A. Ra mắt

B. Ngăn chặn

C. Tiết lộ

D. Giấu diếm

Câu 3: The author came out with a new book that quickly became a bestseller.

A. Withheld

B. Suppressed

C. Announced

D. Published

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Published

Tác giả đã xuất bản một cuốn sách mới nhanh chóng trở thành sách bán chạy nhất.

A. Giữ lại

B. Ngăn chặn

C. Công bố

D. Xuất bản

Câu 4: He came out with a shocking confession during the interview.

A. Suppressed

B. Withheld

C. Announced

D. Admitted

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Admitted

Anh ấy đã thú nhận một điều gây sốc trong cuộc phỏng vấn.

A. Ngăn chặn

B. Giữ lại

C. Thông báo

D. Thú nhận

Câu 5: The software company came out with a new update that fixed many bugs.

A. Suppressed

B. Released

C. Concealed

D. Withheld

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. Released

Công ty phần mềm đã phát hành một bản cập nhật mới sửa nhiều lỗi.

A. Ngăn chặn

B. Phát hành

C. Giấu diếm

D. Giữ lại

Câu 6: She came out with her true feelings about the project.

A. Concealed

B. Expressed

C. Withheld

D. Suppressed

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. Expressed

Cô ấy đã bày tỏ cảm xúc thật của mình về dự án.

A. Giấu diếm

B. Bày tỏ

C. Giữ lại

D. Ngăn chặn

Câu 7: The politician came out with a new policy proposal.

A. Suppressed

B. Withheld

C. Concealed

D. Introduced

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Introduced

Chính trị gia đã giới thiệu một đề xuất chính sách mới.

A. Ngăn chặn

B. Giữ lại

C. Giấu diếm

D. Giới thiệu

Câu 8: The band came out with a new album that topped the charts.

A. Released

B. Withheld

C. Suppressed

D. Concealed

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. Released

Ban nhạc đã phát hành một album mới đứng đầu bảng xếp hạng.

A. Phát hành

B. Giữ lại

C. Ngăn chặn

D. Giấu diếm

Câu 9: He came out with a statement that surprised everyone.

A. Withheld

B. Concealed

C. Suppressed

D. Made

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Made

Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố khiến mọi người ngạc nhiên.

A. Giữ lại

B. Giấu diếm

C. Ngăn chặn

D. Đưa ra

Câu 10: They came out with the truth about the incident.

A. Withheld

B. Suppressed

C. Concealed

D. Revealed

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Revealed

Họ đã tiết lộ sự thật về vụ việc.

A. Giữ lại

B. Ngăn chặn

C. Giấu diếm

D. Tiết lộ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết